Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) trong tiếng Anh có những dấu hiệu sau để bạn nhận biết:
1. Động từ nguyên thể: Thì hiện tại đơn sử dụng động từ nguyên thể (không thêm "to"). Ví dụ: I work, you play, they live.
2. Động từ thêm -s hoặc -es: Với chủ ngữ là he, she, it hoặc danh từ số ít, động từ thường thêm -s hoặc -es. Ví dụ: He works, she plays, it lives.
3. Tần suất: Thì hiện tại đơn thường đi kèm với các từ chỉ tần suất như always, usually, often, sometimes, rarely, never. Ví dụ: I always go to school by bike.
4. Sự thật hiển nhiên, luật lệ tự nhiên: Các câu nói về sự thật hiển nhiên, luật lệ tự nhiên thường sử dụng thì hiện tại đơn. Ví dụ: The sun rises in the East.
5. Lịch trình, thời khóa biểu: Khi nói về lịch trình hoặc thời khóa biểu, người ta thường sử dụng thì hiện tại đơn. Ví dụ: The train leaves at 8pm.
6. Hành động thường xuyên: Những hành động thường xuyên, lặp đi lặp lại cũng được diễn tả bằng thì hiện tại đơn. Ví dụ: I brush my teeth twice a day.
Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) trong tiếng Anh có những dấu hiệu sau để bạn nhận biết:
1. Động từ nguyên thể: Thì hiện tại đơn sử dụng động từ nguyên thể (không thêm "to"). Ví dụ: I work, you play, they live.
2. Động từ thêm -s hoặc -es: Với chủ ngữ là he, she, it hoặc danh từ số ít, động từ thường thêm -s hoặc -es. Ví dụ: He works, she plays, it lives.
3. Tần suất: Thì hiện tại đơn thường đi kèm với các từ chỉ tần suất như always, usually, often, sometimes, rarely, never. Ví dụ: I always go to school by bike.
4. Sự thật hiển nhiên, luật lệ tự nhiên: Các câu nói về sự thật hiển nhiên, luật lệ tự nhiên thường sử dụng thì hiện tại đơn. Ví dụ: The sun rises in the East.
5. Lịch trình, thời khóa biểu: Khi nói về lịch trình hoặc thời khóa biểu, người ta thường sử dụng thì hiện tại đơn. Ví dụ: The train leaves at 8pm.
6. Hành động thường xuyên: Những hành động thường xuyên, lặp đi lặp lại cũng được diễn tả bằng thì hiện tại đơn. Ví dụ: I brush my teeth twice a day.
Ahihi Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn trong tiếng Việt là sự thay đổi của động từ chính thành hình thức phù hợp với chủ ngữ hiện tại đơn. Ví dụ, trong câu "Tôi học", động từ "học" đã được biến đổi thành hình thức "học" phù hợp với chủ ngữ "Tôi".
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.