Chủ đề chính: Các loại hình thất nghiệp
Thất nghiệp tạm thời (Frictional Unemployment)
- Định nghĩa: Xảy ra khi người lao động tạm thời mất việc trong quá trình tìm công việc mới.
- Nguyên nhân:
- Thay đổi công việc.
- Tìm kiếm công việc phù hợp với kỹ năng.
- Sinh viên mới tốt nghiệp.
Thất nghiệp cơ cấu (Structural Unemployment)
- Định nghĩa: Xảy ra khi có sự thay đổi trong cơ cấu nền kinh tế khiến một số kỹ năng trở nên lỗi thời.
- Nguyên nhân:
- Sự thay đổi công nghệ.
- Di dời ngành công nghiệp.
- Mất đi một số ngành nghề cũ.
Thất nghiệp chu kỳ (Cyclical Unemployment)
- Định nghĩa: Xảy ra trong giai đoạn suy thoái kinh tế khi tổng cầu của nền kinh tế giảm.
- Nguyên nhân:
- Suy giảm nhu cầu sản xuất.
- Khủng hoảng kinh tế.
- Giảm tiêu dùng và đầu tư.
Thất nghiệp tự nguyện (Voluntary Unemployment)
- Định nghĩa: Khi người lao động tự quyết định không làm việc do không hài lòng với các điều kiện công việc hiện tại.
- Nguyên nhân:
- Không hài lòng về mức lương.
- Điều kiện làm việc không tốt.
Thất nghiệp thời vụ (Seasonal Unemployment)
- Định nghĩa: Xảy ra trong những ngành nghề có tính thời vụ, khi nhu cầu lao động thay đổi theo mùa.
- Nguyên nhân:
- Ngành nông nghiệp, du lịch, xây dựng theo mùa vụ.
- Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm theo mùa.