22/09/2024
22/09/2024
23/09/2024
### 31. Câu hỏi:
**31. A. sustaining B. sustained C. sustainability D. sustainable**
**Đáp án: A. sustaining**
Giải thích: "Sustaining" ở đây phù hợp với ngữ cảnh của câu, vì nó diễn tả hành động duy trì lối sống xanh.
### 32. Câu hỏi:
**32. A. Who we know may even make friends doing it B. We don't know how we may even make friends doing it C. Who knows, we may even make friends doing it D. Who knows that we may even do it**
**Đáp án: C. Who knows, we may even make friends doing it**
Giải thích: Câu này thể hiện sự không chắc chắn nhưng lạc quan về việc kết bạn thông qua các hoạt động cộng đồng.
### 33. Câu hỏi:
**33. A. supporting alternatives that set up projects B. setting up projects that support alternatives C. setting up projects and supporting alternatives D. supporting projects that set up alternatives**
**Đáp án: B. setting up projects that support alternatives**
Giải thích: Câu này phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn, nói về việc thiết lập các dự án để hỗ trợ các lựa chọn thay thế.
### 34. Câu hỏi:
**34. A. dedicating themselves to sustainability of specific aspects B. dedicating themselves to specific aspects of sustainability C. dedicating sustainability of specific aspects to themselves D. dedicating to aspects of sustainability**
**Đáp án: B. dedicating themselves to specific aspects of sustainability**
Giải thích: Câu này diễn tả việc cam kết vào các khía cạnh cụ thể của sự bền vững, phù hợp với ngữ cảnh.
### 35. Câu hỏi:
**35. A. Obviously B. Surely C. Definitely D. Immediately**
**Đáp án: B. Surely**
Giải thích: "Surely" là cách diễn đạt thể hiện sự tin tưởng về thông tin được đề cập trong đoạn văn, phù hợp với ngữ cảnh.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
08/07/2025
08/07/2025
08/07/2025
Top thành viên trả lời