Giải thích sự hình thành liên kết và góc liên kết trong các phân tử: NH3, CH4,H2O

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của abcd
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

07/10/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để giải thích sự hình thành liên kết và góc liên kết trong các phân tử NH3 (amoniac), CH4 (methan) và H2O (nước), chúng ta cần xem xét cấu trúc hình học và lý thuyết VSEPR (Valence Shell Electron Pair Repulsion). 1. **NH3 (Amoniac)**: - **Liên kết**: Trong phân tử NH3, nitrogen (N) có 5 electron hóa trị, trong khi mỗi hydrogen (H) có 1 electron hóa trị. Nitrogen tạo ra 3 liên kết đơn với 3 nguyên tử hydrogen, sử dụng 3 electron của nó. Electron còn lại tạo thành một cặp electron tự do. - **Góc liên kết**: Do có một cặp electron tự do, phân tử NH3 có hình dạng hình chóp tam giác. Góc liên kết giữa các nguyên tử H-N-H khoảng 107 độ, nhỏ hơn so với góc 109.5 độ của phân tử có hình dạng tứ diện (như CH4) do sự đẩy của cặp electron tự do. 2. **CH4 (Methan)**: - **Liên kết**: Trong phân tử CH4, carbon (C) có 4 electron hóa trị và tạo ra 4 liên kết đơn với 4 nguyên tử hydrogen. Tất cả các electron đều tham gia vào liên kết, không có cặp electron tự do. - **Góc liên kết**: Phân tử CH4 có hình dạng tứ diện, với góc liên kết H-C-H khoảng 109.5 độ. Đây là góc liên kết lý tưởng cho một phân tử tứ diện. 3. **H2O (Nước)**: - **Liên kết**: Trong phân tử H2O, oxygen (O) có 6 electron hóa trị và tạo ra 2 liên kết đơn với 2 nguyên tử hydrogen. Oxygen còn lại có 2 cặp electron tự do. - **Góc liên kết**: Do có 2 cặp electron tự do, phân tử H2O có hình dạng cong. Góc liên kết H-O-H khoảng 104.5 độ, nhỏ hơn so với góc 109.5 độ của phân tử tứ diện do sự đẩy của các cặp electron tự do. Tóm lại: - NH3: Góc liên kết khoảng 107 độ, hình chóp tam giác. - CH4: Góc liên kết khoảng 109.5 độ, hình tứ diện. - H2O: Góc liên kết khoảng 104.5 độ, hình cong.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
quangtran150

07/10/2024

Câu trả lời uy tín

* Sự hình thành liên kết trong NH3:

- Nguyên tử nitrogen (N) có cấu hình electron là 1s22s22p3. Để đạt được cấu hình giống khí hiếm, nguyên tử N cần thêm 3 electron.

- Nguyên tử hydrogen (H) có cấu hình electron là 1s1. Để đạt được cấu hình giống khí hiếm, nguyên tử H cần thêm 1 electron.

- Để tạo thành liên kết trong phân tử NH3, mỗi nguyên tử H góp chung 1 electron với nguyên tử N tạo thành 3 cặp electron dùng chung.

* Sự hình thành liên kết trong H2O

- Nguyên tử O (Z = 8): 1s22s22p4 => Có 6 electron lớp ngoài cùng => Có xu hướng nhận 2 electron để đạt được cấu hình electron giống khí hiếm.

- Nguyên tử H (Z = 1): 1s1 => Có xu hướng nhận 1 electron để đạt được cấu hình electron giống khí hiếm.

=> Mỗi nguyên tử H sẽ góp chung 1 electron với nguyên tử O (góp chung 2 electron) tạo thành 2 cặp electron dùng chung

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Phân tử CH4 không có cặp liên kết, dnagj hình học phân tử là tứ diện đều, các góc ∠HCH = 109,50. Phân tử NH3 có 1 cặp electron không liên kết trên nguyên tử N do đó phân tử NH3 chịu tác dụng của lực đẩy của cặp e chưa tham gia liên kết làm cho ∠HCH > ∠HNH. Tương tự, phân tử H2O có hai cặp electron không tham gia liên kết nên ∠HNH > ∠HOH

Các giá trị thực nghiệm

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
ArianaOwO

07/10/2024

@cinamoll


1. Phân tử NH₃ (Amoniac):


  • Sự hình thành liên kết: Phân tử NH₃ gồm một nguyên tử Nitơ (N) và ba nguyên tử Hydro (H). Nguyên tử N có 5 electron ở lớp ngoài cùng, cần thêm 3 electron để đạt cấu hình bền vững (giống khí hiếm). Mỗi nguyên tử H cung cấp 1 electron để tạo liên kết cộng hóa trị với nguyên tử N. Như vậy, có 3 liên kết cộng hóa trị giữa N và 3 nguyên tử H.
  • Góc liên kết: Phân tử NH₃ có dạng hình chóp tam giác với một cặp electron tự do ở trên nguyên tử N. Cặp electron này đẩy các liên kết N-H xuống, tạo ra góc liên kết khoảng 107° giữa các nguyên tử H.

2. Phân tử CH₄ (Metan):


  • Sự hình thành liên kết: Phân tử CH₄ gồm một nguyên tử Carbon (C) và bốn nguyên tử Hydro (H). Nguyên tử C có 4 electron ở lớp ngoài cùng, cần thêm 4 electron để đạt cấu hình bền vững. Mỗi nguyên tử H cung cấp 1 electron, tạo 4 liên kết cộng hóa trị giữa C và H.
  • Góc liên kết: Phân tử CH₄ có cấu trúc tứ diện đều, trong đó nguyên tử C ở trung tâm và 4 nguyên tử H ở các đỉnh. Góc liên kết H-C-H là 109,5°.

3. Phân tử H₂O (Nước):


  • Sự hình thành liên kết: Phân tử H₂O gồm một nguyên tử Oxi (O) và hai nguyên tử Hydro (H). Oxi có 6 electron ở lớp ngoài cùng, cần thêm 2 electron để đạt cấu hình bền vững. Mỗi nguyên tử H cung cấp 1 electron, tạo 2 liên kết cộng hóa trị với nguyên tử O.
  • Góc liên kết: Phân tử H₂O có dạng góc với hai cặp electron tự do trên nguyên tử O. Những cặp electron này đẩy các liên kết O-H, làm cho góc liên kết giữa hai nguyên tử H là khoảng 104,5°.

Tổng kết:


  • NH₃: Góc liên kết khoảng 107° (do ảnh hưởng của cặp electron tự do trên N).
  • CH₄: Góc liên kết 109,5° (dạng tứ diện đều).
  • H₂O: Góc liên kết khoảng 104,5° (do hai cặp electron tự do trên O).
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (2 đánh giá)
thumb up 3
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved