17/10/2023
17/10/2023
1. She sewed a dress for her daughter.
(Cô ấy may một chiếc váy cho con gái của mình.)
2. He sews buttons on shirts for his customers.
(Anh ấy may nút vào áo sơ mi cho khách hàng của mình.)
3. The tailor sewed a patch on the jeans for me.
(Thợ may đã may một miếng vá lên quần jeans cho tôi.)
4. My grandmother sews blankets for the homeless.
(Bà tôi may chăn cho người vô gia cư.)
5. They sewed a name tag on the school uniform for each student.
(Họ may một thẻ tên lên đồng phục cho mỗi học sinh.)
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời