
06/04/2024
06/04/2024
a. $M_{Ca_{3}( PO_{4})_{2}} =3M_{Ca} +2M_{P} +8M_{O} =3.40+2.31+8.16=310\ amu$
$M_{Cu( NO_{3})_{2}} =M_{Cu} +2M_{N} +6M_{O} =64+2.14+6.16=188\ amu$
$M_{AlCl_{3}} =M_{Al} +3M_{Cl} =27+3.35,5=133,5\ amu$
$M_{Fe_{2}( SO_{4})_{3}} =2M_{Fe} +3M_{S} +12M_{O} =2.56+3.32+12.16=400\ amu$
$M_{CuSO_{4} .5H_{2} O} =M_{Cu} +M_{S} +9M_{O} +10M_{H} =64+32+9.16+10.1=250\ amu$
b. Phân tử Ca3(PO4)2 được tạo thành từ: 3 nguyên tử Ca, 2 nguyên tử P, 8 nguyên tử O
Phân tử Cu(NO3)2 được tạo thành từ: 1 nguyên tử Cu, 2 nguyên tử N, 6 nguyên tử O
Phân tử AlCl3 được tạo thành từ: 1 nguyên tử Al, 3 nguyên tử Cl
Phân tử Fe2(SO4)3 được tạo thành từ: 2 nguyên tử Fe, 3 nguyên tử S, 12 nguyên tử O
Phân tử CuSO4.5H2O được tạo thành từ: 1 nguyên tử Cu, 1 nguyên tử S, 9 nguyên tử O, 10 nguyên tử H
06/04/2024
a. Để tính phân tử khối của mỗi chất, ta sẽ tính tổng khối lượng của tất cả các nguyên tử trong một phân tử của chất đó.
b. Xác định nguyên tố và số lượng nguyên tử trong mỗi phân tử:
06/04/2024
takimarua. Tính phân tử khối của các chất trên:
- Ca3(PO4)2: (40.08 x 3) + (30.97 + 15.99 x 4) x 2 = 310.18 g/mol
- Cu(NO3)2: (63.55 + 14.01 + 15.99 x 3) x 2 = 187.55 g/mol
- AlCl3: 26.98 + (35.45 x 3) = 133.34 g/mol
- Fe2(SO4)3: (55.85 x 2) + (32.06 + 15.99 x 4) x 3 = 399.88 g/mol
- CuSO4.5H2O: 63.55 + 32.06 + (15.99 x 4) + 5 x (1.01 x 2 + 15.99) = 249.69 g/mol
b. Xác định nguyên tố tạo thành và cho biết số nguyên tử của nguyên tố đó trong mỗi phân tử:
- Ca3(PO4)2: Ca, P, O (3 nguyên tử Ca, 2 nguyên tử P, 8 nguyên tử O)
- Cu(NO3)2: Cu, N, O (1 nguyên tử Cu, 2 nguyên tử N, 6 nguyên tử O)
- AlCl3: Al, Cl (1 nguyên tử Al, 3 nguyên tử Cl)
- Fe2(SO4)3: Fe, S, O (2 nguyên tử Fe, 3 nguyên tử S, 12 nguyên tử O)
- CuSO4.5H2O: Cu, S, O, H (1 nguyên tử Cu, 1 nguyên tử S, 4 nguyên tử O, 10 nguyên tử H)
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời