14/05/2024
14/05/2024
14/05/2024
1. Hiện tại đơn (Present Simple): S + V(s/es) + O
- Dấu hiệu nhận biết: Thường được sử dụng với các trạng từ chỉ tần suất như "always", "usually", "often", "sometimes", "rarely", "never".
- Cách sử dụng: Diễn tả hành động, sự việc xảy ra thường xuyên, hoặc một sự thật chung.
2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): S + am/is/are + V_ing + …
- Dấu hiệu nhận biết: Thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian như "now", "at the moment", "currently".
- Cách sử dụng: Diễn tả hành động đang diễn ra vào lúc nói, hoặc kế hoạch đã được lên kế hoạch trước.
3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): S + has/have + V3/ed + O
- Dấu hiệu nhận biết: Thường được sử dụng với các từ chỉ kinh nghiệm số lần, không xác định thời gian cụ thể.
- Cách sử dụng: Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
4. Quá khứ đơn (Past Simple):S + V2/ed + O
- Dấu hiệu nhận biết: Thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ.
- Cách sử dụng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc ở một điểm cố định trong quá khứ.
5. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):S + was/were + V_ing + O
- Dấu hiệu nhận biết: Thường được sử dụng với các từ chỉ hành động kéo dài trong quá khứ.
- Cách sử dụng: Diễn tả hành động đã diễn ra trong một khoảnh khắc cố định trong quá khứ.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
11 giờ trước
11 giờ trước
Top thành viên trả lời