phát biểu đúng sai

d. Cấu trúc ion lưỡng cực của phân tử alliin như sau: Câu 12: Va
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Chang dichbu
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

08/10/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 12:** a. **Đúng.** Công thức phân tử của valine là \(C_5H_{11}NO_2\). b. **Đúng.** Valine là một a-amino acid. c. **Sai.** Khi cho valine tác dụng với acid HCl, muối thu được có công thức là \(C_5H_{12}ClNO_2\) (không có \(O_2\) trong công thức muối). d. **Sai.** Ở \(pH=6\), ion tồn tại chủ yếu của valine là dạng zwitterion (có cả cation và anion), do đó nó sẽ không di chuyển về cực âm mà có thể không di chuyển hoặc di chuyển rất ít. **Câu 13:** a. **Đúng.** Glutamic acid là một a-amino acid. b. **Sai.** Công thức phân tử của glutamic acid là \(C_5H_9NO_4\) (không phải \(C_4H_9O_4N\)). c. **Đúng.** Glutamic acid được sử dụng để làm bột ngọt (mì chính). d. **Đúng.** Đặt glutamic acid ở \(pH=6,0\) vào một điện trường, glutamic acid sẽ dịch chuyển về phía điện cực dương. **Câu 14:** a. **Đúng.** Isoleucine là một a-amino acid. b. **Đúng.** Công thức phân tử của isoleucine là \(C_6H_{13}O_2N\). c. **Đúng.** Tên thay thế của isoleucine là 2-amino-3-methylpentanoic acid. d. **Sai.** Khi cho isoleucine tác dụng với dung dịch NaOH, muối thu được có công thức là \(C_6H_{12}O_2NNa\) (không có \(O_2\) trong công thức muối). **Câu 15:** a. **Đúng.** Lysine là a-amino acid có công thức phân tử là \(C_6H_{14}N_2O_2\). b. **Sai.** Lysine làm mất màu quỳ tím do có nhóm amino. c. **Đúng.** 1 mol lysine tác dụng tối đa được với 2 mol acid HCl. d. **Đúng.** Danh pháp thay thế của lysine là: 2,6-diaminohexanoic acid.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Tiea Nieehg2

08/10/2024

Câu trả lời uy tín

Câu 15:

a – đúng

b – sai. Lysin có số nhóm NH2 (2 nhóm) > số nhóm COOH (1 nhóm) nên làm quỳ tím chuyển xanh.

c – đúng

d – đúng

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Giải thích chi tiết các câu hỏi về amino acid

Câu 12: Valine

  • a, b, c Đúng: Valine là một α-amino acid với công thức phân tử C₅H₁₁NO₂. Khi tác dụng với HCl, nhóm amino sẽ nhận proton (H+) tạo thành muối hydrochloride, có công thức C₅H₁₂NO₂Cl.
  • d Sai: Ở pH = 6, nhóm COOH của valine sẽ ion hóa thành COO⁻ mang điện tích âm, trong khi nhóm NH₂ sẽ proton hóa thành NH₃⁺ mang điện tích dương. Tuy nhiên, do có một nhóm COOH và một nhóm NH₂, nên ở pH = 6, phân tử valine tồn tại chủ yếu ở dạng zwitterion (ion lưỡng cực), mang điện tích tổng bằng 0. Do đó, trong điện trường, valine sẽ không di chuyển về cực nào cả.

Câu 13: Glutamic acid

  • a, b, c Đúng: Glutamic acid là một α-amino acid, có công thức phân tử C₅H₉NO₄ và được sử dụng làm bột ngọt.
  • d Sai: Tương tự như valine, ở pH = 6, glutamic acid tồn tại chủ yếu ở dạng zwitterion và sẽ không di chuyển trong điện trường.

Câu 14: Isoleucine

  • a, b, c Đúng: Isoleucine là một α-amino acid, có công thức phân tử C₆H₁₃NO₂ và tên thay thế là 2-amino-3-methylpentanoic acid.
  • d Sai: Khi cho isoleucine tác dụng với NaOH, nhóm COOH sẽ phản ứng với NaOH tạo thành muối natri của amino acid, có công thức C₆H₁₂NO₂Na.

Câu 15: Lysine

  • a Đúng: Lysine là một α-amino acid, có công thức phân tử C₆H₁₄N₂O₂.
  • b Sai: Lysine có hai nhóm amino, làm cho dung dịch của nó có tính bazơ yếu. Do đó, lysine sẽ làm quỳ tím chuyển sang màu xanh.
  • c Đúng: Mỗi nhóm amino trong lysine có thể nhận một proton từ HCl, vì vậy 1 mol lysine có thể tác dụng tối đa với 2 mol HCl.
  • d Đúng: Danh pháp thay thế của lysine là 2,6-diaminohexanoic acid.

