đặt câu ngắn chứa từ "sight" và dịch nghĩa ạ

thumb up 1
thumb down
Trả lời câu hỏi của Tài khoản ẩn danh
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

18/08/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Here is a short sentence containing the word "sight": "The beautiful sunset was a wonderful sight." Translation: "Mặt trời hoàng hôn đẹp là một cảnh đẹp." Let me know if you need anything else!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Hurricane

18/08/2024

⨳Louis ❤⁂

People can see thank to sight$:$ Mọi người có thể nhìn thấy được là nhờ vào thị giác

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Lương Vũ

18/08/2024

⨳Louis ❤⁂

Nghĩa cơ bản: thị giác, cảnh tượng

  • I love the sight of the ocean. (Tôi yêu cảnh biển.)
  • Câu này sử dụng "sight" để chỉ cảnh đẹp của biển.
  • The sight of the accident was horrifying. (Cảnh tai nạn thật kinh hoàng.)
  • Ở đây, "sight" dùng để chỉ những gì mắt nhìn thấy, một cảnh tượng đáng sợ.

Nghĩa khác: tầm nhìn, khoảng cách nhìn thấy

  • The tower offers a breathtaking sight of the city. (Tháp này cung cấp một tầm nhìn ngoạn mục ra thành phố.)
  • We lost sight of the ship in the fog. (Chúng tôi mất dấu con tàu trong sương mù.)

Nghĩa bóng: cảnh tượng hiếm có, điều đáng nhớ

  • It was a sight to behold. (Đó là một cảnh tượng đáng nhớ.)
  • Câu này dùng để nhấn mạnh sự đẹp đẽ, độc đáo của một thứ gì đó.

Nghĩa khác: tầm nhìn, quan điểm

  • In my sight, he is a very honest person. (Theo quan điểm của tôi, anh ấy là một người rất trung thực.)

Một số ví dụ khác:

  • She has a very good sight. (Cô ấy có thị lực rất tốt.)
  • The sight of blood made her faint. (Cảnh máu khiến cô ấy ngất xỉu.)
  • The sight of the sunset was truly magical. (Cảnh hoàng hôn thật sự kỳ diệu.)

Lưu ý:

  • Ý nghĩa của từ "sight" sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong từ điển hoặc các tài liệu học tiếng Anh.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved