Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. A. harrow /ˈhæroʊ/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
B. arrive /əˈraɪv/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
C. repair /rɪˈper/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
D. announce /əˈnaʊns/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
2. A. reply /rɪˈplaɪ/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
B. appeal /əˈpiːl/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
C. offer /ˈɔːfər/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
D. support /səˈpɔːrt/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
3. A. answer /ˈænsər/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
B. allow /əˈlaʊ/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
C. agree /əˈɡriː/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
D. deny /dɪˈnaɪ/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
4. A. compare /kəmˈper/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
B. approve /əˈpruːv/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
C. enter /ˈɛntər/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
D. pollute /pəˈlut/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
5. A. mother /ˈmʌðər/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
B. relax /rɪˈlæks/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
C. father /ˈfɑːðər/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
D. garden /ˈɡɑːrdn̩/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
6. A. decide /dɪˈsaɪd/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
B. combine /kəmˈbaɪn/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
C. apply /əˈplaɪ/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
D. happen /ˈhæpən/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
7. A. promise /ˈprɑːmɪs/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
B. picture /ˈpɪktʃər/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
C. listen /ˈlɪsn̩/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
D. accept /əkˈsɛpt/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
8. A. attract /əˈtrækt/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
B. verbal /ˈvɜːrbəl/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
C. signal /ˈsɪɡnəl/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
D. social /ˈsoʊʃəl/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
9. A. open /ˈoʊpən/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
B. provide /prəˈvaɪd/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
C. complete /kəmˈpliːt/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
D. prefer /prɪˈfɜːr/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
10. A. become /bɪˈkʌm/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
B. promise /ˈprɑːmɪs/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
C. suggest /səˈdʒest/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
D. disorder /dɪsˈɔːrdər/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
11. A. surgeon /ˈsɜːrdʒən/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
B. surplus /ˈsɜːrpləs/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
C. shampoo /ʃæmˈpuː/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
D. enter /ˈɛntər/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
12. A. create /kriˈeɪt/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
B. inform /ɪnˈfɔːrm/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
C. surface /ˈsɜːrfəs/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
D. surprise /sərˈpraɪz/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
13. A. enough /ɪˈnʌf/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
B. reply /rɪˈplaɪ/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
C. complete /kəmˈpliːt/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
D. person /ˈpɜːrsən/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
14. A. involved /ɪnˈvɑːlvd/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
B. obstacle /ˈɑːbstəkl/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
C. prepare /prɪˈper/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
D. supposed /səˈpoʊzd/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
15. A. money /ˈmʌni/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
B. army /ˈɑːrmi/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
C. affair /əˈfɛr/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
D. people /ˈpiːpl/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
16. A. study /ˈstʌdi/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
B. knowledge /ˈnɑːlɪdʒ/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
C. precise /prɪˈsaɪs/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
17. A. contain /kənˈteɪn/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
B. express /ɪkˈsprɛs/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
C. carbon /ˈkɑrbən/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
D. obey /oʊˈbeɪ/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
18. A. impress /ɪmˈprɛs/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
B. favor /ˈfeɪvər/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
C. occur /əˈkɜːr/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
D. police /pəˈliːs/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
19. A. regret /rɪˈɡrɛt/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
B. selfish /ˈsɛlfɪʃ/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
C. purpose /ˈpɜːrpəs/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
D. preface /ˈprɛfɪs/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
20. A. writer /ˈraɪtər/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
B. teacher /ˈtiːtʃər/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
C. builder /ˈbɪldər/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
D. career /kəˈrɪr/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.