Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
11/10/2024
11/10/2024
### Bài tập: Dự đoán tương lai
1. **Our group will clean the river next month.**
- **Giải thích:** Đây là câu sử dụng thì tương lai đơn (will + V), thể hiện hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
2. **The city will plant more trees next year.**
- **Giải thích:** Câu này cũng sử dụng thì tương lai đơn để nói về kế hoạch của thành phố.
3. **People will use less plastic next year.**
- **Giải thích:** Hành động sẽ xảy ra trong tương lai, thể hiện sự thay đổi trong thói quen sử dụng nhựa.
4. **The government will ban plastic bags next year.**
- **Giải thích:** Câu này cho biết một chính sách sẽ được thực hiện trong tương lai.
5. **The organization will hold a clean-up event next month.**
- **Giải thích:** Hành động tổ chức sự kiện cũng được dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai.
### Bài tập: Dự đoán gần (be going to)
6. **They are going to start a recycling program next week.**
- **Giải thích:** Sử dụng cấu trúc "be going to" để nói về kế hoạch đã được định sẵn.
7. **The school is going to organize a tree-planting day next month.**
- **Giải thích:** Câu này cho biết một sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai gần.
8. **People are going to use more reusable bags next year.**
- **Giải thích:** Đây là một dự đoán về thói quen tiêu dùng trong tương lai.
9. **The company is going to introduce eco-friendly products next month.**
- **Giải thích:** Câu này thể hiện kế hoạch của công ty về sản phẩm mới.
10. **The city is going to improve the park next summer.**
- **Giải thích:** Hành động cải thiện công viên được dự đoán sẽ diễn ra trong tương lai gần.
### Tóm tắt
- **Thì tương lai đơn (will + V):** Dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- **Cấu trúc "be going to":** Dùng để diễn tả kế hoạch hoặc dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
29 phút trước
10 giờ trước
10 giờ trước
11 giờ trước
11 giờ trước
Top thành viên trả lời