10/10/2024
10/10/2024
10/10/2024
1. **Câu 2:** Sam takes great **_pleasure_** in expressing her parents' compassion while conversing.
- **Giải thích:** "Pleasure" là danh từ phù hợp để diễn tả niềm vui hay sự hài lòng trong việc thể hiện sự đồng cảm.
2. **Câu 3:** Mr. John is an engineer and expects his son to follow **_in_** his footsteps.
- **Giải thích:** Cụm từ "follow in someone's footsteps" có nghĩa là làm theo hoặc tiếp bước ai đó, vì vậy "in" là giới từ chính xác.
3. **Câu 4:** I live in a/an **_nuclear family_** in the coastal region with my parents and my older sister.
- **Giải thích:** "Nuclear family" là kiểu gia đình nhỏ, bao gồm cha mẹ và con cái, phù hợp với ngữ cảnh.
4. **Câu 5:** One advantage of living in a/an **_nuclear family_** is to improve the interaction between children and adults.
- **Giải thích:** Câu này nói về lợi ích của gia đình hạt nhân trong việc tương tác giữa trẻ em và người lớn, do đó "nuclear family" là lựa chọn chính xác.
5. **Câu 6:** I was tired and couldn't **_concentrate_** on doing my research project properly.
- **Giải thích:** "Concentrate" có nghĩa là tập trung, phù hợp với ngữ cảnh khi nói về việc không thể tập trung vào công việc.
6. **Câu 7:** To many children, playing computer games is a form of **_relaxation_**.
- **Giải thích:** "Relaxation" là danh từ chỉ sự thư giãn, phù hợp với ngữ cảnh.
7. **Câu 8:** It is parents' duty and responsibility to **_take_** hands to take care of their children and give them a happy home.
- **Giải thích:** "Take" là động từ phù hợp để diễn tả hành động mà cha mẹ cần thực hiện.
8. **Câu 9:** You are old enough to take **_responsibility_** for what you have done in some possible situations.
- **Giải thích:** "Responsibility" là danh từ chỉ trách nhiệm, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
30/08/2025
29/08/2025
28/08/2025
28/08/2025
Top thành viên trả lời