THÌ HTĐ VÀ THÌ QKĐ LÀ GÌ Giúp mình với!

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Chi Kamie
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

03/11/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Hành động tiếp diễn (HTĐ) và hành động quá khứ đơn (QKĐ) là hai thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả các hành động trong quá khứ. Hành động tiếp diễn (HTĐ) được sử dụng để mô tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Cấu trúc của thì HTĐ là: was/were + động từ đuôi -ing Ví dụ: - I was studying English at 8pm last night. (Tôi đang học tiếng Anh vào lúc 8 giờ tối đêm qua.) Hành động quá khứ đơn (QKĐ) được sử dụng để mô tả một hành động xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Cấu trúc của thì QKĐ là: did + động từ (dạng quá khứ) Ví dụ: - I watched a movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim đêm qua.) Cả hai thì này đều dùng để mô tả các hành động trong quá khứ, nhưng HTĐ tập trung vào thời điểm cụ thể khi hành động đang xảy ra, trong khi QKĐ tập trung vào hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Chi Kamiehì Hiện tại Đơn (Simple Present Tense):

Công dụng:

Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại thường xuyên ở hiện tại.

Ví dụ: I get up at 6 a.m every day. (Tôi dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)

Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)

Diễn tả một lịch trình, thời gian biểu.

Ví dụ: The train leaves at 10 a.m. (Tàu khởi hành lúc 10 giờ sáng.)

Công thức:

Khẳng định: S + V(s/es) + O

Phủ định: S + do/does + not + V + O

Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?

Dấu hiệu nhận biết:

Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, seldom, never.

Các trạng từ chỉ thời gian: every day, every week, every month, ...

2. Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past Tense):

Công dụng:

Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim ngày hôm qua.)

Diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.

Ví dụ: I got up, had breakfast, and went to school. (Tôi dậy, ăn sáng và đi học.)

Công thức:

Khẳng định: S + V2/ed + O

Phủ định: S + did + not + V + O

Nghi vấn: Did + S + V + O?

Dấu hiệu nhận biết:

Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: yesterday, last night, last week, last month, ...

Các cụm từ chỉ khoảng thời gian trong quá khứ: ago, in 2000, ...

Sự khác biệt giữa HTĐ và QKĐ:

Tính năng Hiện tại đơn (HTĐ) Quá khứ đơn (QKĐ)

Thời gian Hiện tại Quá khứ

Dấu hiệu always, usually, often, every day... yesterday, last night, ago...

Công thức S + V(s/es), do/does + not + V, Do/Does + S + V? S + V2/ed, did + not + V, Did + S + V?

Ví dụ I play tennis every day. I played tennis yesterday.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
cutemun3

03/11/2024

Chào bạn,

Để hiểu rõ hơn về thì hiện tại đơn (HTĐ) và thì quá khứ đơn (QKĐ), mình xin giải thích chi tiết từng thì nhé:

1. Thì Hiện tại Đơn (Simple Present Tense):

Công dụng:
Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại thường xuyên ở hiện tại.
Ví dụ: I get up at 6 a.m every day. (Tôi dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
Diễn tả một lịch trình, thời gian biểu.
Ví dụ: The train leaves at 10 a.m. (Tàu khởi hành lúc 10 giờ sáng.)
Công thức:
Khẳng định: S + V(s/es) + O
Phủ định: S + do/does + not + V + O
Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
Dấu hiệu nhận biết:
Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, seldom, never.
Các trạng từ chỉ thời gian: every day, every week, every month, ...
2. Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past Tense):

Công dụng:
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim ngày hôm qua.)
Diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ví dụ: I got up, had breakfast, and went to school. (Tôi dậy, ăn sáng và đi học.)
Công thức:
Khẳng định: S + V2/ed + O
Phủ định: S + did + not + V + O
Nghi vấn: Did + S + V + O?
Dấu hiệu nhận biết:
Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: yesterday, last night, last week, last month, ...
Các cụm từ chỉ khoảng thời gian trong quá khứ: ago, in 2000, ...
Sự khác biệt giữa HTĐ và QKĐ:

Tính năng Hiện tại đơn (HTĐ) Quá khứ đơn (QKĐ)
Thời gian Hiện tại Quá khứ
Dấu hiệu always, usually, often, every day... yesterday, last night, ago...
Công thức S + V(s/es), do/does + not + V, Do/Does + S + V? S + V2/ed, did + not + V, Did + S + V?
Ví dụ I play tennis every day. I played tennis yesterday.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved