26/04/2024
26/04/2024
Phonggg : show là trình diển
còn shower là vòi hoa sen
26/04/2024
Phonggg trình diễn
26/04/2024
Show (noun):
Show:
-→ An event held on stage or on television for public entertainment, often including acts such as music, comedy, dancing, and acting.
-→ Exhibition: An event or artistic performance to display works, products or information.
-→ Representation or presentation: The act or way of presenting something.
Show (verb):
-→ Perform: To show off or present something publicly for everyone to see.
-→ Suggest or prove something by showing or displaying it.
-→ Instruction: Leading or instructing someone to perform an action or process.
Dịch
Chương trình biểu diễn: Một sự kiện được tổ chức trên sân khấu hoặc trên truyền hình để giải trí công chúng, thường bao gồm các tiết mục như âm nhạc, hài kịch, nhảy múa, và diễn xuất.
Triển lãm: Một sự kiện hoặc cuộc trình diễn nghệ thuật để trưng bày các tác phẩm, sản phẩm hoặc thông tin.
Sự biểu thị hoặc trình bày: Hành động hoặc cách thức trình bày một điều gì đó.
Show (động từ):
Biểu diễn: Thể hiện sự trình diễn hoặc trình bày một điều gì đó công khai cho mọi người xem.
Cho thấy: Gợi ý hoặc chứng minh một điều gì đó bằng cách hiển thị hoặc trưng bày nó.
Hướng dẫn: Dẫn dắt hoặc chỉ dẫn ai đó thực hiện một hành động hoặc một quá trình.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời