31/01/2024
31/01/2024
31/01/2024
Động cơ đốt trong là một loại động cơ nhiệt trong đó quá trình đốt cháy nhiên liệu và không khí xảy ra trong nội bộ động cơ để tạo ra năng lượng. Năng lượng này sau đó được chuyển hóa thành cơ năng để làm quay trục khuỷu, từ đó truyền động cho các bộ phận khác của động cơ hoặc các thiết bị khác.
Các thuật ngữ cơ bản của động cơ đốt trong bao gồm:
Nhiên liệu: là chất được đốt cháy trong động cơ để tạo ra năng lượng. Nhiên liệu thường được sử dụng trong động cơ đốt trong là xăng, dầu diesel, khí đốt tự nhiên,...
Không khí: là chất cần thiết để đốt cháy nhiên liệu. Không khí được hút vào động cơ thông qua hệ thống nạp khí.
Hỗn hợp nhiên liệu - không khí: là hỗn hợp của nhiên liệu và không khí được trộn lẫn với nhau trước khi được đưa vào buồng đốt. Tỷ lệ giữa nhiên liệu và không khí trong hỗn hợp nhiên liệu - không khí có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình đốt cháy và hiệu suất của động cơ.
Hệ thống nạp khí: là hệ thống có nhiệm vụ hút không khí vào động cơ và trộn lẫn không khí với nhiên liệu.
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: là hệ thống có nhiệm vụ cung cấp nhiên liệu cho động cơ.
Buồng đốt: là nơi xảy ra quá trình đốt cháy nhiên liệu và không khí.
Van xả: là van có nhiệm vụ xả khí thải ra khỏi buồng đốt sau khi quá trình đốt cháy kết thúc.
Van nạp: là van có nhiệm vụ nạp hỗn hợp nhiên liệu - không khí vào buồng đốt.
Trục khuỷu: là trục chính của động cơ, có nhiệm vụ truyền động cho các bộ phận khác của động cơ hoặc các thiết bị khác.
Cần trục: là trục nối giữa piston và trục khuỷu.
Piston: là chi tiết chuyển động lên xuống trong xi lanh, thực hiện quá trình biến đổi năng lượng nhiệt thành cơ năng.
Xi lanh: là lỗ hình trụ trong đó piston chuyển động lên xuống.
Bugi: là thiết bị đánh lửa hỗn hợp nhiên liệu - không khí trong buồng đốt.
Ngoài ra, còn có một số thuật ngữ khác thường được sử dụng trong động cơ đốt trong, chẳng hạn như:
Tỷ số nén: là tỷ số giữa thể tích của buồng đốt khi piston ở vị trí thấp nhất và thể tích của buồng đốt khi piston ở vị trí cao nhất. Tỷ số nén càng cao thì quá trình đốt cháy sẽ càng hiệu quả.
Tốc độ vòng tua: là số vòng quay của trục khuỷu trong một phút. Tốc độ vòng tua càng cao thì động cơ sẽ tạo ra công suất càng lớn.
Công suất: là khả năng thực hiện công của động cơ. Công suất được đo bằng đơn vị mã lực (hp) hoặc kilowatt (kW).
Lực mô-men xoắn: là lực tác động lên trục khuỷu của động cơ. Lực mô-men xoắn được đo bằng đơn vị Newton-mét (Nm).
Hiệu suất: là tỷ lệ giữa công suất hữu ích do động cơ tạo ra và công suất toàn phần của động cơ. Hiệu suất của động cơ càng cao thì động cơ càng tiết kiệm nhiên liệu.
Các thuật ngữ cơ bản của động cơ đốt trong là rất quan trọng để hiểu rõ về nguyên lý hoạt động và các thông số kỹ thuật của động cơ.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời