30/12/2023
30/12/2023
ciln2k13 trái nghĩa nao núng là mạnh mẽ hoặc là bình tĩnh , kiên định
đồng nghĩa với nao núng là chao đảo , dao động , ngả nghiêng
30/12/2023
Từ đồng nghĩa với từ "nao núng" là "lo lắng" hoặc "bồn chồn". Từ trái nghĩa với "nao núng" có thể là "bình tĩnh" hoặc "thản nhiên".
30/12/2023
ciln2k13Từ đồng nghĩa với từ "nao núng" là "lo lắng"
ciln2k13
30/12/2023
あけとら vậy trái nghĩa
30/12/2023
ciln2k13 bồn chồn
30/12/2023
Đồng nghĩa: chao đảo, dao động, ngả nghiêng, sờn lòng
Trái nghĩa: kiên định
30/12/2023
Từ đồng nghĩa với "nao núng" có thể là "lo lắng", "bồn chồn", "lo sợ". Từ trái nghĩa với "nao núng" có thể là "bình tĩnh", "thanh thản", "yên tâm".
30/12/2023
ciln2k13 cu nghĩa là lung lay trái nghĩa là kiên định
30/12/2023
Từ đồng nghĩa với từ "nao núng" là "lo lắng" hoặc "bồn chồn". Từ trái nghĩa với "nao núng" có thể là "bình tĩnh" hoặc "thản nhiên".
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
06/06/2025
Top thành viên trả lời