phần:
phần:
: 1. Thơ trữ tình hiện đại có những đặc trưng sau:
- Thời gian xuất hiện: Thơ trữ tình hiện đại ra đời vào cuối thế kỷ XIX và phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ XX.
- Mục đích sáng tác: Thơ trữ tình hiện đại thường thể hiện tâm tư, tình cảm, suy nghĩ của người viết về cuộc sống, con người, xã hội,...
- Nhân vật trữ tình: Trong thơ trữ tình hiện đại, nhân vật trữ tình thường là chính bản thân nhà thơ hoặc một người khác được nhà thơ hóa thân để nói lên tiếng lòng của mình.
- Ngôn ngữ: Ngôn ngữ trong thơ trữ tình hiện đại thường giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày nhưng cũng rất giàu hình ảnh, nhạc điệu.
- Hình tượng: Hình tượng trong thơ trữ tình hiện đại thường đa dạng, phong phú, phản ánh chân thực cuộc sống và tâm hồn con người.
2. Biểu tượng trong thơ là gì?
Biểu tượng trong thơ là những hình ảnh, sự vật, hiện tượng được nhà thơ sử dụng để gợi tả ý nghĩa sâu xa, trừu tượng. Biểu tượng trong thơ có vai trò quan trọng trong việc tạo nên sức hấp dẫn, chiều sâu cho tác phẩm.
3. Thơ có sử dụng yếu tố siêu thực không? Nếu có, dấu hiệu nhận biết của nó là gì?
Thơ có sử dụng yếu tố siêu thực là những bài thơ mà nội dung của chúng vượt ra ngoài giới hạn của logic thông thường, mang tính chất phi lí, huyền ảo. Dấu hiệu nhận biết của thơ siêu thực là:
- Sử dụng hình ảnh, chi tiết kì lạ, phi lí.
- Kết hợp các hình ảnh, chi tiết đối lập nhau.
- Tạo ra những liên tưởng bất ngờ, độc đáo.
Ví dụ: Bài thơ "Mây và sóng" của R. Tagore là một bài thơ siêu thực tiêu biểu. Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh, chi tiết kì lạ như mây trắng bay trên trời xanh, sóng biển vỗ bờ cát, mẹ và con,... Các hình ảnh này được kết hợp với nhau theo lối tương phản, đối lập, tạo nên những liên tưởng bất ngờ, độc đáo.
4. Đặc điểm phong cách cổ điển trong thơ là gì?
Phong cách cổ điển trong thơ là phong cách nghệ thuật được hình thành và phát triển từ thời kỳ trung đại đến nay. Phong cách cổ điển trong thơ có những đặc điểm sau:
- Sử dụng ngôn ngữ trang nhã, tinh tế.
- Thể hiện vẻ đẹp thanh tao, cao quý.
- Sử dụng nhiều biện pháp tu từ truyền thống như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa,...
- Có cấu trúc chặt chẽ, cân đối.
Ví dụ: Bài thơ "Cảnh khuya" của Hồ Chí Minh là một bài thơ cổ điển tiêu biểu. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ trang nhã, tinh tế, thể hiện vẻ đẹp thanh tao, cao quý của cảnh đêm rừng Việt Bắc. Bài thơ còn sử dụng nhiều biện pháp tu từ truyền thống như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa,...
5. Đặc điểm phong cách lãng mạn trong thơ là gì?
Phong cách lãng mạn trong thơ là phong cách nghệ thuật được hình thành và phát triển từ thời kỳ Phục hưng đến nay. Phong cách lãng mạn trong thơ có những đặc điểm sau:
- Thể hiện khát vọng giải phóng cá nhân, thoát khỏi những ràng buộc của xã hội.
- Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu.
- Xây dựng hình tượng nhân vật lí tưởng.
- Có cấu trúc tự do, phóng khoáng.
Ví dụ: Bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng là một bài thơ lãng mạn tiêu biểu. Bài thơ thể hiện khát vọng giải phóng cá nhân, thoát khỏi những ràng buộc của xã hội của người lính Tây Tiến. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, xây dựng hình tượng nhân vật lí tưởng - người lính Tây Tiến. Bài thơ có cấu trúc tự do, phóng khoáng.
6. Đặc điểm phong cách hiện thực trong thơ là gì?
Phong cách hiện thực trong thơ là phong cách nghệ thuật được hình thành và phát triển từ thời kỳ Khai sáng đến nay. Phong cách hiện thực trong thơ có những đặc điểm sau:
- Phản ánh chân thực cuộc sống của con người.
- Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
- Không sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
- Có cấu trúc chặt chẽ, logic.
Ví dụ: Bài thơ "Bài ca vỡ đất" của Hoàng Trung Thông là một bài thơ hiện thực tiêu biểu. Bài thơ phản ánh chân thực cuộc sống lao động vất vả, gian khổ của người nông dân Việt Nam. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống, không sử dụng nhiều biện pháp tu từ. Bài thơ có cấu trúc chặt chẽ, logic.
phần:
: - Nội dung chính của đoạn thơ: Đoạn thơ thể hiện khát vọng được hòa nhập vào thiên nhiên rộng lớn, phóng khoáng và khẳng định cái tôi cá nhân đầy kiêu hãnh của nhà thơ.
- Biện pháp tu từ so sánh trong câu "lầu vua chúa còn chỉ hơn bãi cỏ?" được sử dụng để nhấn mạnh sự nhỏ bé, tầm thường của những công trình kiến trúc do con người xây dựng trước vẻ đẹp hùng vĩ, bao la của thiên nhiên. Tác giả sử dụng biện pháp so sánh này nhằm mục đích khẳng định vị thế của mình, vượt lên trên mọi giới hạn vật chất, tinh thần của con người, vươn tới tầm vóc của vũ trụ.
phần:
câu 1: Thể thơ tự do
câu 2: Yếu tố siêu thực xuất hiện trong đoạn thơ là hình ảnh "cỏ đôi chòm không gợn sắc xanh pha".
câu 3: Ý nghĩa nhan đề bài thơ: "Hy Mã Lạp Sơn" là tên gọi khác của dãy Himalaya, đồng thời cũng chính là hình ảnh ẩn dụ cho sự vĩ đại, hùng vĩ của thiên nhiên.
câu 4: Dấu chấm dùng để kết thúc câu trần thuật "đời đã hết".
câu 5: - Nguyên nhân dẫn đến tâm trạng của nhà thơ thể hiện trong đoạn trích: + Sự cô độc trước thiên nhiên rộng lớn, hoang vu, khắc nghiệt. + Nỗi đau đớn khi nhận ra sự vô nghĩa của cuộc sống cá nhân. + Tâm trạng chán nản, tuyệt vọng trước thực tại xã hội.
câu 6: Qua khổ thơ thứ hai, Xuân Diệu thể hiện sự tiếc nuối khi phải rời xa quê hương. Tác giả nhớ về những kỉ niệm đẹp đẽ, những người thân yêu đã khuất. Dù ngoài trời đang mưa tầm tã nhưng trái tim tác giả vẫn ấm áp vì được trở về quê hương.