1. Biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế:
- Sự chuyển dịch hàng hóa, dịch vụ, công nghệ, vốn, lao động… giữa các quốc gia ngày càng dễ dàng, phạm vi mở rộng.
- Thương mại thế giới phát triển mạnh mẽ.
Hệ quả của toàn cầu hóa kinh tế:
- Thúc đẩy sự hợp tác quốc tế, phát triển sản xuất, tăng trưởng nhanh kinh tế toàn cầu, chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
- Tạo nhiều cơ hội học tập và giao lưu, tiếp thu những thành tựu khoa học kỹ thuật hiện đại.
- Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.
- Đặt các quốc gia đứng trước những thách thức như: giữ gìn bản sắc dân tộc, giá trị truyền thống, bảo vệ môi trường,…
- Gia tăng nguy cơ bị phụ thuộc, giảm tính tự chủ và nguy cơ tụt hậu đối với những quốc gia có nền kinh tế phát triển không bền vững.
- Làm gia tăng nguồn lực phát triển kinh tế của các nước, như: vốn đầu tư, khoa học - công nghệ, thị trường… nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức với các nước như: xây dựng thương hiệu sản phẩm; chuyển đổi cơ cấu kinh tế phù hợp; hoàn thiện các thể chế để thích ứng với xu hướng hội nhập; nâng cao trình độ phát triển kinh tế…
- Các vấn đề về xã hội và môi trường như: chênh lệch giàu nghèo, y tế, ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu,… trở thành mối quan tâm chung của các quốc gia.
2. Hòa bình là trạng thái không có chiến tranh hay xung đột vũ trang, là mối quan hệ hiểu biết, tôn trọng, bình đẳng và hợp pháp giữa các quốc gia, dân tộc, và giữa con người với nhau. Hòa bình không chỉ đơn thuần là sự vắng mặt của bạo lực mà còn là một trạng thái lý tưởng của hạnh phúc, tự do và sự hợp tác giữa mọi người và các quốc gia trên trái đất. Hòa bình là khát vọng của toàn nhân loại, thể hiện qua việc con người sống trong một môi trường xã hội an toàn, hạnh phúc và phát triển.
Biểu hiện của Hòa Bình:
1. **Cuộc sống bình yên**: Con người được sống trong một môi trường không có xung đột, bạo lực, và lo sợ.
2. **Hợp tác và phát triển**: Các quốc gia tôn trọng lẫn nhau, hợp tác để cùng phát triển, giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu.
3. **Giáo dục và nhận thức**: Giáo dục về giá trị của hòa bình từ gia đình, trường học và cộng đồng, giúp tạo ra những thế hệ có nhận thức cao về ý nghĩa và tầm quan trọng của hòa bình.
4. **Thúc đẩy văn hóa hòa bình**: Các hoạt động giao lưu văn hóa giữa các quốc gia, tạo ra môi trường thúc đẩy hòa bình và sự hiểu biết.
Ý nghĩa của Hòa Bình:
- **Khát vọng chung**: Hòa bình là khát vọng của mỗi quốc gia và toàn nhân loại, giúp mọi người sống trong an lành và hạnh phúc.
- **Phát triển bền vững**: Bảo vệ hòa bình tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và văn hóa của các quốc gia.
- **Giải quyết xung đột**: Hòa bình giúp các nước chung tay giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu, từ đó góp phần vào sự ổn định và thịnh vượng của thế giới.
Biện pháp để bảo vệ Hòa Bình:
1. **Tăng cường đối thoại và hợp tác**: Các quốc gia cần duy trì và bảo vệ hòa bình tại quốc gia, khu vực và trên toàn cầu thông qua đối thoại và hợp tác để giải quyết mâu thuẫn và xung đột.
2. **Sử dụng tổ chức quốc tế**: Thúc đẩy vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc gìn giữ hòa bình, như Liên Hợp Quốc, để giải quyết các tranh chấp thông qua pháp luật và các cơ chế quốc tế.
3. **Giáo dục về hòa bình**: Tăng cường giáo dục về giá trị của hòa bình từ những nền tảng như gia đình, trường học và cộng đồng.
4. **Thúc đẩy hiệp định quốc tế**: Xây dựng và thúc đẩy các hiệp định quốc tế về hòa bình và an ninh, tạo ra môi trường thúc đẩy hòa bình và sự hiểu biết giữa các quốc gia.
3. Nền kinh tế tri thức có các đặc điểm sau:
1. Tri thức được coi là nguồn lực quan trọng nhất trong sản xuất và phát triển kinh tế.
2. Nền kinh tế dựa ngày càng nhiều vào các thành tựu của khoa học - công nghệ.
3. Cơ cấu lao động chuyển dịch theo hướng ngày càng coi trọng lao động trí tuệ.
4. Quyền sở hữu trí tuệ ngày càng trở nên quan trọng.
5. Nền kinh tế tri thức là một nền kinh tế toàn cầu.
6. Nền kinh tế tri thức có những đặc trưng cơ bản như: Tri thức đã trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp, là vốn; Lao động tri thức chiếm tỉ trọng cao trong sản xuất; Các ngành công nghệ cao, công nghệ thông tin và truyền thông là động lực chủ yếu cho phát triển nền kinh tế; Chú trọng cho giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực tri thức chất lượng cao.
7. Nền kinh tế tri thức là một nền kinh tế hướng đến sự phát triển bền vững, thân thiện với môi trường.