27/02/2024
27/02/2024
27/02/2024
1. **Piping** (danh từ): Là các đường may viền trang trí được thêm vào trên quần áo hoặc sản phẩm may mặc để tạo điểm nhấn hoặc tăng tính thẩm mỹ.
→ Ví dụ: Contrasting fabric was used for the cushion’s piping.
2. **Piping** (động từ): Có thể ám chỉ hành động chuyển dẫn chất lỏng hoặc khí qua ống dẫn, ví dụ như trong hệ thống ống nước, hệ thống ống khói...
3. **Piping** (tính từ): Có thể ám chỉ việc sử dụng ống để chuyển dẫn chất lỏng hoặc khí, ví dụ như trong cấu trúc "piping system" (hệ thống ống).
27/02/2024
piping (n): đường ống
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
3 giờ trước
Top thành viên trả lời