Lealia
03/01/2024
SOS

03/01/2024
03/01/2024
- anh minh (thường chỉ người lãnh đạo): tài giỏi và sáng suốt
- minh mẫn : sáng suốt và tinh tường, không bị nhầm lẫn.
03/01/2024
Linh cuteTrong tiếng Việt, có nhiều từ có yếu tố "minh" với nghĩa là sáng suốt, minh triết. Dưới đây là một số từ mà yếu tố "minh" được dùng theo nghĩa này:
1. Minh mẫn: Sáng suốt, thông minh.
2. Minh tri: Sự sáng suốt, hiểu biết sâu sắc.
3. Minh tâm: Tâm hồn sáng suốt, trong sạch.
4. Minh chứng: Bằng chứng rõ ràng, sáng tỏ.
5. Minh bạch: Sự rõ ràng, không che giấu.
6. Minh oan: Sự công bằng, sáng suốt.
7. Minh đạo: Con đường sáng suốt, đúng đắn.
8. Minh thư: Văn bản sáng suốt, rõ ràng.
9. Minh chứng: Sự chứng minh, sự chứng thực.
10. Minh diện: Diện mạo sáng suốt, không che giấu.
Những từ này thể hiện ý nghĩa của sự sáng suốt, minh mẫn và được sử dụng để miêu tả những người, sự vật hoặc tình huống có tính chất sáng suốt, thông minh trong cuộc sống hàng ngày.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
16/12/2025
Top thành viên trả lời