muối
Forget to do something:
Cách sử dụng: Cấu trúc này được dùng khi bạn quên làm một việc gì đó mà lẽ ra bạn phải làm.
Ý nghĩa: Quên làm một việc nào đó (hành động chưa được thực hiện).
Ví dụ:
I forgot to lock the door before I left. (Tôi quên khóa cửa trước khi rời đi.)
She forgot to call her mom yesterday. (Cô ấy quên gọi cho mẹ vào ngày hôm qua.)
Forget doing something:
Cách sử dụng: Cấu trúc này được dùng khi bạn quên rằng mình đã từng làm một việc gì đó trong quá khứ.
Ý nghĩa: Quên rằng mình đã làm việc đó (hành động đã được thực hiện trong quá khứ, nhưng bây giờ không nhớ).
Ví dụ:
I forgot meeting him at the party last year. (Tôi quên rằng mình đã gặp anh ấy tại bữa tiệc năm ngoái.)
She forgot telling me about the meeting. (Cô ấy quên rằng đã nói với tôi về cuộc họp.)
Tóm lại:
"Forget to do something" là quên làm một việc mà chưa thực hiện.
"Forget doing something" là quên rằng đã làm việc đó rồi.