23/04/2024
23/04/2024
Danh từ (Noun): Đây là từ dùng để chỉ người, vật, sự vật, ý tưởng hoặc trạng thái. Chúng thường được sử dụng để đặt tên cho các đối tượng trong câu. Ví dụ: dog (chó), cat (mèo), book (sách), happiness (hạnh phúc).
Tính từ (Adjective): Đây là từ dùng để mô tả hoặc miêu tả một đối tượng hoặc tình trạng. Chúng thường đi kèm với danh từ để mô tả hoặc bổ nghĩa cho đối tượng đó. Ví dụ: beautiful (đẹp), tall (cao), intelligent (thông minh), happy (hạnh phúc).
Động từ (Verb): Đây là từ dùng để diễn tả hành động, quá trình hoặc trạng thái của đối tượng. Chúng thường đứng ở trung tâm của câu và đi kèm với các thành phần khác như chủ ngữ và tân ngữ. Ví dụ: run (chạy), eat (ăn), sleep (ngủ), study (học).
Trạng từ (Adverb): Đây là từ dùng để bổ nghĩa hoặc mô tả hành động, tính từ hoặc trạng thái khác. Chúng thường đi kèm với động từ, tính từ hoặc trạng từ để mô tả cụ thể hơn về hành động hoặc trạng thái đó. Ví dụ: quickly (nhanh chóng), beautifully (đẹp đẽ), very (rất), well (tốt).
Cách chia các loại từ:
1. Danh từ: Được chia thành số ít và số nhiều (với một số trường hợp đặc biệt cho số ít và số nhiều không thay đổi).
Ví dụ: dog (số ít) - dogs (số nhiều), book (số ít và số nhiều đều giống nhau).
2. Tính từ: Có thể được chia thành các cấp so sánh: so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative).
Ví dụ: tall (so sánh hơn: taller, so sánh nhất: tallest), beautiful (so sánh hơn: more beautiful, so sánh nhất: most beautiful).
3. Động từ: Được chia thành các dạng khác nhau theo thì, ngôi và phân từ.
Ví dụ: run (present simple: run/runs, past simple: ran, past participle: run), eat (present simple: eat/eats, past simple: ate, past participle: eaten).
4. Trạng từ: Trạng từ không có các quy tắc cụ thể để chia như danh từ và động từ. Tuy nhiên, một số trạng từ có thể được thêm hậu tố "-ly" để tạo ra hình thức so sánh hơn và so sánh nhất.
Ví dụ: quickly (so sánh hơn: more quickly, so sánh nhất: most quickly), happily (so sánh hơn: more happily, so sánh nhất: most happily).
23/04/2024
*Cách phân biệt
-Danh từ (Noun): Đây là từ dùng để chỉ tên người, vật, sự vật, sự việc, cảm xúc, ý tưởng, v.v. Ví dụ: "cat" (mèo), "table" (bàn), "happiness" (hạnh phúc).
-Động từ (Verb): Đây là từ dùng để diễn tả hành động, sự việc, trạng thái, v.v. Ví dụ: "run" (chạy), "eat" (ăn), "sleep" (ngủ).
-Tính từ (Adjective): Đây là từ dùng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: "beautiful" (đẹp), "big" (lớn), "happy" (hạnh phúc).
-Trạng từ (Adverb): Đây là từ dùng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc toàn câu. Ví dụ: "quickly" (nhanh chóng), "happily" (một cách hạnh phúc), "very" (rất).
*Cách chia
-Động từ (Verb):
-Danh từ (Noun):
-Tính từ (Adjective):
-Trạng từ (Adverb):
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
10/07/2025
Top thành viên trả lời