Bài thơ "Hương Sắc Mùa Thu" sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tạo nên bức tranh mùa thu đẹp đẽ, lãng mạn và đầy cảm xúc. Các biện pháp tu từ chính được sử dụng là:
* Nhân hóa: Tác giả đã nhân hóa các sự vật như "thuyền gió", "trái na", "nắng trưa", "lũ chim", "thị vàng", "tay em", "chị nắng", "ánh trăng" bằng cách sử dụng các động từ chỉ hành động của con người như "chở", "mở mắt", "nằm mơ", "điệu", "thơm", "xạc xào". Việc nhân hóa này giúp cho cảnh vật trở nên sinh động, gần gũi, có hồn hơn, đồng thời thể hiện tâm trạng vui tươi, háo hức của tác giả trước vẻ đẹp của mùa thu.
* Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác: Câu thơ "Nắng trưa lò cò tinh nghịch" sử dụng ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, dùng hình ảnh "tinh nghịch" vốn thuộc về con người để miêu tả nắng trưa, khiến cho nắng trưa trở nên sống động, đáng yêu như một đứa trẻ.
* Điệp ngữ: Bài thơ sử dụng điệp ngữ "hương" (3 lần) và "mùa thu" (2 lần), tạo hiệu quả nhấn mạnh, gợi liên tưởng về mùi hương đặc trưng của mùa thu và sự lưu luyến, bâng khuâng khi mùa thu đến.
* Liệt kê: Liệt kê hàng loạt hình ảnh, âm thanh, màu sắc của mùa thu như "gió mùa thu", "dòng sông cổ tích", "trái na", "nắng trưa", "vườn ai", "lũ chim", "thị vàng", "áo vàng", "ánh trăng", "giấc ngủ" nhằm tăng cường sức gợi hình, gợi cảm, làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ, tràn đầy sức sống của mùa thu.
Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa các biện pháp tu từ đã góp phần tạo nên một bức tranh mùa thu đẹp đẽ, lãng mạn và đầy cảm xúc, đồng thời thể hiện tình yêu thiên nhiên, lòng yêu đời, yêu cuộc sống của tác giả.