câu 1: Phương thức biểu đạt chính: Tự sự
câu 2: Người vợ thứ của Đinh Hoàn được miêu tả là một người phụ nữ hiền dịu, đoan trang, ăn nói nhẹ nhàng, thêu thùa may vá giỏi giang, đặc biệt là có tài văn chương nổi tiếng. Khi về nhà chồng, bà luôn giữ gìn khuôn phép, đối xử đúng mực với chồng, được chồng yêu mến và kính trọng.
câu 3: - Biện pháp tu từ: Liệt kê: Mai tàn, Liễu uá, Nát Ngọc Chìm Châu.
=> Tác dụng: Nhấn mạnh sự đau khổ của người vợ khi chồng mất.
câu 4: - Yếu tố kì ảo trong đoạn trích: Người vợ đốt đèn ngồi một mình, khi ấy là mùa thu muộn, gió vàng hiu hắt, cây khuya xào xạc, sâu tường ni non, tiếng đập vải lạnh lùng như giã vào lòng người cô phụ, trăng suông như rọi vào giọt lệ vương sinh. Nỗi thương tâm khiến phu nhân đờ đẫn, nhìn đâu cũng toàn thấy cảm sâu. Phu nhân càng thêm thê thảm, gục xuống bàn mà nức nở khiến cõi lòng chìm sâu vào cõi đê mê. Trong cơn dật dờ đó, thấy một người khăn vuông đai rộng từ xa đến gần, nhìn kĩ hoá ra chính là chồng vậy. Phu nhân đón chào, mừng quá chảy nước mắt mà rằng: "Từ khi cách biệt đã bốn năm rồi, biết bao nỗi bi sầu, mộng hồn tán mát, không nơi nào là không tìm đến tung tích lang quân, ấy thế mà lang quân chẳng có đoái hoài gì đến thiếp. Nếu bảo rằng trần gian và thiên thượng hai nơi cách biệt, thì sao Thuần Phi có hội ngộ. Chức Nữ lại tương phùng, vậy thì lang quân đối với thiếp rất là bạc tình!" Ông buồn nét mặt mà rằng: "Ta từ khi về Châu Thiên Đình, được trông coi về việc bút nghiên, nơi Thiên Tào công việc nhiều, không có thì giờ đến thăm nàng, còn tấm lòng khăng khít thủy chung này không bao giờ thay đổi." Nói xong, có một trận thanh phong, không biết ông biến đi đâu mất.
=> Tác dụng: Tạo sự hấp dẫn lôi cuốn người đọc, tạo nên đặc trưng riêng của thể loại truyện truyền kỳ
câu 5: Đề 1: Vẻ đẹp của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa: Người phụ nữ luôn mang trong mình những phẩm chất tốt đẹp, đáng trân trọng. Họ là những người có nhan sắc, có tài năng, có trí tuệ,... Tuy nhiên, do xã hội phong kiến còn nhiều bất công, định kiến, người phụ nữ thường phải chịu nhiều thiệt thòi, đau khổ. Trong đoạn trích "Người liệt nữ ở An Áp", tác giả đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ với những phẩm chất tốt đẹp. Đó là sự hiếu thảo, thủy chung, son sắt. Khi cha mẹ mất sớm, bà đã hết lòng chăm sóc, phụng dưỡng cha mẹ. Khi lấy chồng, bà luôn giữ gìn đạo nghĩa vợ chồng, không ham danh lợi, phú quý. Bà cũng là người có tài năng, trí tuệ. Bà giỏi văn chương, thơ phú, thường cùng chồng xướng họa văn thơ. Tuy nhiên, cuộc đời của bà lại đầy bi kịch. Chồng bà đi sử, bà ở nhà một mình nuôi con nhỏ. Khi chồng mất, bà quyết định quyên sinh theo chồng. Hành động của bà thể hiện tình yêu thương, thủy chung son sắt dành cho chồng. Đề 2: Cảm nhận về vẻ đẹp của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa: Qua đoạn trích "Phạm Tử Hư" ta thấy được vẻ đẹp của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa. Đó là vẻ đẹp của sự hiếu thảo, thủy chung, son sắt. Người phụ nữ trong đoạn trích là Phạm Tử Hư, một người phụ nữ có nhan sắc, có tài năng, có trí tuệ. Tuy nhiên, do xã hội phong kiến còn nhiều bất công, định kiến, người phụ nữ thường phải chịu nhiều thiệt thòi, đau khổ. Trong đoạn trích, Phạm Tử Hư đã thể hiện tình yêu thương, thủy chung son sắt dành cho chồng. Khi chồng đi sử, bà ở nhà một mình nuôi con nhỏ. Khi chồng mất, bà quyết định quyên sinh theo chồng. Hành động của bà thể hiện tình yêu thương, thủy chung son sắt dành cho chồng. Ngoài ra, người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa còn có vẻ đẹp của sự kiên cường, dũng cảm. Trong đoạn trích, Dương Trạm, thầy dạy của Phạm Tử Hư, đã hy sinh thân mình để cứu giúp học trò. Ông đã dùng phép thuật để đưa Phạm Tử Hư trở về thời hiện đại. Hành động của Dương Trạm thể hiện tinh thần trách nhiệm, tình yêu thương học trò của ông. Tóm lại, người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa là những người có vẻ đẹp của sự hiếu thảo, thủy chung, son sắt, kiên cường, dũng cảm. Họ là những người đáng trân trọng, đáng được nâng niu, yêu thương.