10/10/2024
10/10/2024
Nghĩa: tài khoản
Ví dụ:
I have a social media account. (Tôi có một tài khoản mạng xã hội.)
Please enter your email and password to log in to your account. (Vui lòng nhập email và mật khẩu để đăng nhập vào tài khoản của bạn.)
She opened a savings account at the bank. (Cô ấy đã mở một tài khoản tiết kiệm tại ngân hàng.)
2. Browse:
Nghĩa: duyệt, lướt
Ví dụ:
I like to browse the internet for interesting articles. (Tôi thích lướt internet để tìm những bài viết thú vị.)
She browsed through the bookshelves looking for a good book to read. (Cô ấy lướt qua các kệ sách để tìm một cuốn sách hay để đọc.)
Phạm Yến
10/10/2024
QuynhTran bạn có thể cho thêm vd của các từ khác dk
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
05/07/2025
05/07/2025
25/06/2025
25/06/2025
Top thành viên trả lời