avatar
level icon
Anh

29/02/2024

I. Circle the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following sentences. (2pts) 1. If you didn’t use “netlingo” too often, I …………..……. your messages better. A. understand B...

thumb up 1
thumb down
Trả lời câu hỏi của Anh
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

29/02/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. C. would understand 2. D. cause 3. A. That’s awful! 4. C. frightening 5. D. number 6. A. because 7. A. will be watching 8. B. 60% as much as 9. D. don’t you 10. A. ancient precious wooden 11.B.having the fault removed 12.A.from cover to cover 13.C.What many people don’t realize 14.D.The/ a 15.A.Illusions 16.D.on 17.C.scattered 18.B.mustn’t 19.D.Of course not.You bet. 20.B.thought
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
2.0/5 (2 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
missflower

29/02/2024

1C, 2D, 3A, 4A, 5D,6A, 7D, 8B, 9B, 10B

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
111111111111

29/02/2024

Bookaholic


1C. would understand

  • Nếu bạn không sử dụng "netlingo" quá thường xuyên, tôi sẽ hiểu thông điệp của bạn tốt hơn. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc "would + V" để diễn tả một điều kiện giả định trong tương lai.

2D. cause

  • Từ "cause" có nghĩa là gây ra, phù hợp trong ngữ cảnh của câu để diễn đạt ý nghĩa là "gây ra rủi ro lớn đối với sức khỏe".

3A. That’s awful!

  • Sally phản ứng với tin tức John nói là "That's awful!" để thể hiện sự đồng cảm và áy náy trước tình hình khó khăn của làng quê bị ngập lụt.

4C. frightening

  • Từ "frightening" là tính từ mô tả sự sợ hãi, phù hợp với cấu trúc của câu.

5D. number

  • "Number" là từ chính xác để diễn đạt số lượng người tham gia cuộc thi.

6A. because

  • "Because" diễn tả một lý do, phù hợp trong ngữ cảnh để nối liên văn cảnh về việc bảo vệ môi trường và lợi ích sức khỏe.

7A. will be watching

  • John đang đề cập đến việc anh sẽ đang xem bắn pháo hoa khi Sally đến, nên chúng ta sử dụng thì tương lai tiếp diễn "will be watching".

8B. 60% as much as

  • Cấu trúc "as much as" được sử dụng để so sánh lượng, và chúng ta sử dụng "as much as" sau "60%" để so sánh với lượng của một thời điểm trước đó (trước năm 1975).

9D. don’t you

  • Câu này yêu cầu một sự đồng ý, và chúng ta sử dụng "don't you" ở cuối câu hỏi để yêu cầu đồng ý.

10A. ancient precious wooden

  • Trong ngữ cảnh này, thứ tự các tính từ phải là "ancient" (cổ xưa) -> "precious" (quý giá) -> "wooden" (gỗ), vì vậy chúng ta chọn phương án A.

110B. having the fault removed

  • Cấu trúc "having + danh từ + phân từ" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của một hành động được thực hiện cho ai đó.

12A. from cover to cover

  • "From cover to cover" nghĩa là từ trang đầu đến trang cuối của một cuốn sách, phù hợp với ngữ cảnh của câu.

13C. What many people don’t realize

  • "What many people don’t realize" là một cụm từ tạo một mệnh đề quan trọng.

14D. The/ a

  • Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng "The" để chỉ ra rằng ngôn ngữ phi ngôn từ (non-verbal language) là một khía cạnh cụ thể, và "a" để chỉ ra rằng đây là một khía cạnh trong số nhiều khía cạnh của giao tiếp giữa con người.

15A. illusions

  • "Illusions" có nghĩa là ảo tưởng, thích ứng với ngữ cảnh của câu.

16D. on

  • Từ "on" được sử dụng để diễn đạt việc sống từ nông nghiệp, nơi mà người dân thực hiện các hoạt động nông nghiệp trên đất đai.

17C. scattered

  • "Scattered" có nghĩa là phân tán, rải rác, phù hợp với ngữ cảnh của câu.

18B. mustn’t

  • "Mustn't" diễn đạt một lệnh cấm.

19D. Of course not. You bet.

  • Câu này yêu cầu một sự đồng ý, và "Of course not. You bet." diễn đạt sự đồng ý và sự chắc chắn.

20A. whatever

  • Trong trường hợp này, "whatever" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng không quan trọng là anh ta làm gì, anh ta vẫn không thành công.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved