01/09/2024
01/09/2024
01/09/2024
1. is studying
2. is not going to play
3. are making
4. is having
5. is eating
6. is not going to fly
7. am working
8. are not cooking
9. Is Tom driving
10. are not preparing
11. will you have
12. Are they giving
13. made
14. are you doing
15. are they staying
01/09/2024
01/09/2024
1. Alexander **is studying** for his exam at the moment.
- (Hiện tại tiếp diễn: "is studying" thể hiện hành động đang diễn ra ngay bây giờ.)
2. She **is not playing** golf tomorrow.
- (Dùng "is not" để phủ định hành động không xảy ra trong tương lai gần.)
3. They **are making** dinner now.
- (Hành động đang diễn ra ngay bây giờ.)
4. The company **is having** dinner now.
- (Hành động đang diễn ra ngay bây giờ.)
5. She **is eating** oysters for lunch right now.
- (Hành động hiện tại.)
6. David **is not flying** to Chicago next week.
- (Dùng "is not" để phủ định hành động không xảy ra trong tương lai gần.)
7. I **am working** on a special report today.
- (Hành động hiện tại.)
8. We **are not cooking** dinner this evening because we're eating out.
- (Hành động hiện tại, phủ định.)
9. **Is Tom driving** to work right now?
- (Câu hỏi về hành động hiện tại.)
10. They **are not preparing** for the science exam at the moment.
- (Hành động hiện tại, phủ định.)
11. When **are you having** lunch tomorrow?
- (Câu hỏi về hành động trong tương lai gần.)
12. **Are they giving** a party this weekend?
- (Câu hỏi về hành động trong tương lai gần.)
13. Susan **is making** the decision at 3 o'clock this afternoon.
- (Hành động trong tương lai gần.)
14. What **are you doing**?!
- (Câu hỏi về hành động hiện tại.)
15. Which motel **are they staying** in now?
- (Câu hỏi về hành động hiện tại.)
### Giải thích:
- **Hiện tại tiếp diễn** được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc các hành động có kế hoạch trong tương lai gần.
- Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing.
- Đối với phủ định, thêm "not" vào sau am/is/are.
- Đối với câu hỏi, đảo vị trí chủ ngữ và động từ to be (am/is/are).
01/09/2024
Đáp án:
1. is studying
2. is not playing
3. are making
4. is having
5. is eating
6. is not flying
7. am working
8. are not cooking
9. Is Tom driving
10. are not preparing
11. are you having
12. Are they giving
13. is making
14. are you doing
15. are they staying
--------------
Thì hiện tại tiếp diễn:
$-$ Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
$-$ Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
$-$ Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
7 giờ trước
Top thành viên trả lời