giải tui với mn

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Diễm Hân

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

29/09/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 3:** Để giải bài toán này, ta cần xác định số hạt proton, neutron và electron trong nguyên tử của nguyên tố M. 1. Gọi số proton là \( p \), số neutron là \( n \), và số electron là \( e \). 2. Theo đề bài, tổng số hạt là 40: \[ p + n + e = 40 \] 3. Số hạt không mang điện (neutron) nhiều hơn số hạt mang điện (proton) là 1 hạt: \[ n = p + 1 \] 4. Vì nguyên tử trung hòa điện, số electron bằng số proton: \[ e = p \] Thay \( n \) và \( e \) vào phương trình tổng số hạt: \[ p + (p + 1) + p = 40 \] \[ 3p + 1 = 40 \] \[ 3p = 39 \implies p = 13 \] Từ đó, ta có: - \( e = p = 13 \) - \( n = p + 1 = 13 + 1 = 14 \) Vậy số hạt trong nguyên tử nguyên tố M là: - Số proton: 13 - Số neutron: 14 - Số electron: 13 **Đáp án:** - Số hạt proton: 13 - Số hạt neutron: 14 - Số hạt electron: 13 --- **Câu 1:** Viết cấu hình electron và biểu diễn cấu hình theo ô orbital cho các nguyên tố: 1. **Magnesium (Mg, Z=12):** - Cấu hình: \( 1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 \) - Số electron lớp ngoài cùng: 2 (kim loại) 2. **Potassium (K, Z=19):** - Cấu hình: \( 1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 3p^6 4s^1 \) - Số electron lớp ngoài cùng: 1 (kim loại) 3. **Carbon (C, Z=6):** - Cấu hình: \( 1s^2 2s^2 2p^2 \) - Số electron lớp ngoài cùng: 4 (phi kim) 4. **Aluminium (Al, Z=13):** - Cấu hình: \( 1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 3p^1 \) - Số electron lớp ngoài cùng: 3 (kim loại) 5. **Calcium (Ca, Z=20):** - Cấu hình: \( 1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 3p^6 4s^2 \) - Số electron lớp ngoài cùng: 2 (kim loại) 6. **Argon (Ar, Z=18):** - Cấu hình: \( 1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 3p^6 \) - Số electron lớp ngoài cùng: 8 (khí hiếm) 7. **Phosphorus (P, Z=15):** - Cấu hình: \( 1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 3p^3 \) - Số electron lớp ngoài cùng: 5 (phi kim) 8. **Chlorine (Cl, Z=17):** - Cấu hình: \( 1s^2 2s^2 2p^6 3s^2 3p^5 \) - Số electron lớp ngoài cùng: 7 (phi kim) --- **Câu 2:** a. Mỗi nguyên tử X và Y chứa bao nhiêu electron? - Nguyên tử X: 18 electron - Nguyên tử Y: 16 electron b. Hãy cho biết số hiệu nguyên tử của X và Y. - Nguyên tử X: 18 (Argon) - Nguyên tử Y: 16 (Sulfur) c. Lớp electron nào trong nguyên tử X và Y có mức năng lượng cao nhất? - Nguyên tử X: Lớp 3 (3s, 3p) - Nguyên tử Y: Lớp 3 (3s, 3p) d. Mỗi nguyên tử X và Y có bao nhiêu lớp electron, bao nhiêu phân lớp electron? - Nguyên tử X: 3 lớp electron, 4 phân lớp (1s, 2s, 2p, 3s, 3p) - Nguyên tử Y: 3 lớp electron, 4 phân lớp (1s, 2s, 2p, 3s, 3p) e. X và Y là nguyên tố kim loại, phi kim hay khí hiếm? - Nguyên tử X: Khí hiếm - Nguyên tử Y: Phi kim --- Hy vọng các giải thích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bài tập này!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
4everalone

29/09/2024

Dạng 3 câu 1:

1. Magnesium (Mg, Z=12)

Số electron lớp ngoài cùng: 2

Loại nguyên tố: Kim loại

2. Potassium (K, Z=19)

Số electron lớp ngoài cùng: 1

Loại nguyên tố: Kim loại

3. Carbon (C, Z=6)

Số electron lớp ngoài cùng: 4

Loại nguyên tố: Phi kim

4. Aluminium (Al, Z=13)

Số electron lớp ngoài cùng: 3

Loại nguyên tố: Kim loại

5. Calcium (Ca, Z=20)

Số electron lớp ngoài cùng: 2

Loại nguyên tố: Kim loại

6. Argon (Ar, Z=18)

Số electron lớp ngoài cùng: 8

Loại nguyên tố: Khí hiếm

7. Phosphorus (P, Z=15)

Số electron lớp ngoài cùng: 5

Loại nguyên tố: Phi kim

8. Chlorine (Cl, Z=17)

Số electron lớp ngoài cùng: 7

Loại nguyên tố: Phi kim

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

avatar
level icon
chunghee

5 giờ trước

Chỉ ra nội dung sai: Tính phi kim của nguyên tố càng mạnh thì? A. Khả năng nhận electron càng mạnh; B. Độ âm điện càng lớn; C. Bán kính nguyên tử càng lớn; D. Tính kim loại càng yếu.
avatar
mykttnw

5 giờ trước

Đại lượng nào đặc trưng cho khả năng hút electron của nguyên tử một nguyên tố hóa học khi tạo thành liên kết hóa học? A. Bán kính nguyên tử; B. Cấu hình electron nguyên tử; C. Năng lượng ion hóa; D...
avatar
level icon
Bounnn

5 giờ trước

Khi xếp theo chiều tăng dần của điện tích hạt nhân, đại lượng nào sau đây không biến đổi tuần hoàn? A. Bán kính nguyên tử; B. Số neutron; C. Tính kim loại, tính phi kim; D. Độ âm điện.
avatar
level icon
Emerald

5 giờ trước

Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tính chất hóa học của nguyên tố nhóm A? A. Cấu hình electron nguyên tử; B. Số khối; C. Khối lượng nguyên tử. D. Số neutron.
avatar
force97

5 giờ trước

Giải hộ mình câu này với các bạn
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved