cách phân biệt danh từ,tính từ,động từ,trạng từ, trong tiếng anh và cách chia các loại từ

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Đào Giang
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

23/04/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ về từ loại trong tiếng Anh: 1. Danh từ (Noun): Đây là từ dùng để chỉ tên người, vật, đồ vật, sự việc, cảm xúc, ý tưởng và các khái niệm trừu tượng. Ví dụ: cat (mèo), table (bàn), happiness (hạnh phúc). 2. Tính từ (Adjective): Tính từ được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung thông tin cho danh từ. Ví dụ: beautiful (đẹp), big (lớn), happy (hạnh phúc). 3. Động từ (Verb): Động từ thường diễn tả hành động, quá trình hoặc trạng thái của danh từ hoặc chủ ngữ trong câu. Ví dụ: run (chạy), eat (ăn), sleep (ngủ). 4. Trạng từ (Adverb): Trạng từ thường được sử dụng để bổ sung thông tin cho động từ, tính từ hoặc trạng ngữ khác. Ví dụ: quickly (nhanh chóng), beautifully (đẹp đẽ), happily (một cách hạnh phúc). Cách chia các loại từ: - Danh từ: Có thể được chia thành danh từ số ít và số nhiều; danh từ có thể là danh từ riêng và danh từ chung. - Tính từ: Có thể được chia thành tính từ so sánh hơn, so sánh nhất; tính từ có thể được biến đổi theo số ít và số nhiều. - Động từ: Có thể được chia thành các dạng quá khứ, hiện tại và tương lai; động từ cũng có thể được biến đổi theo ngôi và thì. - Trạng từ: Không có quy luật cố định cho việc biến đổi trạng tự như tính tự hay danh tự. Hy vọng rằng những thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phân biệt và chia các loại từ trong tiếng Anh!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
tv7a2

23/04/2024

Danh từ (Noun): Đây là từ dùng để chỉ người, vật, sự vật, ý tưởng hoặc trạng thái. Chúng thường được sử dụng để đặt tên cho các đối tượng trong câu. Ví dụ: dog (chó), cat (mèo), book (sách), happiness (hạnh phúc).

Tính từ (Adjective): Đây là từ dùng để mô tả hoặc miêu tả một đối tượng hoặc tình trạng. Chúng thường đi kèm với danh từ để mô tả hoặc bổ nghĩa cho đối tượng đó. Ví dụ: beautiful (đẹp), tall (cao), intelligent (thông minh), happy (hạnh phúc).

Động từ (Verb): Đây là từ dùng để diễn tả hành động, quá trình hoặc trạng thái của đối tượng. Chúng thường đứng ở trung tâm của câu và đi kèm với các thành phần khác như chủ ngữ và tân ngữ. Ví dụ: run (chạy), eat (ăn), sleep (ngủ), study (học).

Trạng từ (Adverb): Đây là từ dùng để bổ nghĩa hoặc mô tả hành động, tính từ hoặc trạng thái khác. Chúng thường đi kèm với động từ, tính từ hoặc trạng từ để mô tả cụ thể hơn về hành động hoặc trạng thái đó. Ví dụ: quickly (nhanh chóng), beautifully (đẹp đẽ), very (rất), well (tốt).

Cách chia các loại từ:
1. Danh từ: Được chia thành số ít và số nhiều (với một số trường hợp đặc biệt cho số ít và số nhiều không thay đổi).
  Ví dụ: dog (số ít) - dogs (số nhiều), book (số ít và số nhiều đều giống nhau).

2. Tính từ: Có thể được chia thành các cấp so sánh: so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative).
  Ví dụ: tall (so sánh hơn: taller, so sánh nhất: tallest), beautiful (so sánh hơn: more beautiful, so sánh nhất: most beautiful).

3. Động từ: Được chia thành các dạng khác nhau theo thì, ngôi và phân từ.
  Ví dụ: run (present simple: run/runs, past simple: ran, past participle: run), eat (present simple: eat/eats, past simple: ate, past participle: eaten).

4. Trạng từ: Trạng từ không có các quy tắc cụ thể để chia như danh từ và động từ. Tuy nhiên, một số trạng từ có thể được thêm hậu tố "-ly" để tạo ra hình thức so sánh hơn và so sánh nhất.
  Ví dụ: quickly (so sánh hơn: more quickly, so sánh nhất: most quickly), happily (so sánh hơn: more happily, so sánh nhất: most happily).

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Đào Giang

*Cách phân biệt

-Danh từ (Noun): Đây là từ dùng để chỉ tên người, vật, sự vật, sự việc, cảm xúc, ý tưởng, v.v. Ví dụ: "cat" (mèo), "table" (bàn), "happiness" (hạnh phúc).

-Động từ (Verb): Đây là từ dùng để diễn tả hành động, sự việc, trạng thái, v.v. Ví dụ: "run" (chạy), "eat" (ăn), "sleep" (ngủ).

-Tính từ (Adjective): Đây là từ dùng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: "beautiful" (đẹp), "big" (lớn), "happy" (hạnh phúc).

-Trạng từ (Adverb): Đây là từ dùng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc toàn câu. Ví dụ: "quickly" (nhanh chóng), "happily" (một cách hạnh phúc), "very" (rất).

*Cách chia

-Động từ (Verb):

  • -Hiện tại đơn: Ví dụ "play" (chơi) -> "I play" (tôi chơi)
  • - Quá khứ đơn: Ví dụ "walk" (đi bộ) -> "She walked" (cô ấy đi bộ)
  • -Quá khứ phân từ: Ví dụ "eat" (ăn) -> "They have eaten" (họ đã ăn)
  • -Hiện tại phân từ: Ví dụ "run" (chạy) -> "He is running" (anh ấy đang chạy)

-Danh từ (Noun):

  • -Số ít: Ví dụ "cat" (mèo) -> "a cat" (một con mèo)
  • -Số nhiều: Ví dụ "dog" (chó) -> "dogs" (các con chó)

-Tính từ (Adjective):

  • -Positive: Ví dụ "big" (lớn)
  • -Comparative: Ví dụ "bigger" (lớn hơn)
  • -Superlative: Ví dụ "biggest" (lớn nhất)

-Trạng từ (Adverb):

  • -Comparative: Thêm "more" hoặc "less" trước trạng từ. Ví dụ "quickly" (nhanh) -> "more quickly" (nhanh hơn)
  • -Superlative: Thêm "most" hoặc "least" trước trạng từ. Ví dụ "quickly" (nhanh) -> "most quickly" (nhanh nhất)


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved