20/11/2023
20/11/2023
20/11/2023
20/11/2023
1. The Japanese eat healthily, so they have high life expectancy. (health)
- "Healthily" là trạng từ của "healthy", được sử dụng để mô tả cách thức họ ăn.
2. Drinking unclean water can cause sickness. (sick)
- "Sickness" là danh từ của "sick", nghĩa là bệnh tật.
3. My uncle is a vegetarian. He doesn't eat meat or fish. (vegetable)
- "Vegetarian" là người ăn chay, không ăn thịt hoặc cá.
4. Obesity can increase the risk of heart disease and diabetes. (obese)
- "Obesity" là danh từ của "obese", nghĩa là bệnh béo phì.
5. I'm allergic to shellfish, so I can't eat lobster and shrimp. (allergy)
- "Allergic" là tính từ của "allergy", nghĩa là dị ứng với cái gì đó.
6. I got sunburnt during my beach vacation. (sunburn)
- "Sunburnt" là quá khứ và quá khứ phân từ của "sunburn", nghĩa là bị cháy nám do nắng.
7. Lack of vitamin E can cause skin diseases and tiredness. (tired)
- "Tiredness" là danh từ của "tired", nghĩa là sự mệt mỏi.
8. The symptoms of the disease include fever and headache. (head)
- "Headache" là một danh từ ghép từ "head" và "ache", nghĩa là đau đầu.
20/11/2023
1. healthily
- "Healthily" là trạng từ của "healthy", được sử dụng để mô tả cách thức họ ăn.
2. sickness
- "Sickness" là danh từ của "sick", nghĩa là bệnh tật.
3. vegetarian
- "Vegetarian" là người ăn chay, không ăn thịt hoặc cá.
4. Obesity
- "Obesity" là danh từ của "obese", nghĩa là bệnh béo phì.
5. allergic
- "Allergic" là tính từ của "allergy", nghĩa là dị ứng với cái gì đó.
6. sunburned
- "Sunburned" là quá khứ và quá khứ phân từ của "sunburn", nghĩa là bị cháy nám do nắng.
7.tiredness
- "Tiredness" là danh từ của "tired", nghĩa là sự mệt mỏi.
8. headache
- "Headache" là một danh từ ghép từ "head" và "ache", nghĩa là đau đầu.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
30/08/2025
30/08/2025
30/08/2025
Top thành viên trả lời