làm sao vậy ạ

Câu 2: [KNTT-CĐHT] Viết công thức theo mô hình VSEPR và cho biết d
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Thanh Thảo
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

08/08/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 2:** - Phân tử $OF_2$ có cấu trúc như sau: - Oxy (O) có 6 electron hóa trị, trong khi đó mỗi nguyên tử Flo (F) có 7 electron hóa trị. Tổng số electron hóa trị là: $6 + 2 \times 7 = 20$ electron. - Số cặp electron liên kết là 2 (giữa O và 2 nguyên tử F) và 2 cặp electron chưa liên kết (trên nguyên tử O). - Theo mô hình VSEPR, công thức là AX2E2 (A là nguyên tử trung tâm O, X là nguyên tử liên kết F, E là cặp electron chưa liên kết). - Dạng hình học của phân tử $OF_2$ là hình chóp tứ diện (bent) với góc liên kết khoảng 104.5 độ. - Phân tử này có phân cực do sự khác biệt về độ điện tích giữa O và F. **Câu 3:** 1. **H2O:** - Công thức VSEPR: AX2E2 (A là O, X là H, E là cặp electron chưa liên kết). - Dạng hình học: Hình chóp tứ diện (bent) với góc liên kết khoảng 104.5 độ. 2. **NH3:** - Công thức VSEPR: AX3E (A là N, X là H, E là cặp electron chưa liên kết). - Dạng hình học: Hình chóp tam diện với góc liên kết khoảng 107 độ. 3. **SO2:** - Công thức VSEPR: AX2E (A là S, X là O, E là cặp electron chưa liên kết). - Dạng hình học: Hình chóp tứ diện (bent) với góc liên kết khoảng 120 độ. **Câu 4:** - Phân tử $CS_2$ có cấu trúc như sau: - Cacbon (C) có 4 electron hóa trị, mỗi nguyên tử lưu huỳnh (S) có 6 electron hóa trị. Tổng số electron hóa trị là: $4 + 2 \times 6 = 16$ electron. - Số cặp electron liên kết là 2 (giữa C và 2 nguyên tử S) và không có cặp electron chưa liên kết. - Theo mô hình VSEPR, công thức là AX2 (A là C, X là S). - Dạng hình học của phân tử $CS_2$ là tuyến tính với góc liên kết 180 độ. **Câu 5:** 1. **CCl4:** - Công thức VSEPR: AX4 (A là C, X là Cl). - Số cặp electron: 4 cặp liên kết, 0 cặp chưa liên kết. - Dạng hình học: Tetrahedral. 2. **H2S:** - Công thức VSEPR: AX2E2 (A là S, X là H). - Số cặp electron: 2 cặp liên kết, 2 cặp chưa liên kết. - Dạng hình học: Hình chóp tứ diện (bent). 3. **CO2:** - Công thức VSEPR: AX2 (A là C, X là O). - Số cặp electron: 2 cặp liên kết, 0 cặp chưa liên kết. - Dạng hình học: Tuyến tính. 4. **SO3:** - Công thức VSEPR: AX3 (A là S, X là O). - Số cặp electron: 3 cặp liên kết, 0 cặp chưa liên kết. - Dạng hình học: Hình chóp tam diện. 5. **PH3:** - Công thức VSEPR: AX3E (A là P, X là H). - Số cặp electron: 3 cặp liên kết, 1 cặp chưa liên kết. - Dạng hình học: Hình chóp tam diện. **Câu 6:** 1. **CO2:** - Dạng hình học: Tuyến tính. 2. **CS2:** - Dạng hình học: Tuyến tính. 3. **BF3:** - Dạng hình học: Hình chóp tam diện. 4. **SCl2:** - Dạng hình học: Hình chóp tứ diện (bent). **Câu 7:** - Phân tử $CCl_4$ có cấu trúc như sau: - Cacbon (C) có 4 electron hóa trị, mỗi nguyên tử Clo (Cl) có 7 electron hóa trị. Tổng số electron hóa trị là: $4 + 4 \times 7 = 32$ electron. - Số cặp electron liên kết là 4 (giữa C và 4 nguyên tử Cl) và không có cặp electron chưa liên kết. - Theo mô hình VSEPR, công thức là AX4 (A là C, X là Cl). - Dạng hình học của phân tử $CCl_4$ là tetrahedral. **Câu 8:** - Phân tử $SO_3$ có cấu trúc như sau: - Lưu huỳnh (S) có 6 electron hóa trị, mỗi nguyên tử oxy (O) có 6 electron hóa trị. Tổng số electron hóa trị là: $6 + 3 \times 6 = 24$ electron. - Số cặp electron liên kết là 3 (giữa S và 3 nguyên tử O) và không có cặp electron chưa liên kết. - Theo mô hình VSEPR, công thức là AX3 (A là S, X là O). - Dạng hình học của phân tử $SO_3$ là hình chóp tam diện.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Câu 2: 

Công thức Lewis của $OF_2$ là:

 

Trong phân tử $OF_2$ có 2 nguyên tử F liên kết với nguyên tử trung tâm O và xung quanh nguyên tử trung tâm O có 2 cặp electron chưa liên kết nên công thức VSEPR của $OF_2$ là$ AX_2E_2$

Do cặp electron chưa tham gia liên kết chiếm khoảng không gian lớn hơn so với cặp electron liên kết, tương tác đẩy giữa cặp electron chưa liên kết lớn hơn tương tác đẩy giữa cặp electron liên kết, nên góc liên kết FOF thực tế bằng 104,5o, nhỏ hơn góc hóa trị theo lí thuyết (109,5o). Phân tử có dạng góc.

⇒ Phân tử $OF_2$phân cực do phân tử dạng góc và liên kết O – F phân cực.

Câu 3:

- Từ công thức Lewis của $H_2$O

⇒ Công thức VSEPR của$H_2$O  là: $ AX_2E_2$

- Từ công thức Lewis của $NH_3$

⇒ Công thức VSEPR của $NH_3$ là: $AX_3E_1$

- Từ công thức Lewis của $SO_2$

⇒ Công thức VSEPR của $SO_2$ là $AX_2E_1$.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved