phần:
câu 1: Cuộc sống là một hành trình dài đầy thử thách và khó khăn. Trong hành trình ấy, chúng ta sẽ gặp phải nhiều lần thất bại. Thất bại có thể khiến chúng ta cảm thấy buồn bã, chán nản, nhưng nó cũng mang đến cho chúng ta những bài học quý giá để trưởng thành hơn. Vậy làm thế nào để vượt qua thất bại?
Thất bại là trạng thái không đạt được mục tiêu mà mình đã đề ra. Khi thất bại, chúng ta thường cảm thấy buồn bã, chán nản vì công sức, nỗ lực của mình bị đổ bể. Tuy nhiên, thất bại cũng mang đến cho chúng ta những bài học quý giá. Nó giúp chúng ta nhìn nhận lại bản thân, rút kinh nghiệm từ những sai lầm đã mắc phải để trưởng thành hơn.
Khi gặp phải thất bại, chúng ta cần bình tĩnh, suy nghĩ tích cực để tìm ra giải pháp khắc phục. Chúng ta không nên bi quan, tuyệt vọng mà cần lạc quan, tin tưởng vào bản thân. Chúng ta cũng cần học cách chấp nhận thất bại như một phần tất yếu của cuộc sống.
Để vượt qua thất bại, chúng ta cần rèn luyện cho mình những phẩm chất sau đây:
- Sự kiên trì: Kiên trì là đức tính quan trọng giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Khi gặp phải thất bại, chúng ta không nên bỏ cuộc mà cần tiếp tục cố gắng, nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình.
- Sự tự tin: Tự tin là niềm tin vào khả năng của bản thân. Khi có sự tự tin, chúng ta sẽ dám đương đầu với mọi khó khăn, thử thách. Thất bại chỉ là một bước đệm trên con đường dẫn đến thành công.
- Sự sáng tạo: Sáng tạo giúp chúng ta tìm ra những giải pháp mới mẻ, hiệu quả để vượt qua khó khăn. Khi gặp phải thất bại, chúng ta cần suy nghĩ sáng tạo để tìm ra hướng đi mới.
- Tinh thần cầu tiến: Cầu tiến là luôn mong muốn hoàn thiện bản thân, vươn lên phía trước. Khi gặp phải thất bại, chúng ta cần rút kinh nghiệm để không lặp lại sai lầm, đồng thời tìm cách cải thiện bản thân để đạt được kết quả tốt hơn.
Trong cuộc sống, chúng ta sẽ gặp phải rất nhiều lần thất bại. Nhưng đừng bao giờ nản chí, hãy luôn giữ vững tinh thần lạc quan, tin tưởng vào bản thân và không ngừng nỗ lực, phấn đấu để đạt được mục tiêu của mình.
câu 2: Trong truyện ngắn “Bến quê”, nhà văn Nguyễn Minh Châu đã gửi gắm nhiều suy nghĩ, trải nghiệm sâu sắc của mình về cuộc đời con người qua hình ảnh nhân vật Nhĩ. Nhĩ là một người từng đi khắp nơi, đặt chân lên nhiều vùng đất trên thế giới nhưng đến cuối đời, anh lại phải sống dựa vào người khác do bị liệt toàn thân và phải nhờ tới sự chăm sóc của vợ. Anh chỉ có thể nhìn mọi thứ bằng đôi mắt của chính mình mà không thể trực tiếp tham gia hay làm bất cứ điều gì. Khi phát hiện ra vẻ đẹp lạ lùng của bãi bồi bên kia sông ngay phía trước cửa sổ nhà mình, Nhĩ vô cùng ngạc nhiên vì chưa bao giờ thấy nó gần gũi với mình đến thế. Nhưng lúc này, anh lại chẳng thể làm gì ngoài việc nhờ đứa con trai thực hiện giúp mình ước muốn đặt chân lên bãi cát ấy. Tuy nhiên, cậu bé lại mải chơi nên để lỡ chuyến đò ngang duy nhất trong ngày. Từ đó, Nhĩ bắt đầu chiêm nghiệm ra được nhiều triết lý về cuộc đời. Anh nhận ra rằng con người thường hay bỏ lỡ những điều giá trị ngay trước mắt vì chạy theo những thứ xa vời, viển vông. Cũng giống như bãi bồi màu mỡ bên kia sông, nằm sát ngay cạnh anh nhưng lại là cả một chân trời xa tít tắp đối với Nhĩ. Anh cũng hiểu rằng bản thân sẽ mãi mãi chẳng thể nào đặt chân lên mảnh đất ấy. Điều đó khiến Nhĩ cảm thấy tiếc nuối khôn nguôi. Qua câu chuyện của Nhĩ, tác giả Nguyễn Minh Châu muốn nhắc nhở mỗi người cần biết trân trọng những điều bình dị, gần gũi xung quanh mình. Đừng quá mải mê chạy theo những thứ xa xôi mà bỏ lỡ hạnh phúc thật sự.
phần:
: I. Đọc hiểu
Đề bài: Ông Ngoại – Nguyễn Ngọc Tư (Trích).
1. Yêu cầu về kĩ năng:
- Nắm vững phương pháp làm bài nghị luận văn học; vận dụng tốt các thao tác lập luận; bố cục mạch lạc, lập luận chặt chẽ, sắc sảo; diễn đạt lưu loát; không mắc lỗi chính tả, dùng từ, ngữ pháp.
- Biết cách viết một bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một vấn đề xã hội đặt ra trong tác phẩm văn xuôi.
2. Yêu cầu về nội dung:
a. Giới thiệu chung:
- Tác giả: Nguyễn Ngọc Tư sinh năm 1976 quê quán ở Cà Mau. Bà là cây bút chuyên viết về cuộc sống đời thường với những vẻ đẹp bình dị. Các tác phẩm nổi tiếng của bà phải kể đến như: “Cánh đồng bất tận”, “Gáy người thì lạnh”,…
- Tác phẩm: Truyện ngắn “Ông ngoại” được in trong tuyển tập “Gáy người thì lạnh”.
b. Phân tích, đánh giá:
* Ngôi kể:
Ngôi kể thứ nhất xưng tôi.
* Dấu hiệu nhận biết đoạn trích trên thuộc thể loại truyện ngắn:
- Độ dài: Đoạn trích có độ dài khoảng vài trang giấy.
- Cốt truyện: Có cốt truyện đơn giản hoặc không có cốt truyện.
- Nhân vật: Thường chỉ có một số ít nhân vật và chủ yếu xoay quanh nhân vật chính.
- Tình huống truyện: Thường có sự thay đổi hay biến cố xảy ra đối với nhân vật.
- Thời gian và không gian: Thường bị bó hẹp trong một thời điểm cụ thể hoặc một địa điểm xác định.
- Ngôn ngữ: Sử dụng ngôn ngữ trần thuật phù hợp với đặc điểm của nhân vật và bối cảnh câu chuyện.
=> Đoạn trích trên thuộc thể loại truyện ngắn.
* Nhân vật Dung trong đoạn trích là người như thế nào? Qua nhân vật, nhà văn muốn thể hiện tư tưởng gì?
- Nhân vật Dung trong đoạn trích là một cô gái trẻ trung, xinh đẹp nhưng lại thiếu đi sự quan tâm, chia sẻ với người thân trong gia đình. Cô luôn cảm thấy khó chịu khi phải nghe những câu chuyện của ông ngoại, cho rằng đó là những điều vô bổ, nhàm chán.
- Qua nhân vật này, nhà văn muốn gửi gắm thông điệp: Hãy biết trân trọng những người thân yêu bên cạnh mình, đừng vì những điều nhỏ nhặt mà bỏ lỡ những khoảnh khắc đáng quý trong cuộc sống.
* Chi tiết: “ngoại nói 'cây cũng có linh hồn. Con không tin, ghé tai vào nghe thử'. Và quả thật, gió đang thì thầm..." cho thấy vẻ đẹp gì của nhân vật?
Chi tiết này cho thấy nhân vật Dung là một người giàu trí tưởng tượng, luôn tò mò khám phá thế giới xung quanh.
* Trong đoạn trích, câu văn sau gợi nhiều suy nghĩ: “Thế nghĩa là có hai thế giới ở trong ngôi nhà.” Bạn sẽ làm gì để gắn kết gia đình và rút ngắn "khoảng cách thế hệ"?
Trong đoạn trích, câu văn “Thế nghĩa là có hai thế giới ở trong ngôi nhà.” đã gợi lên hình ảnh hai thế hệ khác nhau cùng chung sống dưới một mái nhà, mỗi người đều có những suy nghĩ, quan niệm riêng. Để gắn kết gia đình và rút ngắn “khoảng cách thế hệ”, chúng ta cần:
+ Lắng nghe và thấu hiểu lẫn nhau: Mỗi thành viên trong gia đình nên dành thời gian lắng nghe và chia sẻ với nhau, để hiểu rõ hơn về suy nghĩ, quan niệm của nhau.
+ Tôn trọng ý kiến của nhau: Mỗi người đều có quyền tự do bày tỏ ý kiến của mình, tuy nhiên, chúng ta cần tôn trọng ý kiến của nhau và không nên áp đặt quan điểm của mình lên người khác.
+ Cùng nhau tham gia các hoạt động chung: Tham gia các hoạt động chung như du lịch, dã ngoại,... giúp mọi người trong gia đình có cơ hội gần gũi, gắn kết với nhau hơn.
+ Xây dựng môi trường sống lành mạnh: Môi trường sống lành mạnh, hạnh phúc sẽ giúp mọi người trong gia đình cảm thấy thoải mái, vui vẻ và dễ dàng hòa nhập với nhau hơn.
