
21/09/2024
03/09/2025
Nam Cao là một trong những gương mặt tiêu biểu của văn học hiện thực Việt Nam giai đoạn 1930 – 1945. Với bút lực sắc sảo, ông không chỉ miêu tả hiện thực nông thôn một cách chân thực mà còn khám phá chiều sâu tâm hồn con người. Hai truyện ngắn Chí Phèo (1941) và Lão Hạc (1943) là những tác phẩm đặc sắc, cùng viết về người nông dân nhưng mang lại những ấn tượng khác biệt. So sánh hai tác phẩm, ta không chỉ hiểu rõ hơn tư tưởng nhân đạo mới mẻ của Nam Cao, mà còn có thêm những phát hiện độc đáo về mỗi nhân vật.
Trước hết, điểm gặp gỡ chung của hai tác phẩm chính là việc Nam Cao đặt người nông dân nghèo trong mối quan hệ khắc nghiệt với xã hội phong kiến nửa thực dân. Cả Chí Phèo và Lão Hạc đều bị dồn ép đến đường cùng và cái chết. Qua đó, Nam Cao đã khắc họa số phận bi thảm của người nông dân, đồng thời lên án xã hội bất công, tàn nhẫn đã đẩy họ vào bi kịch. Đặc biệt, ở cả hai tác phẩm, nhà văn đều phát hiện ra bản chất lương thiện tiềm ẩn nơi những con người tưởng như bé nhỏ, khổ đau, thậm chí tăm tối nhất. Đây là điểm nhân đạo nổi bật: Nam Cao tin vào phần “người” trong mỗi kiếp đời.
Tuy nhiên, từ sự giống nhau ấy, việc so sánh lại mở ra những khám phá mới về từng tác phẩm.
Ở Chí Phèo, Nam Cao cho thấy bi kịch tha hóa: từ một anh canh điền hiền lành trở thành kẻ “chuyên rạch mặt ăn vạ”. Chí Phèo không chỉ nghèo đói mà còn bị cự tuyệt quyền làm người. Lời kêu gào “Ai cho tao lương thiện?” là tiếng thét bi thương tố cáo một xã hội đã hủy diệt nhân tính.
Ngược lại, Lão Hạc không rơi vào tha hóa. Dù túng quẫn, lão vẫn giữ lòng tự trọng, giữ mảnh vườn cho con và chọn cái chết dữ dội để bảo toàn nhân phẩm. Bi kịch của Lão Hạc không phải là bị chối bỏ nhân tính, mà là bất lực trong nghèo khổ, chọn cái chết để giữ trọn đạo làm cha, làm người.
Như vậy, việc đặt hai tác phẩm cạnh nhau giúp ta nhận ra hai dạng bi kịch điển hình của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám:
Một là bi kịch tha hóa (Chí Phèo) – khi xã hội cướp mất cả nhân tính của con người.
Hai là bi kịch tự hủy (Lão Hạc) – khi nghèo khổ khiến con người chọn cái chết để giữ phẩm giá.
So sánh cũng cho thấy sự đa dạng trong bút pháp Nam Cao: Chí Phèo gay gắt, dữ dội, kịch tính; còn Lão Hạc nhẹ nhàng, xót xa, giàu chất trữ tình. Nhờ thế, bức tranh hiện thực về người nông dân vừa có chiều rộng, vừa có chiều sâu.
Ý nghĩa của việc so sánh hai tác phẩm là ở chỗ: chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về tư tưởng nhân đạo của Nam Cao. Ông không nhìn người nông dân bằng con mắt đơn giản mà luôn đi sâu vào bản chất con người, khám phá những khát vọng sống lương thiện dù bị vùi dập trong bất công. Đồng thời, so sánh còn giúp ta nhận thức rõ: xã hội cũ không chỉ làm nông dân nghèo khổ mà còn hủy diệt nhân tính hoặc đẩy họ vào bế tắc. Chỉ có cách mạng mới có thể giải phóng họ khỏi những bi kịch ấy.
Kết lại, việc so sánh Chí Phèo và Lão Hạc không chỉ giúp ta hiểu rõ từng tác phẩm mà còn khẳng định Nam Cao xứng đáng là “nhà văn của những người cùng khổ”. Ông đã để lại cho văn học Việt Nam những trang viết vừa đau đớn vừa nhân ái, khiến người đọc hôm nay vẫn còn day dứt, đồng cảm và trân trọng.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
6 giờ trước
Top thành viên trả lời