03/11/2024
03/11/2024
Chi Kamiehì Hiện tại Đơn (Simple Present Tense):
Công dụng:
Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại thường xuyên ở hiện tại.
Ví dụ: I get up at 6 a.m every day. (Tôi dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
Diễn tả một lịch trình, thời gian biểu.
Ví dụ: The train leaves at 10 a.m. (Tàu khởi hành lúc 10 giờ sáng.)
Công thức:
Khẳng định: S + V(s/es) + O
Phủ định: S + do/does + not + V + O
Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
Dấu hiệu nhận biết:
Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, seldom, never.
Các trạng từ chỉ thời gian: every day, every week, every month, ...
2. Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past Tense):
Công dụng:
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim ngày hôm qua.)
Diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ví dụ: I got up, had breakfast, and went to school. (Tôi dậy, ăn sáng và đi học.)
Công thức:
Khẳng định: S + V2/ed + O
Phủ định: S + did + not + V + O
Nghi vấn: Did + S + V + O?
Dấu hiệu nhận biết:
Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: yesterday, last night, last week, last month, ...
Các cụm từ chỉ khoảng thời gian trong quá khứ: ago, in 2000, ...
Sự khác biệt giữa HTĐ và QKĐ:
Tính năng Hiện tại đơn (HTĐ) Quá khứ đơn (QKĐ)
Thời gian Hiện tại Quá khứ
Dấu hiệu always, usually, often, every day... yesterday, last night, ago...
Công thức S + V(s/es), do/does + not + V, Do/Does + S + V? S + V2/ed, did + not + V, Did + S + V?
Ví dụ I play tennis every day. I played tennis yesterday.
03/11/2024
Chào bạn,
Để hiểu rõ hơn về thì hiện tại đơn (HTĐ) và thì quá khứ đơn (QKĐ), mình xin giải thích chi tiết từng thì nhé:
1. Thì Hiện tại Đơn (Simple Present Tense):
Công dụng:
Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại thường xuyên ở hiện tại.
Ví dụ: I get up at 6 a.m every day. (Tôi dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
Diễn tả một lịch trình, thời gian biểu.
Ví dụ: The train leaves at 10 a.m. (Tàu khởi hành lúc 10 giờ sáng.)
Công thức:
Khẳng định: S + V(s/es) + O
Phủ định: S + do/does + not + V + O
Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
Dấu hiệu nhận biết:
Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, seldom, never.
Các trạng từ chỉ thời gian: every day, every week, every month, ...
2. Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past Tense):
Công dụng:
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim ngày hôm qua.)
Diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ví dụ: I got up, had breakfast, and went to school. (Tôi dậy, ăn sáng và đi học.)
Công thức:
Khẳng định: S + V2/ed + O
Phủ định: S + did + not + V + O
Nghi vấn: Did + S + V + O?
Dấu hiệu nhận biết:
Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: yesterday, last night, last week, last month, ...
Các cụm từ chỉ khoảng thời gian trong quá khứ: ago, in 2000, ...
Sự khác biệt giữa HTĐ và QKĐ:
Tính năng Hiện tại đơn (HTĐ) Quá khứ đơn (QKĐ)
Thời gian Hiện tại Quá khứ
Dấu hiệu always, usually, often, every day... yesterday, last night, ago...
Công thức S + V(s/es), do/does + not + V, Do/Does + S + V? S + V2/ed, did + not + V, Did + S + V?
Ví dụ I play tennis every day. I played tennis yesterday.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
10 giờ trước
11 giờ trước
Top thành viên trả lời