⨳Louis ❤⁂
Nghĩa cơ bản: thị giác, cảnh tượng
- I love the sight of the ocean. (Tôi yêu cảnh biển.)
- Câu này sử dụng "sight" để chỉ cảnh đẹp của biển.
- The sight of the accident was horrifying. (Cảnh tai nạn thật kinh hoàng.)
- Ở đây, "sight" dùng để chỉ những gì mắt nhìn thấy, một cảnh tượng đáng sợ.
Nghĩa khác: tầm nhìn, khoảng cách nhìn thấy
- The tower offers a breathtaking sight of the city. (Tháp này cung cấp một tầm nhìn ngoạn mục ra thành phố.)
- We lost sight of the ship in the fog. (Chúng tôi mất dấu con tàu trong sương mù.)
Nghĩa bóng: cảnh tượng hiếm có, điều đáng nhớ
- It was a sight to behold. (Đó là một cảnh tượng đáng nhớ.)
- Câu này dùng để nhấn mạnh sự đẹp đẽ, độc đáo của một thứ gì đó.
Nghĩa khác: tầm nhìn, quan điểm
- In my sight, he is a very honest person. (Theo quan điểm của tôi, anh ấy là một người rất trung thực.)
Một số ví dụ khác:
- She has a very good sight. (Cô ấy có thị lực rất tốt.)
- The sight of blood made her faint. (Cảnh máu khiến cô ấy ngất xỉu.)
- The sight of the sunset was truly magical. (Cảnh hoàng hôn thật sự kỳ diệu.)
Lưu ý:
- Ý nghĩa của từ "sight" sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong từ điển hoặc các tài liệu học tiếng Anh.