giải dùm với ae

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Ngô Gia Thành

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

03/08/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để giải bài toán này, chúng ta sẽ thực hiện từng phần một. ### a) Tính khối lượng dung dịch $AgNO_3$ đã dùng 1. **Tính khối lượng $BaCl_2$ trong dung dịch:** - Khối lượng dung dịch $BaCl_2$ = $100~g$ - Nồng độ phần trăm của $BaCl_2$ = $20,8\%$ - Khối lượng $BaCl_2$ = $100~g \times \frac{20,8}{100} = 20,8~g$ 2. **Tính số mol của $BaCl_2$:** - Khối lượng mol của $BaCl_2$ = $137 + 2 \times 35,5 = 208~g/mol$ - Số mol $BaCl_2$ = $\frac{20,8~g}{208~g/mol} = 0,1~mol$ 3. **Phương trình phản ứng:** \[ BaCl_2 + 2AgNO_3 \rightarrow Ba(NO_3)_2 + 2AgCl \downarrow \] Từ phương trình trên, ta thấy 1 mol $BaCl_2$ phản ứng với 2 mol $AgNO_3$. Vậy 0,1 mol $BaCl_2$ sẽ phản ứng với: \[ 0,1~mol \times 2 = 0,2~mol~AgNO_3 \] 4. **Tính khối lượng dung dịch $AgNO_3$ đã dùng:** - Nồng độ phần trăm của $AgNO_3$ = $15\%$ - Khối lượng mol của $AgNO_3$ = $107 + 14 + 16 = 137~g/mol$ - Khối lượng $AgNO_3$ cần dùng = $0,2~mol \times 137~g/mol = 27,4~g$ Để tính khối lượng dung dịch $AgNO_3$ đã dùng, ta có: \[ \text{Khối lượng dung dịch} = \frac{\text{Khối lượng } AgNO_3}{\text{Nồng độ phần trăm}} = \frac{27,4~g}{0,15} \approx 182,67~g \] ### b) Tính khối lượng kết tủa thu được - Theo phương trình phản ứng, 2 mol $AgNO_3$ sẽ tạo ra 2 mol $AgCl$. - Số mol $AgCl$ thu được = số mol $AgNO_3$ đã dùng = $0,2~mol$. - Khối lượng mol của $AgCl$ = $107 + 35,5 = 142,5~g/mol$. - Khối lượng kết tủa $AgCl$ = $0,2~mol \times 142,5~g/mol = 28,5~g$. ### c) Tính nồng độ phần trăm của dung dịch sau phản ứng (sau khi loại bỏ kết tủa) 1. **Tính khối lượng dung dịch sau phản ứng:** - Khối lượng dung dịch ban đầu = $100~g$ (dung dịch $BaCl_2$) + khối lượng dung dịch $AgNO_3$ = $100~g + 182,67~g = 282,67~g$. - Khối lượng kết tủa $AgCl$ = $28,5~g$. - Khối lượng dung dịch sau phản ứng = $282,67~g - 28,5~g = 254,17~g$. 2. **Tính khối lượng $BaCl_2$ còn lại trong dung dịch:** - Khối lượng $BaCl_2$ ban đầu = $20,8~g$ (không thay đổi). 3. **Tính nồng độ phần trăm của dung dịch sau phản ứng:** \[ \text{Nồng độ phần trăm} = \frac{\text{Khối lượng } BaCl_2}{\text{Khối lượng dung dịch sau phản ứng}} \times 100\% \] \[ = \frac{20,8~g}{254,17~g} \times 100\% \approx 8,19\% \] ### Kết quả: a) Khối lượng dung dịch $AgNO_3$ đã dùng: **182,67 g** b) Khối lượng kết tủa thu được: **28,5 g** c) Nồng độ phần trăm của dung dịch sau phản ứng: **8,19%**
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Nguyệt Nhi

03/08/2024

Câu trả lời uy tín

a, PTHH: $\displaystyle BaCl_{2} +2AgNO_{3}\rightarrow Ba( NO_{3})_{2} +2AgCl$
$\displaystyle m_{BaCl_{2}} =100.20,8\%=20,8( g)$
$\displaystyle n_{BaCl_{2}} =\frac{20,8}{137+71} =0,1( mol)$
Theo PTHH có: $\displaystyle n_{AgNO_{3}} =0,1.170=17( g)$
$\displaystyle m_{dd\ AgNO_{3}} =17:15\%\approx 113,3( g)$
b, Theo PTHH có: $\displaystyle n_{AgCl} =2n_{BaCl_{2}} =0,2( mol)$
$\displaystyle \Longrightarrow m_{AgCl} =0,2.( 108+35,5) =28,7( g)$

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Ngô Gia Thành


### 1. Tính khối lượng của chất tan trong dung dịch:


**Dung dịch H2SO4**:

- Khối lượng dung dịch: 100 g

- Nồng độ phần trăm H2SO4: 20,8%


Khối lượng của H2SO4 trong dung dịch:

\[ \text{Khối lượng H2SO4} = \frac{20,8}{100} \times 100\, \text{g} = 20,8\, \text{g} \]


**Dung dịch AgNO3**:

- Nồng độ phần trăm AgNO3: 15%


Giả sử khối lượng dung dịch AgNO3 là \(x\) g.

Khối lượng của AgNO3 trong dung dịch:

\[ \text{Khối lượng AgNO3} = \frac{15}{100} \times x\, \text{g} = 0,15x\, \text{g} \]


### 2. Phản ứng hóa học:


Phản ứng giữa H2SO4 và AgNO3 là:

\[ H_2SO_4 + 2 AgNO_3 \rightarrow Ag_2SO_4 + 2 HNO_3 \]


Tính toán số mol của H2SO4 và AgNO3:


- **Số mol của H2SO4**:

 Khối lượng mol của H2SO4: \( 98\, \text{g/mol} \)

 \[ \text{Số mol H2SO4} = \frac{20,8}{98} \approx 0,212\, \text{mol} \]


- **Số mol của AgNO3**:

 Khối lượng mol của AgNO3: \( 169\, \text{g/mol} \)

 \[ \text{Số mol AgNO3} = \frac{0,15x}{169} \approx \frac{0,15x}{169} \text{mol} \]


### 3. Tính toán khối lượng sau phản ứng:


H2SO4 phản ứng với AgNO3 theo tỉ lệ 1:2. Vì vậy, số mol AgNO3 cần là:

\[ \text{Số mol AgNO3 cần} = 2 \times 0,212 = 0,424\, \text{mol} \]


Tính khối lượng AgNO3 cần để phản ứng hoàn toàn với 0,212 mol H2SO4:

\[ \text{Khối lượng AgNO3 cần} = 0,424 \times 169 \approx 71,6\, \text{g} \]


Nếu khối lượng dung dịch AgNO3 là \(x\) g, khối lượng AgNO3 là \(0,15x\) g, và chúng ta cần ít nhất 71,6 g để phản ứng hoàn toàn, vậy \(x\) sẽ được tính như sau:

\[ 0,15x = 71,6 \]

\[ x \approx \frac{71,6}{0,15} \approx 477,3\, \text{g} \]


### 4. Tính nồng độ phần trăm của dung dịch sau phản ứng:


Khối lượng dung dịch sau phản ứng là khối lượng còn lại của H2SO4 và AgNO3 cộng với nước. Nếu không có dư thừa, nồng độ phần trăm của các chất trong dung dịch sẽ phụ thuộc vào khối lượng còn lại.



Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
1 bình luận
Bình luận
avatar
level icon

NONAME 👉👌 THU THỦY

03/08/2024

mình chỉ làm đc thế này thôi

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved