phần:
câu 1: Đoạn sapo trong văn bản cho biết về gương mặt trẻ nổi bật của thể thao Việt Nam - Lê Khánh Hưng
câu 2: Hai thông tin về gương mặt trẻ nổi bật của thể thao Việt Nam tại Sea Games 32 Lê Khánh Hưng trong văn bản trên là: - Ở tuổi 15, Lê Khánh Hưng trở thành vận động viên đầu tiên giành huy chương vàng môn golf tại SEA Games 32. - Sau khi giành HCV, Khánh Hưng chia sẻ rằng đây là lần đầu tiên cậu bé đạt được thành công lớn như vậy nên cảm thấy vô cùng hạnh phúc.
câu 3: Ý nghĩa của các số liệu thống kê về đội tuyển golf tại Sea Games 32:
- Thể hiện sự tiến bộ và phát triển của môn golf trong khu vực Đông Nam Á.
- Cho thấy Việt Nam đã đạt được thành công đáng kể trong việc đào tạo và phát triển tài năng trẻ trong lĩnh vực này.
câu 4: - Văn bản trên sử dụng ngôn ngữ trang trọng. Vì đây là bài báo viết về vấn đề thể thao Việt Nam trong Sea Games 32 nên cần dùng ngôn ngữ trang trọng để phù hợp với nội dung thông tin truyền tải.
câu 5: . Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích: nghị luận . Nội dung chính của đoạn trích: Gương mặt trẻ nổi bật của thể thao Việt Nam - Lê Khánh Hưng . Từ ngữ chỉ hoạt động trong câu: bày tỏ; cổ vũ; ủng hộ; đánh; nhìn lại; cổ vũ; tự tin. . Tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê: Nhấn mạnh những đóng góp to lớn của vận động viên Lê Khánh Hưng đối với nền thể thao nước nhà. Đồng thời khẳng định tài năng xuất sắc của chàng trai trẻ. Qua đó tác giả muốn ca ngợi tinh thần yêu nước nồng nàn của chàng trai trẻ. . Bài học rút ra: Cần biết trân trọng những giá trị tốt đẹp của cuộc sống, đặc biệt là những con người mang vinh quang về cho Tổ quốc.
phần:
câu 1: Tuổi trẻ là giai đoạn đẹp nhất trong cuộc đời mỗi con người và cũng là thời điểm mà chúng ta có thể đóng góp nhiều nhất cho xã hội. Sự khao khát cống hiến của tuổi trẻ đối với đất nước không chỉ là một trách nhiệm cá nhân mà còn là một phần quan trọng trong việc xây dựng tương lai tốt đẹp hơn cho quốc gia. Tuổi trẻ mang trong mình năng lượng, nhiệt huyết và khả năng sáng tạo vô tận. Họ sẵn sàng dấn thân vào những thử thách mới, khám phá và tìm kiếm giải pháp để giải quyết các vấn đề phức tạp đang tồn tại trong xã hội. Sự khao khát cống hiến này giúp họ trở thành nguồn lực quý giá cho đất nước. Khi tuổi trẻ tham gia vào các hoạt động tình nguyện, họ không chỉ đem lại lợi ích cho cộng đồng mà còn phát triển kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp và làm việc nhóm. Những kinh nghiệm này sẽ giúp họ trưởng thành và tự tin hơn trong cuộc sống sau này. Ngoài ra, sự khao khát cống hiến của tuổi trẻ cũng thúc đẩy sự đổi mới và tiến bộ trong mọi lĩnh vực. Với tư duy linh hoạt và tầm nhìn xa trông rộng, họ có thể đưa ra những ý tưởng mới mẻ và đột phá, từ đó góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững cho đất nước. Tuy nhiên, để khuyến khích sự khao khát cống hiến của tuổi trẻ, cần có môi trường thuận lợi và hỗ trợ từ phía chính phủ, tổ chức xã hội và gia đình. Chính sách giáo dục phù hợp, cơ hội việc làm đa dạng và hệ thống hỗ trợ tài chính sẽ giúp tuổi trẻ cảm thấy được đánh giá và tôn trọng, từ đó khơi dậy lòng yêu nước và mong muốn đóng góp cho quê hương. Cuối cùng, sự khao khát cống hiến của tuổi trẻ không chỉ là nghĩa vụ mà còn là niềm vui và hạnh phúc khi được góp phần xây dựng một tương lai tươi sáng cho đất nước. Mỗi hành động nhỏ bé của họ đều có thể tạo nên sự khác biệt lớn lao, và điều này xứng đáng được trân trọng và ủng hộ.
câu 2: Việt Hải là một nhà thơ nổi tiếng với những tác phẩm mang đậm chất trữ tình và sâu lắng. Trong số đó, "Thương Nhớ Rau Lang" là một trong những bài thơ tiêu biểu cho phong cách sáng tác của ông. Bài thơ này không chỉ đơn thuần miêu tả về món ăn dân dã mà còn thể hiện được tâm trạng và nỗi nhớ quê hương da diết của người con xa xứ.
Mở đầu bài thơ, Việt Hải đã sử dụng biện pháp tu từ so sánh để tạo nên hình ảnh sinh động và gợi cảm cho món rau lang luộc. Tác giả ví von rằng "Rau lang như lá mạ non", khiến người đọc liên tưởng đến màu xanh tươi mát của cây lúa mới trổ bông. Hình ảnh này không chỉ đẹp mắt mà còn gợi lên cảm giác thanh bình, yên ả của làng quê Việt Nam.
Tiếp theo, tác giả tiếp tục miêu tả chi tiết hơn về món rau lang luộc. Ông nhấn mạnh vào việc rau lang phải được hái lúc trời chưa nắng gắt, khi ấy rau sẽ giữ được độ giòn ngọt và thơm ngon nhất. Điều này cho thấy sự tinh tế và kỹ lưỡng trong cách chế biến món ăn của người dân quê.
Sau đó, tác giả bắt đầu bày tỏ nỗi nhớ quê hương qua hình ảnh món rau lang luộc. Ông nhớ về những bữa cơm gia đình ấm cúng bên cạnh nồi canh rau lang nóng hổi. Những kỷ niệm tuổi thơ gắn liền với món ăn giản dị nhưng đầy ý nghĩa ấy luôn hiện hữu trong tâm trí ông. Nỗi nhớ quê hương càng trở nên da diết hơn khi ông nhắc đến mùi vị đặc trưng của rau lang luộc. Đó là mùi thơm nồng nàn của đất đai, của nắng gió miền quê, tất cả hòa quyện lại thành một thứ hương vị khó quên.
Cuối cùng, tác giả khẳng định rằng dù có đi đâu thì món rau lang luộc vẫn mãi là món ăn quen thuộc và gần gũi nhất đối với ông. Nó không chỉ là một món ăn đơn thuần mà còn là biểu tượng của quê hương, của những gì thân thương nhất trong cuộc đời ông.
Như vậy, qua bài thơ "Thương Nhớ Rau Lang", Việt Hải đã khéo léo kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình để thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết của mình. Món rau lang luộc không chỉ là một món ăn dân dã mà còn là sợi dây kết nối ông với những ký ức tuổi thơ và tình yêu quê hương tha thiết.