24/04/2024
24/04/2024
Câu 1:
Phát triển tổng hợp kinh tế biển có ý nghĩa quan trọng đối với nền kinh tế và bảo vệ an ninh quốc phòng của đất nước:
- Về kinh tế:
Khai thác tiềm năng to lớn: Biển Việt Nam có diện tích rộng lớn, giàu tài nguyên thiên nhiên như thủy sản, khoáng sản, dầu khí,... Phát triển tổng hợp kinh tế biển giúp khai thác hiệu quả tiềm năng này, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao đời sống cho người dân ven biển và các đảo.
Đa dạng hóa các ngành kinh tế: Phát triển tổng hợp kinh tế biển thúc đẩy phát triển các ngành kinh tế như khai thác hải sản, nuôi trồng thủy sản, du lịch biển, giao thông vận tải biển, công nghiệp đóng tàu,... Góp phần tạo ra nhiều việc làm, thu hút đầu tư và đa dạng hóa nền kinh tế.
Hạn chế nhập khẩu: Phát triển các ngành kinh tế biển như khai thác hải sản, đóng tàu,... giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu, góp phần bảo đảm an ninh lương thực và an ninh quốc gia.
Mở rộng thị trường: Phát triển du lịch biển, giao thông vận tải biển,... giúp mở rộng thị trường xuất khẩu, tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế.
- Về bảo vệ an ninh quốc phòng:
Khẳng định chủ quyền biển đảo: Phát triển các hoạt động kinh tế biển như khai thác hải sản, du lịch biển,... góp phần khẳng định chủ quyền lãnh thổ biển đảo của Việt Nam.
Bảo vệ an ninh biển đảo: Phát triển lực lượng bảo vệ biển đảo, kết hợp với các hoạt động kinh tế biển giúp bảo vệ an ninh, trật tự trên biển, chống xâm nhập trái phép, buôn lậu và tội phạm biển.
Góp phần bảo vệ môi trường biển: Áp dụng các biện pháp khai thác hải sản bền vững, bảo vệ môi trường biển góp phần bảo vệ tài nguyên biển cho thế hệ mai sau.
* Kết luận: Phát triển tổng hợp kinh tế biển là chiến lược quan trọng của Đảng và Nhà nước nhằm khai thác hiệu quả tiềm năng biển, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao đời sống cho người dân và bảo vệ an ninh quốc phòng của đất nước.
Câu 2:
a. Vùng biển Việt Nam gồm 3 bộ phận chính:
Nội thủy: Là phần biển nằm trong đường bờ biển, giới hạn bằng đường cơ sở thẳng. Nội thủy Việt Nam rộng khoảng 32.000 km².
Lãnh hải: Là phần biển tiếp giáp với nội thủy, rộng 12 hải lý (tương đương 22,2 km). Lãnh hải Việt Nam rộng khoảng 143.000 km².
Vùng tiếp giáp lãnh hải: Là phần biển tiếp giáp với lãnh hải, rộng 12 hải lý (tương đương 22,2 km). Vùng tiếp giáp lãnh hải Việt Nam rộng khoảng 143.000 km².
- Đặc điểm của từng bộ phận:
+ Nội thủy:
Là phần biển hoàn toàn thuộc chủ quyền của Việt Nam.
Việt Nam có toàn quyền khai thác, sử dụng tài nguyên thiên nhiên trong nội thủy.
Hoạt động của tàu thuyền nước ngoài trong nội thủy phải tuân theo luật pháp Việt Nam.
+ Lãnh hải:
Là phần biển thuộc chủ quyền của Việt Nam về mặt chủ quyền lãnh thổ, quyền tài phán và quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên.
Tàu thuyền nước ngoài được phép đi lại và hoạt động thương mại vô hại trong lãnh hải Việt Nam.
Việt Nam có quyền hạn chế, điều chỉnh hoặc cấm hoạt động của tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải khi cần thiết để bảo vệ an ninh quốc phòng, trật tự, môi trường biển đảo.
+ Vùng tiếp giáp lãnh hải:
Là phần biển Việt Nam có quyền hạn nhất định về khai thác tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường và nghiên cứu khoa học.
Tàu thuyền nước ngoài được phép đi lại và hoạt động thương mại vô hại trong vùng tiếp giáp lãnh hải Việt Nam.
Việt Nam có quyền hạn chế, điều chỉnh hoặc cấm hoạt động của tàu thuyền nước ngoài trong vùng tiếp giáp lãnh hải khi cần thiết để bảo vệ an ninh quốc phòng, trật tự, môi trường biển đảo.
b. Liên hệ trách nhiệm của công dân trong việc bảo vệ chủ quyền và môi trường biển đảo:
Hiểu biết về chủ quyền và môi trường biển đảo: Nắm rõ các quy định của pháp luật quốc tế và luật pháp Việt Nam về biển đảo, hiểu rõ giá trị và tầm quan trọng của biển đảo đối với quốc gia.
Có ý thức bảo vệ chủ quyền biển đảo: Tham gia các hoạt động tuyên truyền, giáo dục về chủ quyền biển đảo; tích cực tố giác các hành vi xâm phạm chủ quyền biển đảo; sẵn sàng tham gia bảo vệ chủ quyền biển đảo khi Tổ quốc cần.
Bảo vệ môi trường biển đảo: Không xả rác bừa bãi, không khai thác tài nguyên biển trái phép; tham gia các hoạt động trồng rừng phòng hộ, bảo vệ san hô; sử dụng tiết kiệm tài nguyên nước biển.
Góp phần phát triển kinh tế biển: Tham gia vào các hoạt động khai thác, nuôi trồng thủy sản; phát triển du lịch biển; nghiên cứu khoa học về biển đảo.
Nâng cao ý thức trách nhiệm: Tuyên truyền, vận động gia đình, người thân, bạn bè cùng thực hiện trách nhiệm bảo vệ chủ quyền và môi trường biển đảo.
* Kết luận:
Mỗi công dân cần nâng cao ý thức trách nhiệm trong việc bảo vệ chủ quyền và môi trường biển đảo. Đây là trách nhiệm chung của toàn dân tộc, góp phần bảo vệ Tổ quốc và xây dựng đất nước Việt Nam ngày càng giàu mạnh.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời