25/03/2024
25/03/2024
25/03/2024
1. Đại từ nhân xưng (Pronouns):
Vị trí: Được sử dụng thay thế cho danh từ người hoặc động vật.
Chức năng: Đại từ nhân xưng giúp tránh lặp lại danh từ và tạo sự rõ ràng trong giao tiếp. Ví dụ: “I,” “you,” “he,” “she,” “it,” “we,” “they.”
2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns):
Vị trí: Được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của người hoặc vật.
Chức năng: Đại từ sở hữu thay thế cho danh từ và bổ sung thông tin về sở hữu. Ví dụ: “mine,” “yours,” “his,” “hers,” “its,” “ours,” “theirs.”
3. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives):
Vị trí: Đứng trước danh từ để mô tả sở hữu hoặc quyền sở hữu của người hoặc vật.
Chức năng: Tính từ sở hữu giúp mô tả danh từ và chỉ ra người sở hữu. Ví dụ: “my,” “your,” “his,” “her,” “its,” “our,” “their.”
4. Tân ngữ (Reflexive Pronouns):
Vị trí: Được sử dụng sau động từ hoặc sau giới từ để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động đối với chính họ.
Chức năng: Tân ngữ thể hiện sự tự thực hiện hành động. Ví dụ: “myself,” “yourself,” “himself,” “herself,” “itself,” “ourselves,” “yourselves,” “themselves.”
5. ĐTPT (Đại từ phản thân):
- Vị trí: Thường ở cuối câu sau phần bổ ngữ.
- Chức năng: Dùng để chỉ người nói, người làm hành động và có ý nghĩa phản xạ lại chính bản thân của chủ thể.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
09/07/2025
09/07/2025
09/07/2025
Top thành viên trả lời