23/09/2024
23/09/2024
1. **Question 3**: After you finish your work, you **_________** a break.
- **Đáp án đúng**: A. should take
- **Giải thích**: Câu này sử dụng cấu trúc "should + động từ nguyên thể" để diễn tả một lời khuyên.
2. **Question 4**: Oil **_________** if you pour it on water.
- **Đáp án đúng**: B. floats
- **Giải thích**: "Floats" là dạng hiện tại đơn, phù hợp với sự thật hiển nhiên về dầu.
3. **Question 5**: When he returned home, he found the door **_________**.
- **Đáp án đúng**: B. unlocked
- **Giải thích**: "Unlocked" là dạng quá khứ phân từ, phù hợp với ngữ cảnh câu.
4. **Question 6**: That dancing club **_________** north of the city.
- **Đáp án đúng**: B. lies
- **Giải thích**: "Lies" là động từ phù hợp để chỉ vị trí.
5. **Question 7**: Almost everyone **_________** for home by the time we arrived.
- **Đáp án đúng**: C. leaves
- **Giải thích**: "Leaves" là thì hiện tại đơn, phù hợp với ngữ cảnh.
6. **Question 8**: By the age of 25, he **_________** two famous novels.
- **Đáp án đúng**: D. had written
- **Giải thích**: "Had written" là thì quá khứ hoàn thành, phù hợp với thời gian.
7. **Question 9**: While her husband was in the army, Janet **_________** to him twice a week.
- **Đáp án đúng**: B. wrote
- **Giải thích**: "Wrote" là thì quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh.
8. **Question 10**: I couldn't cut the grass because the machine **_________**.
- **Đáp án đúng**: C. had broken down
- **Giải thích**: "Had broken down" là quá khứ hoàn thành, diễn tả một sự việc đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
9. **Question 11**: We **_________** English this time last week.
- **Đáp án đúng**: B. were learning
- **Giải thích**: "Were learning" là thì quá khứ tiếp diễn, phù hợp với ngữ cảnh.
10. **Question 12**: Is it raining? - No, it isn't but the ground is wet. It **_________**.
- **Đáp án đúng**: B. has been raining
- **Giải thích**: "Has been raining" là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
11. **Question 13**: Her family **_________** to America before 1975.
- **Đáp án đúng**: C. had gone
- **Giải thích**: "Had gone" là quá khứ hoàn thành, diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
12. **Question 14**: When I arrived at the party, Martha **_________** home already.
- **Đáp án đúng**: C. had gone
- **Giải thích**: "Had gone" là quá khứ hoàn thành, phù hợp với ngữ cảnh.
13. **Question 15**: Henry **_________** for 10 years when he finally gave it up.
- **Đáp án đúng**: B. had been smoking
- **Giải thích**: "Had been smoking" là quá khứ hoàn thành tiếp diễn, diễn tả hành động kéo dài trước một thời điểm trong quá khứ.
14. **Question 16**: Yesterday morning I got up and looked out of the window. The sun was shining but the ground was very wet. It **_________**.
- **Đáp án đúng**: B. has been raining
- **Giải thích**: "Has been raining" là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, phù hợp với ngữ cảnh.
15. **Question 17**: We **_________** our examination next month.
- **Đáp án đúng**: B. shall have
- **Giải thích**: "Shall have" là cấu trúc tương lai, diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
16. **Question 18**: Look at those black clouds! It **_________**.
- **Đáp án đúng**: A. is going to rain
- **Giải thích**: "Is going to rain" diễn tả một dự đoán về tương lai gần.
17. **Question 19**: We **_________** English this time next Monday.
- **Đáp án đúng**: C. are learning
- **Giải thích**: "Are learning" là thì hiện tại tiếp diễn, phù hợp với ngữ cảnh.
18. **Question 20**: We **_________** this course before the final examination.
- **Đáp án đúng**: B. have finished
- **Giải thích**: "Have finished" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
### Exercise 3
1. **Question 1**: I **_________** "Chicken soup for the soul" but I haven’t finished it yet.
- **Đáp án đúng**: C. have been reading
- **Giải thích**: "Have been reading" là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
2. **Question 2**: Alan took a photograph of Sandra while she **_________**.
- **Đáp án đúng**: B. wasn't looking
- **Giải thích**: "Wasn't looking" là thì quá khứ tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
3. **Question 3**: I **_________** my key. Can you help me look for it?
- **Đáp án đúng**: B. lost
- **Giải thích**: "Lost" là thì quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh.
4. **Question 4**: Last night Tine **_________** in bed when suddenly she heard a scream.
- **Đáp án đúng**: B. was reading
- **Giải thích**: "Was reading" là thì quá khứ tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
02/06/2025
28/05/2025
28/05/2025
26/05/2025
26/05/2025
Top thành viên trả lời