09/11/2024
09/11/2024
09/11/2024
### **Giải bài toán:**
Để giải bài toán này, chúng ta sẽ đi qua các bước sau:
1. **Viết phương trình hóa học của phản ứng:**
\[
2\text{Mg} + \text{O}_2 \rightarrow 2\text{MgO}
\]
2. **Tính số mol của Mg và $O_2$:**
- Khối lượng mol của Mg là **24 g/mol**.
- Số mol của Mg:
\[
n_{\text{Mg}} = \frac{2,4\text{ g}}{24\text{ g/mol}} = 0,1\text{ mol}
\]
- Thể tích của $O_2$ ở điều kiện tiêu chuẩn (đkc):
\[
n_{\text{O}_2} = \frac{2,479\text{ lít}}{22,4\text{ lít/mol}} = 0,11\text{ mol}
\]
3. **Xét tỷ lệ mol trong phản ứng:**
Theo phương trình:
- 2 mol Mg cần 1 mol $O_2$.
- Tỷ lệ là: $\frac{n_{\text{Mg}}}{n_{\text{O}_2}} = \frac{2}{1} = 2$.
- Tính tỷ lệ thực tế:
\[
\frac{n_{\text{Mg}}}{n_{\text{O}_2}} = \frac{0,1\text{ mol}}{0,11\text{ mol}} \approx 0,91
\]
**Nhận xét:** Tỷ lệ thực tế $\approx 0,91$ nhỏ hơn 2, điều này có nghĩa là **$O_2$ sẽ là chất dư**, và **Mg là chất hết**.
4. **Tính lượng chất dư:**
- Để phản ứng hết 0,1 mol Mg, lượng $O_2$ cần thiết là:
\[
n_{\text{O}_2 (cần)} = \frac{0,1}{2} = 0,05\text{ mol}
\]
- Số mol $O_2$ dư:
\[
n_{\text{O}_2 (dư)} = 0,11 - 0,05 = 0,06\text{ mol}
\]
- Thể tích khí $O_2$ dư ở đkc:
\[
V_{\text{O}_2 (dư)} = 0,06 \times 22,4 = 1,344\text{ lít}
\]
### **Kết luận:**
- **Mg** phản ứng hết.
- **$O_2$** dư, với thể tích dư là **1,344 lít**.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời