câu 1: Thể thơ lục bát
câu 2: Những cử chỉ, hành động thể hiện tấm lòng đồng cảm của Thúy Kiều dành cho Đạm Tiên trong đoạn trích:
- "Đầm đầm châu sa" - giọt nước mắt xót xa, tiếc nuối của nàng khi chứng kiến nấm mồ hoang lạnh, đơn sơ của Đạm Tiên.
- Nàng "rỉ máu", "run rẩy" trước số phận bất hạnh của Đạm Tiên.
- Nàng "thắp hương", "vái lạy" và "khấn vái" để tưởng nhớ và cầu nguyện cho linh hồn của Đạm Tiên được siêu thoát.
câu 3: Hai câu thơ "Đau đớn thay phận đàn bà/ Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung" thể hiện sự đồng cảm và xót xa của tác giả đối với số phận bất hạnh của phụ nữ trong xã hội phong kiến. Câu thơ đầu tiên sử dụng biện pháp tu từ so sánh "đau đớn thay" để nhấn mạnh nỗi đau khổ, bất hạnh mà phụ nữ phải chịu đựng. Câu thơ thứ hai khẳng định rằng số phận bạc mệnh không chỉ là của riêng Kiều mà còn là của nhiều phụ nữ khác trong xã hội. Hai câu thơ này góp phần tạo nên giá trị nhân đạo sâu sắc của đoạn trích, đồng thời lên án chế độ phong kiến bất công, tàn bạo đã đẩy phụ nữ vào cảnh ngộ bi đát.
câu 4: Biện pháp tu từ được sử dụng trong bốn câu thơ cuối của đoạn trích "Truyện Kiều" là liệt kê. Tác giả liệt kê hàng loạt những hình ảnh, hành động thể hiện sự xót xa, tiếc nuối của Thúy Kiều khi đến viếng mộ Đạm Tiên: "rút trâm giắt sẵn mái đầu", "vạch da cây vịnh bốn câu ba vần", "lại càng ủ dột nét hoa".
Tác dụng:
- Gợi tả nỗi buồn man mác, bâng khuâng của Thúy Kiều: Những hành động như "rút trâm", "vạch da cây", "vịnh bốn câu ba vần" đều mang tính chất trang trọng, thể hiện sự thành kính đối với người đã khuất. Tuy nhiên, chúng lại diễn ra trong khung cảnh vắng vẻ, cô đơn, khiến cho nỗi buồn của Thúy Kiều thêm phần sâu sắc, khó tả.
- Thể hiện sự đồng cảm, xót thương của Thúy Kiều dành cho Đạm Tiên: Việc Thúy Kiều "ủ dột nét hoa", "sầu tuôn đứt nối, châu sa vắn dài" cho thấy nàng đang chìm đắm trong suy tư, nhớ nhung về cuộc đời bất hạnh của Đạm Tiên. Nàng thấu hiểu nỗi đau khổ mà Đạm Tiên phải gánh chịu và cảm thông sâu sắc với số phận bi kịch ấy.
- Làm nổi bật chủ đề của đoạn trích: Đoạn trích này thể hiện sự nhạy cảm, tinh tế của Thúy Kiều trong việc cảm nhận cái đẹp, cái thiện và cả những nỗi đau khổ, bất hạnh của con người. Đồng thời, nó cũng phản ánh thực trạng xã hội phong kiến đầy bất công, tàn bạo, nơi mà những người tài năng, đức độ thường bị vùi dập, chà đạp.
Như vậy, biện pháp tu từ liệt kê trong bốn câu thơ cuối của đoạn trích "Truyện Kiều" đã góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao, giúp tác giả khắc họa rõ nét tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật Thúy Kiều, đồng thời làm nổi bật chủ đề của đoạn trích.
câu 5: Lời than "lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung" vẫn còn đúng trong xã hội ngày nay bởi vì dù ở thời đại nào thì số phận của những người phụ nữ vẫn luôn chịu nhiều thiệt thòi và bất hạnh hơn so với nam giới. Họ thường phải đối mặt với sự phân biệt đối xử, áp bức và bạo lực gia đình. Trong khi đó, các quy định pháp luật chưa đủ mạnh mẽ để bảo vệ quyền lợi của họ.