Kết luận chung:

  • Các amino acid: Đều có nhóm amino (-NH₂) và nhóm carboxyl (-COOH) liên kết với cùng một nguyên tử carbon α.
  • Tính chất lưỡng tính: Các amino acid có tính lưỡng tính, có thể vừa đóng vai trò acid, vừa đóng vai trò base.
  • Zwitterion: Ở pH gần trung tính, các amino acid tồn tại chủ yếu ở dạng zwitterion, mang điện tích tổng bằng 0.
  • Tác dụng với acid và base: Nhóm amino có thể nhận proton (H⁺) từ acid, nhóm carboxyl có thể nhường proton cho base.
  • Ứng dụng: Các amino acid là đơn vị cấu tạo nên protein, đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học.

Lưu ý:

  • Khi xác định điện tích của một amino acid ở một pH nhất định, cần xem xét pKa của các nhóm chức trong phân tử amino acid đó.
  • Các câu hỏi trên tập trung vào các tính chất cơ bản của amino acid. Để hiểu sâu hơn về chủ đề này, bạn có thể tìm hiểu thêm về cấu trúc, tính chất hóa học và vai trò sinh học của các amino acid khác nhau.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Vensuhg2

08/10/2024

Giải thích chi tiết các câu hỏi về amino acid

Câu 12: Valine

  • a, b, c Đúng: Valine là một α-amino acid với công thức phân tử C₅H₁₁NO₂. Khi tác dụng với HCl, nhóm amino sẽ nhận proton (H+) tạo thành muối hydrochloride, có công thức C₅H₁₂NO₂Cl.
  • d Sai: Ở pH = 6, nhóm COOH của valine sẽ ion hóa thành COO⁻ mang điện tích âm, trong khi nhóm NH₂ sẽ proton hóa thành NH₃⁺ mang điện tích dương. Tuy nhiên, do có một nhóm COOH và một nhóm NH₂, nên ở pH = 6, phân tử valine tồn tại chủ yếu ở dạng zwitterion (ion lưỡng cực), mang điện tích tổng bằng 0. Do đó, trong điện trường, valine sẽ không di chuyển về cực nào cả.

Câu 13: Glutamic acid

  • a, b, c Đúng: Glutamic acid là một α-amino acid, có công thức phân tử C₅H₉NO₄ và được sử dụng làm bột ngọt.
  • d Sai: Tương tự như valine, ở pH = 6, glutamic acid tồn tại chủ yếu ở dạng zwitterion và sẽ không di chuyển trong điện trường.

Câu 14: Isoleucine

  • a, b, c Đúng: Isoleucine là một α-amino acid, có công thức phân tử C₆H₁₃NO₂ và tên thay thế là 2-amino-3-methylpentanoic acid.
  • d Sai: Khi cho isoleucine tác dụng với NaOH, nhóm COOH sẽ phản ứng với NaOH tạo thành muối natri của amino acid, có công thức C₆H₁₂NO₂Na.

Câu 15: Lysine

  • a Đúng: Lysine là một α-amino acid, có công thức phân tử C₆H₁₄N₂O₂.
  • b Sai: Lysine có hai nhóm amino, làm cho dung dịch của nó có tính bazơ yếu. Do đó, lysine sẽ làm quỳ tím chuyển sang màu xanh.
  • c Đúng: Mỗi nhóm amino trong lysine có thể nhận một proton từ HCl, vì vậy 1 mol lysine có thể tác dụng tối đa với 2 mol HCl.
  • d Đúng: Danh pháp thay thế của lysine là 2,6-diaminohexanoic acid.

Kết luận chung:

  • Các amino acid: Đều có nhóm amino (-NH₂) và nhóm carboxyl (-COOH) liên kết với cùng một nguyên tử carbon α.
  • Tính chất lưỡng tính: Các amino acid có tính lưỡng tính, có thể vừa đóng vai trò acid, vừa đóng vai trò base.
  • Zwitterion: Ở pH gần trung tính, các amino acid tồn tại chủ yếu ở dạng zwitterion, mang điện tích tổng bằng 0.
  • Tác dụng với acid và base: Nhóm amino có thể nhận proton (H⁺) từ acid, nhóm carboxyl có thể nhường proton cho base.
  • Ứng dụng: Các amino acid là đơn vị cấu tạo nên protein, đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học.

Lưu ý:

  • Khi xác định điện tích của một amino acid ở một pH nhất định, cần xem xét pKa của các nhóm chức trong phân tử amino acid đó.
  • Các câu hỏi trên tập trung vào các tính chất cơ bản của amino acid. Để hiểu sâu hơn về chủ đề này, bạn có thể tìm hiểu thêm về cấu trúc, tính chất hóa học và vai trò sinh học của các amino acid khác nhau.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved