Dưới đây là sơ đồ lai và xác định kiểu gen, kiểu hình của F1 cho các phép lai mà bạn đã cung cấp:
### P1: AABB x Aabb
- **Kiểu gen của P**: AABB (vàng, trơn) × Aabb (vàng, nhăn)
- **Gamet**: AB, Ab, Ab, ab
- **F1**: Tất cả đều có kiểu gen AaBb (vàng, trơn)
- **Tỉ lệ kiểu gen**: 1 AaBb
- **Tỉ lệ kiểu hình**: 1 vàng, trơn
### P2: AaBb x aaBb
- **Kiểu gen của P**: AaBb (vàng, trơn) × aaBb (xanh, trơn)
- **Gamet**: AB, Ab, aB, ab; aB, ab
- **F1**:
- AaBb (vàng, trơn)
- Aabb (vàng, nhăn)
- aaBb (xanh, trơn)
- aabb (xanh, nhăn)
- **Tỉ lệ kiểu gen**: 1 AaBb : 1 Aabb : 1 aaBb : 1 aabb
- **Tỉ lệ kiểu hình**: 3 vàng, trơn : 1 vàng, nhăn : 3 xanh, trơn : 1 xanh, nhăn
### P3: aaBB x Aabb
- **Kiểu gen của P**: aaBB (xanh, trơn) × Aabb (vàng, nhăn)
- **Gamet**: aB, aB; Ab, ab
- **F1**:
- AaBB (vàng, trơn)
- Aabb (vàng, nhăn)
- **Tỉ lệ kiểu gen**: 1 AaBB : 1 Aabb
- **Tỉ lệ kiểu hình**: 1 vàng, trơn : 1 vàng, nhăn
### P4: AaBb x AAbb
- **Kiểu gen của P**: AaBb (vàng, trơn) × AAbb (vàng, nhăn)
- **Gamet**: AB, Ab, aB, ab; AB, AB
- **F1**:
- AaBB (vàng, trơn)
- Aabb (vàng, nhăn)
- **Tỉ lệ kiểu gen**: 1 AaBB : 1 Aabb
- **Tỉ lệ kiểu hình**: 1 vàng, trơn : 1 vàng, nhăn
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các phép lai này!