công thức dấu hiệu nhận biết và cách dùng của các thì sau htđ httd htht qkđ qktd qkht tlđ

ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Nghĩa Trần
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

14/05/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng của các thì trong tiếng Anh: 1. Hiện tại đơn (Present Simple): - Dấu hiệu nhận biết: Thường được sử dụng với các trạng từ chỉ tần suất như "always", "usually", "often", "sometimes", "rarely", "never". - Cách sử dụng: Diễn tả hành động, sự việc xảy ra thường xuyên, hoặc một sự thật chung. 2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): - Dấu hiệu nhận biết: Thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian như "now", "at the moment", "currently". - Cách sử dụng: Diễn tả hành động đang diễn ra vào lúc nói, hoặc kế hoạch đã được lên kế hoạch trước. 3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): - Dấu hiệu nhận biết: Thường được sử dụng với các từ chỉ kinh nghiệm số lần, không xác định thời gian cụ thể. - Cách sử dụng: Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. 4. Quá khứ đơn (Past Simple): - Dấu hiệu nhận biết: Thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ. - Cách sử dụng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc ở một điểm cố định trong quá khứ. 5. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): - Dấu hiệu nhận biết: Thường được sử dụng với các từ chỉ hành động kéo dài trong quá khứ. - Cách sử dụng: Diễn tả hành động đã diễn ra trong một khoảnh khắc cố định trong quá khứ. 6. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): - Dấu hiệu nhận biết: Thường được sử dụng với các từ chỉ hai hành động xảy ra ở hai thời điểm khác nhau trong quá khứ. - Cách sử dụng: Diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. 7. Tương lai (Future Simple): - Dấu hiệu nhận biết: Thường được sử dụng với các từ chỉ ý chí, kế hoạch, ý muốn. - Cách sử dụng: Diễn tả ý chí, kế hoạch hay ý muốn của người nói vào một thời điểm sau này. Mỗi loại thì có cách diễn giải và ví dụ cụ thể riêng, bạn có thể áp dùng để phân tích câu để kiểm tra loại thì của câu.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon

1. Hiện tại đơn (Present Simple): S + V(s/es) + O
- Dấu hiệu nhận biết: Thường được sử dụng với các trạng từ chỉ tần suất như "always", "usually", "often", "sometimes", "rarely", "never".
- Cách sử dụng: Diễn tả hành động, sự việc xảy ra thường xuyên, hoặc một sự thật chung.

2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): S + am/is/are + V_ing + …
- Dấu hiệu nhận biết: Thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian như "now", "at the moment", "currently".
- Cách sử dụng: Diễn tả hành động đang diễn ra vào lúc nói, hoặc kế hoạch đã được lên kế hoạch trước.

3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): S + has/have + V3/ed + O
- Dấu hiệu nhận biết: Thường được sử dụng với các từ chỉ kinh nghiệm số lần, không xác định thời gian cụ thể.
- Cách sử dụng: Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.

4. Quá khứ đơn (Past Simple):S + V2/ed + O
- Dấu hiệu nhận biết: Thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ.
- Cách sử dụng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc ở một điểm cố định trong quá khứ.

5. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):S + was/were + V_ing + O
- Dấu hiệu nhận biết: Thường được sử dụng với các từ chỉ hành động kéo dài trong quá khứ.
- Cách sử dụng: Diễn tả hành động đã diễn ra trong một khoảnh khắc cố định trong quá khứ.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi