23/09/2024
23/09/2024
16. **He confessed _____ being somewhat nervous about having to speak in front of a large crowd.**
- **Câu trả lời:** A. about
- **Giải thích:** "Confess about" là cách dùng đúng khi nói về việc thừa nhận một điều gì đó.
17. **In a money-oriented society, the average individual cares little about solving _____ problem.**
- **Câu trả lời:** C. anyone else's
- **Giải thích:** "Anyone else's problem" là cách diễn đạt chính xác để chỉ một vấn đề thuộc về người khác.
18. **Would you please leave us details of your address _____ forwarding any of your mail to come?**
- **Câu trả lời:** A. for the purpose of
- **Giải thích:** "For the purpose of" được sử dụng để chỉ mục đích của việc làm gì đó.
19. **The woman they finally choose was much older than the other _____ for the job.**
- **Câu trả lời:** C. applicants
- **Giải thích:** "Applicants" là từ đúng để chỉ những người nộp đơn xin việc.
20. **He can't find money for life necessities, _____ such luxuries as wine and tobacco.**
- **Câu trả lời:** D. let alone
- **Giải thích:** "Let alone" được dùng để nhấn mạnh rằng nếu không có cái trước thì càng không thể có cái sau.
21. **Cigarette smoking has been _____ breast as well as lung cancer.**
- **Câu trả lời:** D. associated with
- **Giải thích:** "Associated with" là cụm từ chính xác để chỉ mối liên hệ giữa thuốc lá và ung thư.
22. **The general is always _____ about his past campaigns.**
- **Câu trả lời:** A. boasting
- **Giải thích:** "Boasting" có nghĩa là khoe khoang, phù hợp với ngữ cảnh.
23. **_____ of the Chairman, the Executive Director will be responsible for chairing the meeting.**
- **Câu trả lời:** C. In the absence
- **Giải thích:** "In the absence" là cụm từ dùng để chỉ tình huống vắng mặt của ai đó.
24. **"I'm _____ to listen to your pathetic excuses," she said.**
- **Câu trả lời:** A. sick and tired
- **Giải thích:** "Sick and tired" là cách diễn đạt cảm giác chán ngán.
25. **Unfortunately our local cinema is on the _____ of closing down.**
- **Câu trả lời:** D. verge
- **Giải thích:** "On the verge of" có nghĩa là sắp xảy ra một điều gì đó.
26. **I was early for the meeting so I went to a bookshop to _____ time.**
- **Câu trả lời:** A. kill
- **Giải thích:** "Kill time" là cách diễn đạt nghĩa là làm gì đó để giết thời gian.
27. **This ticket _____ one person to the museum.**
- **Câu trả lời:** D. admits
- **Giải thích:** "Admits" có nghĩa là cho phép vào.
28. **You must _____ allowances for him; he is not very healthy.**
- **Câu trả lời:** C. do
- **Giải thích:** "Do allowances" có nghĩa là tính toán hoặc xem xét điều gì đó.
29. **As the drug took _____, the boy became quieter.**
- **Câu trả lời:** D. effect
- **Giải thích:** "Took effect" là cách diễn đạt để chỉ sự bắt đầu tác động.
30. **The teacher asked a difficult question, but finally Ted _____ a good answer.**
- **Câu trả lời:** D. came up with
- **Giải thích:** "Came up with" có nghĩa là nghĩ ra hoặc tìm ra một ý tưởng.
31. **His brother refuses to even listen to anyone else's point of view. He is very _____.**
- **Câu trả lời:** B. narrow-minded
- **Giải thích:** "Narrow-minded" chỉ người không chấp nhận ý kiến khác.
32. **The players' protests _____ no difference to the referee's decision at all.**
- **Câu trả lời:** C. made
- **Giải thích:** "Made no difference" diễn tả rằng không có sự thay đổi nào.
33. **"I'm tired of the same old routine." "I know how you feel. I get tired of doing the same things day in ____."**
- **Câu trả lời:** D. and day out
- **Giải thích:** "Day in and day out" có nghĩa là liên tục, hàng ngày.
34. **The _____ of plastic bags gathered was nearly the same in both years.**
- **Câu trả lời:** A. number
- **Giải thích:** "Number" là từ đúng để chỉ số lượng.
35. **After the accident, the injured cyclist was in great _____.**
- **Câu trả lời:** D. pain
- **Giải thích:** "Pain" là từ chính xác để chỉ cảm giác đau đớn.
23/09/2024
16b,17c
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời