1) Đối tượng nghiên cứu của sinh học bao gồm các yếu tố như: các loài sinh vật, cấu trúc và chức năng của tế bào, quá trình sinh trưởng và phát triển, di truyền và biến dị, mối quan hệ giữa các sinh vật với nhau và với môi trường sống.
2) Sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế - xã hội thông qua việc phát triển các kỹ thuật y học, công nghệ sinh học, bảo vệ môi trường, sản xuất thực phẩm an toàn và bền vững, cũng như nghiên cứu và bảo tồn đa dạng sinh học.
3) "Phát triển bền vững" trong mối quan hệ với sinh học có nghĩa là phát triển kinh tế và xã hội mà không làm tổn hại đến môi trường và tài nguyên sinh học, đảm bảo rằng các thế hệ tương lai cũng có thể hưởng lợi từ các nguồn tài nguyên này.
4) Các ngành nghề ứng dụng sinh học bao gồm: y học (phát triển kỹ thuật cấy ghép, liệu pháp gene), nông nghiệp (cải thiện giống cây trồng, vật nuôi), công nghệ sinh học (sản xuất chế phẩm sinh học), và bảo vệ môi trường (xử lý chất thải, phục hồi hệ sinh thái). Vai trò của chúng là cung cấp các giải pháp cho sức khỏe con người, an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường.
5) Sinh học giúp giải quyết các vấn đề về môi trường như ô nhiễm, suy thoái hệ sinh thái, và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên thông qua việc phát triển các công nghệ sinh học an toàn và hiệu quả, cũng như nghiên cứu các biện pháp bảo vệ và phục hồi môi trường.
1) Các phương pháp quan sát trong sinh học thường được áp dụng thông qua việc theo dõi và ghi nhận các hiện tượng tự nhiên, hành vi của sinh vật trong môi trường sống của chúng, từ đó rút ra các kết luận và giả thuyết.
2) Phương pháp phân loại trong sinh học được thực hiện bằng cách phân tích các đặc điểm hình thái, sinh lý, và di truyền của các loài sinh vật, từ đó xác định mối quan hệ giữa chúng. Ý nghĩa của phương pháp này là giúp tổ chức và hiểu biết về sự đa dạng sinh học.
3) Các thiết bị và công cụ thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học bao gồm kính hiển vi, máy phân tích DNA, thiết bị đo pH, và các phần mềm phân tích dữ liệu sinh học.
4) Bioinformatics là lĩnh vực kết hợp giữa sinh học và công nghệ thông tin, hỗ trợ nghiên cứu sinh học thông qua việc phân tích và quản lý dữ liệu sinh học lớn, như dữ liệu gene và protein.
5) Sự khác biệt giữa phương pháp thực nghiệm và phương pháp quan sát trong sinh học là: phương pháp thực nghiệm liên quan đến việc kiểm soát và thay đổi các biến số để quan sát kết quả, trong khi phương pháp quan sát chỉ đơn thuần ghi nhận các hiện tượng mà không can thiệp.
1) Cấp tổ chức của thế giới sống bao gồm: tế bào, mô, cơ quan, hệ cơ quan, cá thể, quần thể, quần xã, và hệ sinh thái. Nó quan trọng trong nghiên cứu sinh học vì giúp hiểu rõ cách thức hoạt động và tương tác của các sinh vật trong môi trường.
2) Các cấp tổ chức chính của thế giới sống từ tế bào đến hệ sinh thái bao gồm:
- Tế bào: đơn vị cơ bản của sự sống.
- Mô: tập hợp các tế bào cùng loại.
- Cơ quan: tập hợp các mô thực hiện chức năng cụ thể.
- Hệ cơ quan: tập hợp các cơ quan làm việc cùng nhau.
- Cá thể: một sinh vật đơn lẻ.
- Quần thể: nhóm cá thể cùng loài sống trong một khu vực.
- Quần xã: tập hợp nhiều quần thể khác nhau sống trong cùng một khu vực.
- Hệ sinh thái: bao gồm quần xã sinh vật và môi trường sống của chúng.
3) Các cấp tổ chức của thế giới sống được sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ đến lớn: tế bào → mô → cơ quan → hệ cơ quan → cá thể → quần thể → quần xã → hệ sinh thái.
4) Vai trò của mỗi cấp tổ chức trong hệ sinh thái là: tế bào thực hiện các chức năng sống cơ bản; mô hỗ trợ và bảo vệ các tế bào; cơ quan thực hiện các chức năng sinh lý; hệ cơ quan phối hợp các chức năng; cá thể là đơn vị sống; quần thể duy trì sự sinh sản và phát triển; quần xã tương tác giữa các loài; hệ sinh thái duy trì cân bằng sinh thái.
5) Mối quan hệ giữa các cấp tổ chức sống là rất chặt chẽ, mỗi cấp tổ chức tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau, từ tế bào đến hệ sinh thái, tạo thành một mạng lưới phức tạp giúp duy trì sự sống.
1) Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống, có chức năng thực hiện các quá trình sinh học như trao đổi chất, sinh sản, và phản ứng với môi trường.
2) Sự khác nhau giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là: tế bào nhân thực có nhân tế bào rõ ràng và các bào quan màng bao, trong khi tế bào nhân sơ không có nhân tế bào và bào quan màng bao.
3) Cấu tạo cơ bản của màng tế bào là lớp lipid kép với các protein nhúng trong đó, chức năng của nó là bảo vệ tế bào, kiểm soát sự trao đổi chất và giao tiếp giữa các tế bào.
4) Các loại bào quan chính trong tế bào bao gồm:
- Nhân: chứa DNA và điều khiển hoạt động tế bào.
- Ti thể: sản xuất năng lượng.
- Ribosome: tổng hợp protein.
- Lưới nội chất: tổng hợp và vận chuyển protein và lipid.
- Bộ máy Golgi: xử lý và phân phối protein.
5) Tế bào đảm nhiệm vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì sự sống thông qua việc thực hiện các chức năng sinh học cần thiết cho sự tồn tại.
1) Vai trò của các nguyên tố C, H, O, N, S, P trong cấu trúc của tế bào là: C, H, O là thành phần chính của các phân tử hữu cơ; N là thành phần của protein và nucleic acids; S tham gia vào cấu trúc protein; P là thành phần của ATP và nucleic acids.
2) Liên kết hóa học giữa các nguyên tố trong tế bào có ý nghĩa quan trọng đối với sự sống vì chúng tạo ra các phân tử cần thiết cho các quá trình sinh học.
3) Nước chiếm phần lớn khối lượng của tế bào vì nó là dung môi cho các phản ứng sinh hóa và tham gia vào nhiều quá trình sinh học như trao đổi chất và điều hòa nhiệt độ.
4) Tính chất của nước giúp nó đóng vai trò quan trọng trong tế bào sống bao gồm khả năng hòa tan các chất, duy trì nhiệt độ ổn định và tham gia vào các phản ứng hóa học.
5) Nước ảnh hưởng đến sự trao đổi chất và các phản ứng sinh hóa trong tế bào bằng cách cung cấp môi trường cho các phản ứng diễn ra và giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng và chất thải.
1) Các phân tử sinh học chính trong tế bào bao gồm: carbohydrate, lipid, protein, và nucleic acids. Chức năng của chúng là cung cấp năng lượng, cấu trúc tế bào, thực hiện các phản ứng sinh hóa và lưu trữ thông tin di truyền.
2) Cấu trúc và vai trò của carbohydrate trong tế bào là: carbohydrate thường tồn tại dưới dạng monosaccharides, disaccharides, và polysaccharides, có vai trò cung cấp năng lượng và cấu trúc cho tế bào.
3) Lipids tham gia vào cấu trúc màng tế bào và có vai trò trong việc lưu trữ năng lượng, cách nhiệt và bảo vệ các cơ quan.
4) Protein được cấu tạo từ các amino acid và có vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chức năng sinh học như xúc tác phản ứng (enzymes), vận chuyển, và bảo vệ (kháng thể).
5) Nucleic acids bao gồm DNA và RNA, có vai trò trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.
6) Vai trò của DNA trong di truyền là lưu trữ thông tin di truyền và quy định các đặc điểm của sinh vật, cũng như tham gia vào quá trình sao chép và phiên mã.
7) Để phân biệt giữa các loại protein, lipid, và carbohydrate, có thể dựa vào cấu trúc hóa học, chức năng sinh học và cách chúng tương tác với nước (protein và carbohydrate thường hòa tan trong nước, trong khi lipid không hòa tan).
8) Một số ví dụ về các phân tử sinh học phổ biến trong thức ăn hàng ngày là: glucose (carbohydrate), triglycerides (lipid), và albumin (protein). Chúng có vai trò cung cấp năng lượng, hỗ trợ cấu trúc tế bào và thực hiện các chức năng sinh học trong cơ thể.