* Nhận xét của bạn về bối cảnh hiện tại được miêu tả trong đoạn trích.
Bối cảnh hiện tại được miêu tả trong đoạn trích là một gia đình gồm ba thế hệ cùng chung sống. Ông ngoại là người lớn tuổi nhất, luôn mong muốn truyền đạt kinh nghiệm sống cho các thế hệ sau. Tuy nhiên, các thế hệ sau lại có những suy nghĩ, quan niệm riêng, đôi khi khiến ông ngoại cảm thấy buồn phiền. Điều này cho thấy khoảng cách giữa các thế hệ trong gia đình vẫn còn tồn tại, cần được giải quyết để tạo ra một môi trường sống hài hòa, hạnh phúc.
phần:
: I. Yêu cầu về kĩ năng:
Học sinh biết cách làm bài văn nghị luận xã hội, vận dụng tốt các thao tác lập luận, kết hợp chặt chẽ giữa lí lẽ và dẫn chứng; bố cục rõ ràng, mạch lạc; diễn đạt lưu loát; không mắc lỗi chính tả, dùng từ, ngữ pháp; trình bày bài rõ ràng.
II. Yêu cầu về kiến thức: Bài viết cần đảm bảo các nội dung cơ bản sau:
* Giới thiệu vấn đề nghị luận: khoảng cách thế hệ.
* Giải thích khái niệm “khoảng cách thế hệ”: Khoảng cách thế hệ là sự khác biệt về quan điểm, giá trị, lối sống giữa các thế hệ khác nhau trong cùng một cộng đồng hoặc quốc gia. Trong mỗi thời đại đều tồn tại khoảng cách thế hệ do ảnh hưởng bởi hoàn cảnh lịch sử, kinh tế, giáo dục,...
* Phân tích nguyên nhân tạo nên khoảng cách thế hệ:
+ Hoàn cảnh lịch sử, kinh tế, giáo dục: Mỗi thời đại có điều kiện phát triển riêng, vì vậy mà các thế hệ kế tiếp nhau thường có nền tảng tri thức, kỹ năng và giá trị khác nhau. Điều này khiến họ nhìn nhận cuộc sống theo góc độ khác nhau, từ đó hình thành khoảng cách thế hệ.
+ Sự thay đổi công nghệ: Công nghệ ngày càng phát triển mạnh mẽ, mang đến những tiện ích mới mẻ và thay đổi cách thức giao tiếp, học tập, làm việc,... Điều này khiến các thế hệ trước khó có thể bắt kịp với xu hướng mới, gây ra khoảng cách thế hệ.
+ Ảnh hưởng của truyền thông và mạng xã hội: Truyền thông và mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc lan tỏa thông tin và ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, nó cũng góp phần tạo ra sự đa dạng quan điểm và giá trị, từ đó tạo ra khoảng cách thế hệ.
* Tác động của khoảng cách thế hệ đối với cuộc sống:
+ Tạo ra sự đa dạng quan điểm và giá trị: Khoảng cách thế hệ giúp mở rộng tầm nhìn và khám phá thêm nhiều khía cạnh mới trong cuộc sống. Nó khuyến khích mọi người tôn trọng sự khác biệt và lắng nghe ý kiến của nhau.
+ Gây ra mâu thuẫn và tranh cãi: Khoảng cách thế hệ đôi khi tạo ra sự bất đồng quan điểm và tranh cãi trong gia đình, xã hội. Việc thiếu sự thấu hiểu và chấp nhận lẫn nhau có thể dẫn đến căng thẳng và xung đột.
+ Tạo ra thách thức trong việc giao tiếp và hòa nhập: Các thế hệ khác nhau có phong cách giao tiếp và hành vi khác nhau. Vì vậy, việc giao tiếp và hòa nhập trở nên khó khăn hơn, đặc biệt là trong môi trường đa thế hệ như gia đình hay tổ chức.
* Đề xuất giải pháp giảm thiểu khoảng cách thế hệ:
+ Tăng cường giao tiếp và chia sẻ: Để giảm bớt khoảng cách thế hệ, ta cần tăng cường giao tiếp và chia sẻ thông tin giữa các thế hệ. Việc này giúp mọi người hiểu rõ hơn về quan điểm, giá trị và trải nghiệm của nhau.
+ Tôn trọng sự khác biệt: Chúng ta cần tôn trọng sự khác biệt và tránh đánh giá tiêu cực về quan điểm và giá trị của người khác. Thay vào đó, hãy tìm cách thảo luận và thương lượng để tìm ra giải pháp chung.
+ Học hỏi và thích nghi: Mọi người cần sẵn lòng học hỏi và thích nghi với những thay đổi trong xã hội. Việc này giúp thu hẹp khoảng cách thế hệ và tạo ra sự đoàn kết trong cộng đồng.
III. Kết thúc vấn đề