03/07/2024
03/07/2024
03/07/2024
1. Câu tường thuật là gì?
Câu tường thuật hay còn được gọi là câu gián tiếp, được sử dụng để thuật lại một sự việc hay lời nói của một người nào đó. Câu tường thuật là câu kể.
Cấu trúc: S+ say(s)/ said or tell/ toll + (that) + S + V
Ví dụ: He said "I love my mom very much"
=> He said that he loved he mom very much
said to + O => told + O
Ví dụ: She said to me "i like this cat"
=> She told me she liked that cat
Says/ say to + O => tells/ tell + O
Ví dụ: He says to me: "The sky is pink" => He tells me the sky is pink.
Công thức câu tường thuật ở dạng câu kể được chia như sau:
S + say/says/said hoặc tell/told + (that) + S + V
Ví dụ: She said, “I like my room very much” -> She said that he liked his room very much.
Said to + O -> told + O
Ví dụ: John said to me: “I like these shoes” -> John told me he liked those shoes.
Says/say to + O -> tells/tell + O
Ví dụ: She says to me: “I haven’t finished my housework” -> She tells me she hadn’t finished her housework.
Câu tường thuật ở dạng câu hỏi
Câu hỏi đúng sai (Yes/No questions)
Khi chuyển câu tường thuật ở dạng câu hỏi Yes/No, bạn phải chuyển trực tiếp sang dạng khẳng định, sau đó thay đổi thì các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn, chủ ngữ, tân ngữ, chỉ định sao cho hợp lý.
Cấu trúc câu tường thuật ở dạng câu hỏi Yes/No:
S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V
Said to + O -> Asked + O
Says/say to + O -> Asks/Ask + O
Ví dụ: Lan asked Nga if she wanted to go to the bookstore. (Lan hỏi Nga rằng cô ấy có muốn đi nhà sách không).
Câu hỏi nghi vấn (Wh-questions)
Đây là câu tường thuật bắt đầu các từ để hỏi như: Why, When, What, Who, Which,…
Công thức câu tường thuật ở dạng câu hỏi Wh:
S + asked (+ O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V
Ví dụ: Tom asked me when I finished that project. (Tom hỏi tôi khi nào hoàn thành dự án).
Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh
Cấu trúc câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh khẳng định:
S + told + O + to-infinitive
Ví dụ: “Please cook a meal for me, Mary.” Mary’s husband said. -> Mary’s husband told her to cook a meal for him.
Cấu trúc câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh phủ định:
S + told + O + not to-infinitive
Ví dụ: “Don’t eat in bus!” the driver said.” -> The driver told the passengers not to eat on the bus.
Một số động từ phổ biến khi tường thuật câu mệnh lệnh: tell, ask, order, advise, warn, beg, command, remind, …
03/07/2024
-Khái niệm chung: câu tường thuật (Reported Speech), còn được gọi là câu gián tiếp (Indirect speech)
-Cách dùng: thường được dùng để tường thuật lại lời nói của một ai đó mà không làm thay đổi nghĩa của toàn bộ câu.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời