Trình bày các thuật ngữ cơ bản của động cơ đốt trong

ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Apple_KtpnwvuFyrPQrtI4zY7oIB6bp3f1
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

31/01/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Các thuật ngữ cơ bản của động cơ đốt trong gồm: 1. Động cơ đốt trong (Internal Combustion Engine - ICE): Là loại động cơ nhiệt, trong đó quá trình đốt cháy nhiên liệu xảy ra với chất oxy hóa (thường là không khí) trong buồng đốt. 2. Quá trình nén: Là giai đoạn bắt đầu khi piston ở vị trí gần điểm chết trên (ĐCT), lúc này lỗ nạp và lỗ xả được đóng lại. Piston nén hỗn hợp hòa khí bên trong xi lanh và nạp thêm hòa khí mới vào buồng đốt. 3. Quá trình nổ: Xảy ra khi piston ở vị trí ĐCT, quá trình này là quá trình cháy của hỗn hợp nhiên liệu và không khí trong buồng đốt, tạo ra sức ép để di chuyển piston. 4. Quá trình xả: Khi piston di chuyển từ vị trí ĐCT lên cao, lỗ xả mở ra để cho sản phẩm cháy thoát ra khỏi buồng đốt. 5. Hòa khí: Là quá trình kết hợp giữa nhiên liệu và không khí để tạo thành một hỗn hợp dễ cháy trong buồng đốt. 6. Xi lanh: Là bộ phận trong động cơ đốt trong, nơi diễn ra quá trình nén, nổ và xả. 7. Piston: Là bộ phận di chuyển trong xi lanh, được kết nối với trục khuỷu (crankshaft) để chuyển động từ dạng thẳng đứng thành chuyển động quay. 8. Trục khuỷu (Crankshaft): Là bộ phận quan trọng của động cơ, nhận sức ép từ piston và chuyển đổi thành chuyển động quay để làm việc các bộ phận khác của xe. Đây là một số thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực động cơ đốt trong.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
thuthu

31/01/2024

Động cơ đốt trong là một loại động cơ nhiệt trong đó quá trình đốt cháy nhiên liệu và không khí xảy ra trong nội bộ động cơ để tạo ra năng lượng. Năng lượng này sau đó được chuyển hóa thành cơ năng để làm quay trục khuỷu, từ đó truyền động cho các bộ phận khác của động cơ hoặc các thiết bị khác.

Các thuật ngữ cơ bản của động cơ đốt trong bao gồm:

Nhiên liệu: là chất được đốt cháy trong động cơ để tạo ra năng lượng. Nhiên liệu thường được sử dụng trong động cơ đốt trong là xăng, dầu diesel, khí đốt tự nhiên,...
Không khí: là chất cần thiết để đốt cháy nhiên liệu. Không khí được hút vào động cơ thông qua hệ thống nạp khí.
Hỗn hợp nhiên liệu - không khí: là hỗn hợp của nhiên liệu và không khí được trộn lẫn với nhau trước khi được đưa vào buồng đốt. Tỷ lệ giữa nhiên liệu và không khí trong hỗn hợp nhiên liệu - không khí có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình đốt cháy và hiệu suất của động cơ.
Hệ thống nạp khí: là hệ thống có nhiệm vụ hút không khí vào động cơ và trộn lẫn không khí với nhiên liệu.
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: là hệ thống có nhiệm vụ cung cấp nhiên liệu cho động cơ.
Buồng đốt: là nơi xảy ra quá trình đốt cháy nhiên liệu và không khí.
Van xả: là van có nhiệm vụ xả khí thải ra khỏi buồng đốt sau khi quá trình đốt cháy kết thúc.
Van nạp: là van có nhiệm vụ nạp hỗn hợp nhiên liệu - không khí vào buồng đốt.
Trục khuỷu: là trục chính của động cơ, có nhiệm vụ truyền động cho các bộ phận khác của động cơ hoặc các thiết bị khác.
Cần trục: là trục nối giữa piston và trục khuỷu.
Piston: là chi tiết chuyển động lên xuống trong xi lanh, thực hiện quá trình biến đổi năng lượng nhiệt thành cơ năng.
Xi lanh: là lỗ hình trụ trong đó piston chuyển động lên xuống.
Bugi: là thiết bị đánh lửa hỗn hợp nhiên liệu - không khí trong buồng đốt.
Ngoài ra, còn có một số thuật ngữ khác thường được sử dụng trong động cơ đốt trong, chẳng hạn như:

Tỷ số nén: là tỷ số giữa thể tích của buồng đốt khi piston ở vị trí thấp nhất và thể tích của buồng đốt khi piston ở vị trí cao nhất. Tỷ số nén càng cao thì quá trình đốt cháy sẽ càng hiệu quả.
Tốc độ vòng tua: là số vòng quay của trục khuỷu trong một phút. Tốc độ vòng tua càng cao thì động cơ sẽ tạo ra công suất càng lớn.
Công suất: là khả năng thực hiện công của động cơ. Công suất được đo bằng đơn vị mã lực (hp) hoặc kilowatt (kW).
Lực mô-men xoắn: là lực tác động lên trục khuỷu của động cơ. Lực mô-men xoắn được đo bằng đơn vị Newton-mét (Nm).
Hiệu suất: là tỷ lệ giữa công suất hữu ích do động cơ tạo ra và công suất toàn phần của động cơ. Hiệu suất của động cơ càng cao thì động cơ càng tiết kiệm nhiên liệu.
Các thuật ngữ cơ bản của động cơ đốt trong là rất quan trọng để hiểu rõ về nguyên lý hoạt động và các thông số kỹ thuật của động cơ.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi