11/10/2024
11/10/2024
11/10/2024
1. Chất ở trạng thái rắn:
11/10/2024
Dưới đây là danh sách 10 chất ở mỗi trạng thái: rắn, lỏng và khí.
### 1. Chất rắn
1. **Đá (Silicat, Canxi cacbonat)**
2. **Sắt (Fe)**
3. **Vàng (Au)**
4. **Gỗ (Cellulose)**
5. **Thủy tinh (Silic dioxide)**
6. **Muối ăn (Natri clorua)**
7. **Nhôm (Al)**
8. **Đường (Saccharose)**
9. **Thép (Hợp kim của sắt)**
10. **Cát (Silic dioxide)**
### 2. Chất lỏng
1. **Nước (H₂O)**
2. **Dầu ăn (Dầu thực vật)**
3. **Cồn (Ethanol)**
4. **Nước muối (Natri clorua hòa tan trong nước)**
5. **Sữa (Hỗn hợp chất béo, nước, và protein)**
6. **Dịch đường (Saccharose hòa tan trong nước)**
7. **Nước chanh (Nước, axit citric, đường)**
8. **Mực (Mực in nước)**
9. **Acid sulfuric (H₂SO₄)**
10. **Dầu diesel (Hỗn hợp hydrocarbon)**
### 3. Chất khí
1. **Không khí (Hỗn hợp các khí như O₂, N₂, CO₂)**
2. **Oxy (O₂)**
3. **Nitrogen (N₂)**
4. **Carbon dioxide (CO₂)**
5. **Hydrogen (H₂)**
6. **Ammonia (NH₃)**
7. **Metan (CH₄)**
8. **Benzene (C₆H₆)**
9. **Helium (He)**
10. **Clor (Cl₂)**
11/10/2024
1. Chất ở trạng thái rắn:
2. Chất ở trạng thái lỏng:
3. Chất ở trạng thái khí:
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời