câu 1: Thể thơ tự do
câu 2: Chiều biên giới được tác giả cảm nhận qua khổ thơ thứ hai là: "Có nơi nào cao hơn"
câu 3: Khổ thơ thứ ba sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tạo nên một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp và đầy sức sống về vùng đất biên giới. Các biện pháp tu từ được sử dụng bao gồm:
- Điệp ngữ "như": Tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các hình ảnh so sánh, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý nghĩa của từng câu thơ. Điệp ngữ này cũng góp phần nhấn mạnh vẻ đẹp độc đáo của vùng đất biên giới, khiến cho cảnh vật trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
- So sánh ngang bằng: So sánh những hình ảnh cụ thể như "mùa hoa đào", "mùa sở", "cây lúa lượn bậc thang mây" với những khái niệm trừu tượng như "tình yêu", "đất nước". Cách so sánh này không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên mà còn ẩn dụ cho tình cảm thiêng liêng, gắn bó của con người đối với quê hương, đất nước.
- Nhân hóa: Tác giả đã nhân hóa các sự vật như "hoa đào", "sở", "lúa" bằng cách sử dụng các động từ chỉ hành động của con người như "nở", "ra cây", "lượn". Điều này giúp cho cảnh vật trở nên gần gũi, thân thuộc, đồng thời thể hiện sự trân trọng, nâng niu của tác giả đối với thiên nhiên.
- Ẩn dụ: Hình ảnh "bậc thang mây" là một ẩn dụ cho sự phát triển, vươn lên của cuộc sống nơi biên giới. Nó gợi tả một khung cảnh hùng vĩ, tráng lệ, đồng thời khẳng định tinh thần kiên cường, bất khuất của con người nơi đây.
Tóm lại, việc sử dụng các biện pháp tu từ đã góp phần tạo nên một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống về vùng đất biên giới. Đồng thời, nó cũng thể hiện tình cảm yêu mến, tự hào của tác giả đối với quê hương, đất nước.
câu 4: Mạch cảm xúc của nhân vật trữ tình được thể hiện qua sự say mê, tự hào về vẻ đẹp thiên nhiên và con người ở vùng biên giới. Nhân vật trữ tình đã sử dụng những hình ảnh tươi đẹp, rực rỡ để miêu tả cảnh sắc thiên nhiên, đồng thời cũng bày tỏ niềm tự hào về truyền thống văn hóa, lịch sử của dân tộc.
câu 5: Chiều Biên Giới là một bài thơ hay và ý nghĩa được sáng tác bởi nhà thơ Lò Ngân Sủn vào năm 1980. Bài thơ đã khắc họa nên bức tranh thiên nhiên tươi đẹp ở vùng biên giới phía Bắc nước ta. Đồng thời qua đó thể hiện niềm tự hào, sự trân trọng đối với mảnh đất địa đầu Tổ quốc.
Bài thơ mở đầu bằng những câu thơ miêu tả vẻ đẹp của buổi chiều trên vùng biên giới:
"Chiều biên giới em ơiCó nơi nào xanh hơnNhư tiếng chim hót gọiNhư chồi non cỏ biếcNhư rừng cây của láNhư tình yêu đôi ta."
Những hình ảnh so sánh "xanh hơn", "như..." kết hợp cùng điệp ngữ "như" đã gợi lên cho người đọc cảm nhận về một vùng đất vô cùng tươi đẹp. Đó là màu xanh của bầu trời, của cây cối, của dòng sông... Tất cả hòa quyện lại tạo nên một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.
Tiếp đến, tác giả tiếp tục sử dụng biện pháp tu từ so sánh để miêu tả vẻ đẹp của con người nơi đây:
"Chiều biên giới em ơiCó nơi nào cao hơnNhư đầu sông đầu suốiNhư đầu mây đầu gióNhư quê ta - ngọn núiNhư đất trời biên cương."
Những hình ảnh so sánh "cao hơn", "như..." đã giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về vẻ đẹp của con người nơi đây. Họ là những người con của miền sơn cước, mang trong mình sức sống mãnh liệt, kiên cường.
Cuối cùng, tác giả khép lại bài thơ bằng những lời khẳng định về vẻ đẹp của vùng đất này:
"Chiều biên giới em ơiCó nơi nào đẹp hơnKhi mùa hoa đào nởKhi mùa sở ra cây lúa lượn bậc thang mâyMùi tỏa ngát hương bay."
Những hình ảnh "hoa đào nở", "sở ra cây lúa lượn bậc thang mây" đã gợi lên vẻ đẹp thơ mộng, hữu tình của vùng đất này. Mùi hương tỏa ngát cũng góp phần tô đậm thêm vẻ đẹp ấy.
Qua bài thơ Chiều Biên Giới, chúng ta có thể thấy được tình yêu tha thiết mà tác giả dành cho vùng đất này. Ông đã dùng những ngôn từ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc để ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người nơi đây. Đồng thời, ông cũng muốn gửi gắm thông điệp rằng mỗi người cần phải biết trân trọng và bảo vệ mảnh đất quê hương.