24/09/2024
24/09/2024
1. **come**: Jenny overslept this morning, so she had to **come** to school late.
- "Come" ở đây có nghĩa là đến trường, phù hợp với ngữ cảnh.
2. **on purpose**: The teacher told us not to talk, but Billy kept whispering to his friend **on purpose**.
- "On purpose" có nghĩa là có ý định, cho thấy Billy cố tình thì thầm.
3. **receive**: At school, I check my email account to **receive** messages from my teacher about upcoming assignments.
- "Receive" có nghĩa là nhận, phù hợp với ngữ cảnh nhận thông tin.
4. **disagree**: It's important to be respectful in class, even if you **disagree** with the teacher.
- "Disagree" có nghĩa là không đồng ý, thể hiện sự tôn trọng ý kiến khác.
5. **by rote**: The teacher told us not to learn the poem **by rote**, but to try and understand its meaning.
- "By rote" có nghĩa là học thuộc lòng, không hiểu sâu sắc.
6. **helpful**: I didn't understand the math problem at first, but the teacher's **helpful** explanation made it much clearer.
- "Helpful" có nghĩa là hữu ích, chỉ ra rằng lời giải thích đã giúp ích cho học sinh.
7. **win**: I practiced my singing for weeks hoping to **win** a competition.
- "Win" có nghĩa là chiến thắng, phù hợp với ngữ cảnh của một cuộc thi.
8. **pass**: I'm confident I will be able to **pass** an exam in science today.
- "Pass" có nghĩa là vượt qua, thể hiện sự tự tin trong việc thi.
9. **boring**: Most of the class found it **boring**.
- "Boring" có nghĩa là nhàm chán, mô tả cảm giác của học sinh về bài học.
10. **put up**: The students learned how to **put up** a tent quickly and efficiently.
- "Put up" có nghĩa là dựng lên, phù hợp với ngữ cảnh của việc dựng lều.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
9 giờ trước
9 giờ trước
9 giờ trước
Top thành viên trả lời