Hình tượng người lính là một đề tài quen thuộc của thơ ca kháng chiến chống Pháp và chống Mĩ. Trong những năm tháng đất nước bị tạm chiếm, ở miền Nam im lặng nhưng không đầu hàng. Những nhà thơ trẻ đã cất lên tiếng nói phản đối chiến tranh xâm lược, bày tỏ thái độ bất bình trước tội ác của quân thù và khát vọng độc lập tự do cho dân tộc. Tiêu biểu nhất có thể kể đến Nguyễn Bắc Sơn với bài thơ “Dáng đứng Việt Nam”. Bài thơ được viết vào cuối năm 1966 hoặc đầu năm 1967 khi ông đang đóng quân tại Phan Thiết. Đây cũng chính là thời điểm mà cuộc kháng chiến chống Mỹ diễn ra vô cùng ác liệt trên khắp các nẻo đường đất nước. Hình ảnh người lính cách mạng xuất hiện xuyên suốt tác phẩm như một biểu tượng cao đẹp của chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
Mở đầu bài thơ là lời khẳng định đầy kiêu hãnh về tư thế hiên ngang của người lính:
“Anh đi ngủ ở đâu?
Anh ngồi ở chỗ nào?
Tôi nhìn mặt anh quay lại
Đều trông thấy dáng đứng Việt Nam”
Câu hỏi tu từ vang lên dồn dập như xoáy sâu vào tâm trí kẻ thù. Câu trả lời nằm ngay trong câu hỏi, đó chính là sự linh hoạt, nhanh nhẹn, sẵn sàng chiến đấu mọi lúc, mọi nơi của người lính. Tác giả sử dụng điệp ngữ “anh ngồi ở chỗ nào?” để nhấn mạnh sự bành trướng của quân đội Mỹ, đồng thời tố cáo tội ác của chúng. Chúng đã xâm lược đất nước ta, đàn áp nhân dân ta bằng vũ khí tối tân và phương tiện chiến tranh hiện đại. Tuy nhiên, dù ở bất cứ đâu, người lính vẫn luôn kiên cường bám trụ, giữ vững ý chí quyết tâm đánh đuổi giặc ngoại xâm. Họ trở thành niềm tin yêu, hy vọng của cả dân tộc.
Tiếp theo, tác giả khắc họa chân dung người lính qua từng hành động cụ thể:
“Anh ngã xuống đất như cây
Bỗng dưng thành ngọn lửa
Có thằng chạy lại xem
Có thằng bắn chỉ thiên
Có thằng lảm nhảm radio:
Việt Cộng đột kích sa lưới rồi!”
Khi đối mặt với cái chết cận kề, họ không hề run sợ hay nao núng tinh thần. Ngược lại, họ vẫn rất điềm tĩnh, ung dung. Nhà thơ đã so sánh người lính với cây – một loài thực vật tồn tại trong tự nhiên. Cây sống nhờ đất, nước và ánh sáng mặt trời. Con người cũng vậy, họ lớn lên trong tình yêu thương của gia đình, quê hương, đất nước. Sự so sánh này nhằm làm nổi bật vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của người lính. Dù phải đổ máu trên chiến trường, họ vẫn không bao giờ khuất phục trước kẻ thù hung bạo. Máu của người lính chảy xuống như tưới lên mảnh đất khô cằn, khiến nó trở nên màu mỡ hơn. Từ đó, tạo nên ngọn lửa bùng cháy dữ dội, thiêu rụi tất cả những gì cản đường họ. Ngọn lửa ấy chính là lòng yêu nước nồng nàn, là ý chí quyết tâm giải phóng dân tộc khỏi xiềng xích nô lệ.
Hành động của lũ giặc khi chứng kiến cảnh tượng này thật đáng khinh bỉ. Chúng hùa nhau chạy lại xem rồi lại hoảng loạn bắn chỉ thiên. Chúng cố gắng che giấu sự sợ hãi bằng cách giả vờ thông báo cho toàn thế giới biết rằng người lính Việt Nam đã sa lưới. Nhưng sự thật thì hoàn toàn trái ngược. Người lính vẫn mãi mãi sống trong lòng dân tộc, trở thành tấm gương sáng ngời về tinh thần yêu nước, ý chí quật cường.
Sau khi hi sinh, thi hài của người lính được nhân dân đưa về quê hương chôn cất. Lúc này, họ hóa thân vào đất, biến thành sức mạnh nuôi dưỡng muôn loài:
“Xác anh phủ kín bờ tây
Rồi trôi ra tận biển đông
Nước biển mặn pha mùi đất
Hương hồn anh hóa sóng hồng”
Từ “xác” thường dùng để chỉ phần cơ thể con người sau khi chết. Tuy nhiên, trong trường hợp này, tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật hoán dụ để tô đậm nỗi đau mất mát. Cái chết của người lính không phải là dấu chấm hết mà là bước đệm dẫn đến thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến. Anh ra đi nhưng vẫn để lại bóng dáng trên từng tấc đất quê hương. Mùi đất quyện với vị mặn của biển khơi tạo nên hương thơm thanh khiết, dịu nhẹ. Đó chính là hương hồn của người lính, là minh chứng cho lòng trung hiếu với Tổ quốc.
Bài thơ kết thúc bằng lời khẳng định chắc chắn về tương lai tươi sáng của dân tộc:
“Sẽ đến ngày lịch sử sang trang
Sông núi sẽ trở về quang cảnh cũ
Và anh sẽ về trong tay bạn bè
Trong nắng trong gió tung hoành ngày xưa”
Đó chính là ngày mai tươi sáng, ngày mà đất nước sạch bóng quân thù, non sông thu về một mối. Sông núi sẽ trở về trạng thái yên bình vốn có, không còn bị giày vò bởi bom đạn chiến tranh nữa. Khi ấy, người lính sẽ trở về trong vòng tay chào đón của đồng bào, đồng chí. Anh tiếp tục cống hiến sức mình cho công cuộc xây dựng xã hội mới, xã hội của độc lập, tự do và hạnh phúc.
Với ngôn ngữ giản dị, hình ảnh giàu tính biểu tượng, Dáng đứng Việt Nam đã khắc họa thành công hình tượng người lính cách mạng. Qua đó, tác giả bày tỏ niềm tự hào, ngưỡng mộ trước phẩm chất tốt đẹp của họ. Đồng thời, thể hiện ước mơ, khát vọng về một tương lai hòa bình, ấm no cho dân tộc.