giúp t với ạ

rotate image
Trả lời câu hỏi của Thụy Đàoo
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

23/09/2024

Câu trả lời uy tín
Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để phân loại và cung cấp thông tin về các nhóm chất mà bạn đã liệt kê, tôi sẽ cung cấp một bảng tóm tắt cho từng nhóm: | Phân loại | Cấu tạo | Đại diện | Vai trò | Đặc điểm chung | |--------------------|----------------------------------|------------------------------|----------------------------------------------|-----------------------------------------| | Đường đơn | Monosaccharide (C6H12O6) | Glucose, Fructose | Cung cấp năng lượng nhanh chóng | Ngọt, dễ tan trong nước | | Đường đôi | Disaccharide (C12H22O11) | Sucrose, Lactose | Cung cấp năng lượng, tham gia vào quá trình tiêu hóa | Ngọt, cần enzym để phân giải | | Đường đa | Polysaccharide | Tinh bột, Cellulose | Dự trữ năng lượng, cấu trúc tế bào | Không ngọt, khó tiêu hóa | | Dầu, mỡ, sáp | Glycerol + axit béo | Dầu thực vật, mỡ động vật | Dự trữ năng lượng, cách nhiệt, bảo vệ cơ thể | Không tan trong nước, có tính hydrophobic | | Phospholipid | Glycerol + 2 axit béo + phosphate | Lecithin | Cấu thành màng tế bào | Có đầu ưa nước và đuôi kỵ nước | | Stêroid | Khung carbon 4 vòng | Cholesterol, Hormone | Tham gia vào quá trình sinh lý, điều hòa hormone | Cấu trúc đặc trưng, không tan trong nước | | Carotenoid | Cấu trúc hydrocarbon | Beta-carotene | Chất chống oxy hóa, tiền vitamin A | Màu sắc rực rỡ, có trong thực vật | | Protein | Chuỗi amino acid | Enzyme, Hemoglobin | Tham gia vào cấu trúc tế bào, xúc tác phản ứng | Được cấu tạo từ 20 loại amino acid khác nhau | | Nucleic acid | Dãy nucleotide | DNA, RNA | Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền | Cấu trúc chuỗi dài, chứa thông tin di truyền | Hy vọng bảng tóm tắt này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các nhóm chất mà bạn đang tìm hiểu! Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về bất kỳ nhóm nào, hãy cho tôi biết!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

1. Carbohydrate

a. Đặc điểm chung của carbohydrate

- Cấu tạo:

+ Là phân tử sinh học được cấu tạo từ các nguyên tố C, H, O.

+ Được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân. Đơn phân là đường đơn (gồm từ 3 – 7 carbon), phổ biến là đường 5 – 6 carbon.

- Tính chất: Có vị ngọt, tan trong nước và một số có tính khử.

- Phân loại: Tùy theo số lượng đơn phân mà carbohydrate được chia thành 3 loại.

+ Đường đơn (monosaccharide): chỉ chứa 1 đơn phân.

+ Đường đôi (disaccharide): chỉ chứa 2 đơn phân.

+ Đường đa (polysaccharide): chứa nhiều hơn 2 đơn phân.

b. Các loại đường đơn

- Một số đường đơn phổ biến trong tế bào:


Có 2 loại đường đơn phổ biến:

+ Đường 5 carbon: gồm ribose và deoxyribose.

+ Đường 6 carbon: gồm glucose, fructose, galactose.

Lý thuyết Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Một số loại đường đơn

+ Đường glucose: có nhiều trong bộ phận của thực vật, nhất là các loại quả chín; chúng còn có ở mật ong, trong cơ thể người và động vật.

+ Đường fructose: có nhiều trong các loại quả có vị ngọt, đặc biệt trong mật ong làm cho mật ong có vị ngọt gắt.

- Tính chất:

+ Các loại đường đơn đều có vị ngọt, dễ tan trong nước.

+ Có tính khử do có nhóm –OH (tính chất này được ứng dụng để định lượng và định tính đường có trong nước tiểu).

+ Các đường đơn có thể liên kết với nhau để tạo thành đường đôi và đường đa.

c. Các loại đường đôi

- Cấu tạo: Đường đôi do hai phân tử đường đơn liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic.

- Một số đường đôi phổ biến trong tế bào:

Gồm 3 loại đường đôi phổ biến:

+ Saccharose: gồm một phân tử glucose liên kết với một fructose, có nhiều trong thực vật đặc biệt là mía và củ cải đường.

+ Maltose (đường mạch nha): gồm 2 phân tử glucose, có trong mầm lúa mạch, kẹo mạch nha.

+ Lactose (đường sữa): gồm một phân tử glucose liên kết với một phân galactose, có trong sữa người và động vật.

Lý thuyết Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Sự hình thành phân tử saccharose

- Tính chất: Saccharose, maltose, lactose đều tan trong nước và có vị ngọt.

d. Các loại đường đa

- Cấu tạo: Đường đa gồm nhiều phân tử đường đơn liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic, có kích thước và khối lượng phân tử lớn.

- Một số loại đường đa phổ biến ở sinh vật là tinh bột (20% amylose và 80% amylopectin), cellulose, glycogen, chitin. Các loại đường đa này đều được cấu tạo từ các đơn phân là glucose hoặc dẫn xuất của glucose.

Lý thuyết Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào

Cấu tạo thành tế bào thực vật từ cellulose

- Tính chất: Nhiều loại đường đa không tan trong nước.

e. Vai trò của carbohydrate

- Là nguồn năng lượng cung cấp cho các hoạt động sống (chủ yếu là glucose).

- Là nguồn năng lượng dự trữ của cơ thể (tinh bột ở thực vật, glycogen ở nấm và động vật).

- Tham gia cấu tạo nên một số thành phần của tế bào và cơ thể sinh vật. Ví dụ: Cellulose cấu tạo nên thành tế bào thực vật, chitin cấu tạo nên thành tế bào nấm và bộ xương ngoài của côn trùng,…

- Có khả năng liên kết với protein, lipid tham gia cấu tạo màng sinh chất và kênh vận chuyển các chất trên màng.

- Tham gia cấu tạo nucleic acid (đường đơn 5 carbon gồm ribose và deoxyribose).

2. Lipid

a. Đặc điểm chung của lipid

- Được cấu tạo từ 3 nguyên tố chính: C, H, O.

- Không cấu tạo theo nguyên tắc đa phân.

- Không tan trong nước nhưng tan trong các dung môi hữu cơ.

- Phân loại: Dựa vào cấu trúc phân tử, lipid được chia thành lipid đơn giản và lipid phức tạp.

b. Lipid đơn giản

- Gồm 3 loại:

+ Mỡ (có ở động vật): được cấu tạo từ các acid béo no, tồn tại ở trạng thái rắn.

+ Dầu (có ở thực vật và một số loài cá): cấu tạo từ các acid béo không no, tồn tại ở dạng lỏng.

+ Sáp: có ở mặt trên lớp biểu bì lá, mặt ngoài vỏ của một số trái cây, bộ xương ngoài của côn trùng, lông chim và thú.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved