Nguyễn Bính tên thật là Nguyễn Trọng Bính (1918 – 1966), quê ở Nam Định, là nhà thơ lãng mạn nổi tiếng với những vần thơ mộc mạc, chân thành về thôn quê Việt Nam. Ông còn có các bút danh khác như: Nguyên Bồi, Xuân Sơn, Trần Quang Nam. Thơ ông mang màu sắc dân dã, trữ tình, sâu lắng, thường viết về đề tài tình yêu quê hương, đất nước, con người. Một số tác phẩm tiêu biểu như: Tương tư, Mùa xuân xanh, Người hàng xóm,... Trong đó, “Mùa xuân xanh” là thi phẩm đặc sắc, được rút ra từ tập “Lỡ bước sang ngang” (1940). Bài thơ đã khắc họa khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống của mùa xuân và tâm trạng háo hức, mong chờ của nhân vật trữ tình.
Bài thơ được mở đầu bằng hai câu thơ giản dị nhưng lại chứa đựng sự ngạc nhiên đến ngỡ ngàng trước vẻ đẹp của mùa xuân:
“Mùa xuân là cả một mùa xanh
Giời ở trên cao, lá ở cành tôi và lá...”
Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ chuyển đổi cảm giác để nhấn mạnh vào sự trong trẻo, mát mẻ của không gian mùa xuân. Từ đó, gợi lên trong lòng người đọc cảm giác thư thái, dễ chịu. Tiếp đến, hai câu thơ tiếp theo đã cho thấy sự đối lập giữa không gian rộng lớn của “giời” với không gian nhỏ bé của “cành”. Điều này tạo nên sự tương phản thú vị, làm cho bức tranh mùa xuân trở nên sinh động hơn.
Không chỉ vậy, tác giả còn sử dụng biện pháp điệp ngữ “lá” nhằm nhấn mạnh vào sự xuất hiện dày đặc, tràn ngập của sắc xanh mùa xuân. Sắc xanh ấy không chỉ có ở “trên giời”, mà còn lan tỏa xuống mặt đất, bao phủ khắp nơi. Màu xanh của “lá” hòa quyện với màu xanh của “giời” đã tạo nên một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống.
Bốn câu thơ tiếp theo đã miêu tả sự giao thoa giữa không gian mùa xuân và không gian tình yêu:
“Cỏ nằm trên mộ đợi thanh minh
Tôi đợi người yêu đến tự tình kỉ niệm
Tôi đợi xuân xanh về sứ mộng
Đợi chân trời tím tìm đôi mình.”
Ở đây, tác giả đã sử dụng biện pháp nhân hóa “cỏ nằm” để gợi lên sự bình yên, tĩnh lặng của không gian mùa xuân. Đồng thời, điều này cũng gợi liên tưởng đến sự chờ đợi, mong ngóng của nhân vật trữ tình. Nhân vật “tôi” đang chờ đợi người yêu đến hẹn hò, gặp gỡ. Không gian mùa xuân chính là không gian để nhân vật “tôi” bày tỏ tình cảm, sẻ chia nỗi lòng.
Hơn nữa, việc sử dụng biện pháp điệp ngữ “đợi” đã nhấn mạnh vào tâm trạng hồi hộp, mong chờ của nhân vật trữ tình. Anh ta đang chờ đợi người yêu đến để cùng nhau tận hưởng vẻ đẹp của mùa xuân. Sự chờ đợi ấy không chỉ diễn ra trong khoảnh khắc mà kéo dài suốt cả mùa xuân (“xuân xanh”). Điều này cho thấy tình cảm bền chặt, gắn bó của nhân vật “tôi” dành cho người yêu.
Cuối cùng, bốn câu thơ cuối cùng đã khắc họa sự hòa quyện giữa không gian mùa xuân và không gian hạnh phúc lứa đôi:
“Tôi đợi người yêu đến tự tình
Khỏi luỹ tre làng tôi nhận thấy
Bắt đầu là cái thắt lưng xanh
Tôi đợi người yêu đến tự tình.”
Nhân vật “tôi” đang đứng ngoài “luỹ tre làng”, chờ đợi người yêu đến gặp gỡ. Khi người yêu xuất hiện, không gian mùa xuân bỗng trở nên rực rỡ, tươi sáng hơn. Sắc xanh của “thắt lưng” đã tô điểm thêm cho bức tranh mùa xuân, khiến nó trở nên hài hoà, cân đối.
Như vậy, qua bốn câu thơ cuối, tác giả đã thể hiện tình cảm mãnh liệt, nồng cháy của nhân vật trữ tình dành cho người yêu. Tình cảm ấy vượt qua mọi rào cản của không gian, thời gian, khiến cho nhân vật “tôi” luôn khao khát được gặp gỡ, gần gũi với người yêu.
Tóm lại, bài thơ “Mùa xuân xanh” đã khắc họa thành công bức tranh mùa xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống. Qua đó, tác giả muốn gửi gắm thông điệp về tình yêu thiên nhiên, tình yêu cuộc sống và tình yêu đôi lứa.