Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Here are the answers:
47. C. clean up
48. D. came across
49. B. turned out
50. B. come up with
Dường như bạn đang yêu cầu tôi cung cấp các ví dụ hoặc giải thích về các mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ và giải thích để minh họa cho các cấu trúc mà bạn đã cung cấp:
1. Đại từ quan hệ cho người (who/whom):
VD: The man who is standing over there is my father. (Người đàn ông đang đứng ở đó là bố của tôi.)
VD: The woman whom I met yesterday is a famous singer. (Người phụ nữ tôi gặp hôm qua là một ca sĩ nổi tiếng.)
2. Đại từ quan hệ cho người (whose):
VD: The man whose car is red is my friend. (Người đàn ông sở hữu chiếc xe màu đỏ là bạn của tôi.)
3. Đại từ quan hệ cho vật/động vật (which):
VD: The book which is on the table is mine. (Quyển sách đang nằm trên bàn là của tôi.)
4. Đại từ quan hệ cho nơi chốn (where):
VD: The city where I was born is very beautiful. (Thành phố nơi tôi sinh ra rất đẹp.)
VD: The park in which the kids are playing is very large. (Công viên nơi các em bé đang chơi rất rộng.)
5. Đại từ quan hệ cho thời gian (when):
VD: The day when I got married was very happy. (Ngày tôi kết hôn rất hạnh phúc.)
VD: The year in which the company was founded is 1990. (Năm công ty được thành lập là 1990.)
6. Đại từ quan hệ cho lý do (why):
VD: The reason why I am late is because of the traffic. (Lý do tôi muộn là vì tắc đường.)
Hy vọng những ví dụ và giải thích này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.